
Tổng hợp công thức 12 thì ngữ pháp tiếng anh
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ công thức, dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng và ví dụ minh hoạ cho cả 12 thì ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng ngay vào thực tế. Cùng EVSTEP tham khảo nhé!
Mục lục bài viết
ToggleTổng hợp 12 thì ngữ pháp tiếng Anh

Thì | Công thức | Cách dùng chính | Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | (+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/does + not + V + O (?) Do/Does + S + V + O? |
Thói quen, lặp lại
Sự thật hiển nhiên Lịch trình cố định |
every day, usually, often, always, sometimes | She goes to school every day. |
Hiện tại tiếp diễn | (+) S + am/is/are + V-ing + O
(-) S + am/is/are + not + V-ing + O (?) Am/Is/Are + S + V-ing + O? |
Hành động đang xảy ra lúc nói
Kế hoạch gần |
now, right now, at the moment | She is studying now. |
Hiện tại hoàn thành | (+) S + have/has + P2 + O
(-) S + have/has not + P2 + O (?) Have/Has + S + P2 + O? |
Hành động đã xảy ra, chưa rõ thời gian
Bắt đầu quá khứ, kéo dài đến nay Kinh nghiệm |
since, for, just, already, yet, ever, never | I have finished my homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | (+) S + have/has been + V-ing + O
(-) S + have/has not been + V-ing + O (?) Have/Has + S + been + V-ing + O? |
Nhấn mạnh tính liên tục từ quá khứ đến nay | since, for, all day | She has been reading for 2 hours. |
Quá khứ đơn | (+) S + V2/ed + O
(-) S + did not + V + O (?) Did + S + V + O? |
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | yesterday, ago, last night, in 1990 | I went to the cinema yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | (+) S + was/were + V-ing + O
(-) S + was/were not + V-ing + O (?) Was/Were + S + V-ing + O? |
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm quá khứ
Hành động đang diễn ra bị hành động khác xen vào |
while, when, at that moment | She was watching TV when I came. |
Quá khứ hoàn thành | (+) S + had + P2 + O
(-) S + had not + P2 + O (?) Had + S + P2 + O? |
Hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | before, after, by the time, when | She had left before I arrived. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | (+) S + had been + V-ing + O
(-) S + had not been + V-ing + O (?) Had + S + been + V-ing + O? |
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ | for, since, before | He had been working for 2 hours before lunch. |
Tương lai đơn | (+) S + will + V + O
(-) S + will not + V + O (?) Will + S + V + O? |
Dự đoán, lời hứa, quyết định tại chỗ | tomorrow, next week | I will call you tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | (+) S + will be + V-ing + O
(-) S + will not be + V-ing + O (?) Will + S + be + V-ing + O? |
Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm tương lai | at this time tomorrow | I will be studying at 8 p.m. tonight. |
Tương lai hoàn thành | (+) S + will have + P2 + O
(-) S + will not have + P2 + O (?) Will + S + have + P2 + O? |
Hành động sẽ hoàn thành trước một hành động, sự việc khác ở tương lai | by, by the time, before | I will have finished the report by tomorrow. |
Tương lai gần | (+) S + be + going to + V + O (-) S + be + not + going to + V + O (?) Be + S + going to + V + O? |
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đến mốc tương lai | for, by… for… years | By next month, I will have been working here for 5 years. |
Mẹo nhớ các thì ngữ pháp tiếng anh
Dựa vào dấu hiệu nhận biết
Thì | Dấu hiệu nhận biết thường gặp |
---|---|
Hiện tại đơn | every day, often, usually, always, sometimes, frequently |
Hiện tại tiếp diễn | now, right now, at the moment, at present |
Hiện tại hoàn thành | since, for, already, yet, ever, never, recently |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | for a long time, so far, lately, until now, in recent years |
Quá khứ đơn | yesterday, ago, last night/week/year, in + năm quá khứ |
Quá khứ tiếp diễn | at + thời gian quá khứ, at this time + quá khứ, while, when |
Quá khứ hoàn thành | before, after, by the time, just, already |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | for, since, before, until then |
Tương lai đơn | tomorrow, next week/month/year, soon |
Tương lai tiếp diễn | at this time + mốc tương lai, next week/month/year |
Tương lai hoàn thành | by, before, by the end of + mốc tương lai |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | for + khoảng thời gian + by/before + mốc tương lai |

Luyện tập thường xuyên
“Mẹo vàng” để nhớ lâu và sử dụng thành thạo các thì tiếng Anh chính là thực hành liên tục. Ngoài việc học thuộc công thức và dấu hiệu, bạn nên thường xuyên làm các bài tập chia động từ để nắm chắc cách dùng. Đặc biệt, hãy tự đặt câu ví dụ gắn với các tình huống gần gũi với bản thân, vừa dễ nhớ vừa dễ ứng dụng. Bên cạnh đó, đừng ngại chủ động tiếp xúc tiếng Anh hằng ngày: xem phim phụ đề, đọc tin tức, nghe podcast… Nhờ vậy, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu cách người bản xứ dùng thì một cách tự nhiên nhất.
Qua chia sẻ về 12 thì ngữ pháp tiếng Anh, hy vọng cung cấp cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quên, theo dõi EVSTEP để cập nhật tin tức mới nhất
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855