116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất (2)

Trang chủ

-

15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất (2)

15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất (2)
Date
Message0 Bình luận

15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất (2)

Sau khi đã nắm được những điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 nền tảng trong phần đầu, phần 2 sẽ tiếp tục giúp bạn mở rộng kiến thức với các chủ điểm quan trọng khác. Những nội dung trong phần này không chỉ hỗ trợ việc sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hằng ngày mà còn giúp bạn cải thiện khả năng làm bài thi hiệu quả – đặc biệt trong các phần Reading và Writing của bài thi VSTEP.

Chúng ta sẽ đi vào các phần như trật tự tính từ, các loại trạng từ, liên từ, câu điều kiện, cùng các cấu trúc ngữ pháp thường gặp khác. Mỗi mục đều có ví dụ minh họa và cách dùng rõ ràng, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng chính xác vào thực tế.

8, Trật tự của tính từ trong câu 

8.1. Tính từ là gì?

Tính từ (adjective) là từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của người, sự vật hay sự việc. Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, hoặc đứng sau các động từ như “to be”, “seem”, “look”, “feel”… Ví dụ: “She is kind” (Cô ấy tốt bụng), hay “He has a big house” (Anh ấy có một ngôi nhà lớn).

8.2. Trật tự các tính từ khi đứng trước danh từ

Khi sử dụng nhiều tính từ cùng lúc để mô tả một danh từ, người học cần nắm được thứ tự chuẩn để câu văn nghe tự nhiên và đúng ngữ pháp tiếng Anh A2. Trật tự đúng của các tính từ là:

Opinion (ý kiến) → Size (kích cỡ) → Age (độ tuổi) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (xuất xứ) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích) → Noun (danh từ chính).

=> Cụm OSASCOMP sẽ giúp bạn sắp xếp các tính từ một cách chính xác, tránh lỗi sai thường gặp trong phần viết hoặc nói của bài thi VSTEP.

VD: “a beautiful small old round red French wooden dining table” (một chiếc bàn ăn bằng gỗ của Pháp, tròn, cũ, nhỏ và rất đẹp).

Quy tắc OSASCOMP trong ngữ pháp tiếng Anh A2
Quy tắc OSASCOMP trong ngữ pháp tiếng Anh A2

 

9, Trạng từ 

9.1. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức giúp người học mô tả hành động được thực hiện như thế nào. Những trạng từ này thường đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ nếu có.

slowly, quickly, carefully, badly, well, beautifully, loudly, quietly, fluently, confidently.

VD: She spoke fluently in English. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)

9.2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

Loại trạng từ này dùng để cho biết hành động diễn ra khi nào. Chúng thường xuất hiện ở cuối câu, nhưng cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh thời gian.

today, tomorrow, yesterday, now, then, later, soon, recently, already, just, still.

VD: He called me yesterday. (Anh ấy đã gọi cho tôi hôm qua.)

9.3. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất mô tả mức độ thường xuyên của hành động. Vị trí thường thấy là trước động từ thường hoặc sau động từ “to be”.

Always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never.

VD: I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

9.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Loại trạng từ này giúp chỉ ra vị trí hoặc nơi xảy ra hành động. Chúng thường được đặt sau động từ.

here, there, nearby, everywhere, somewhere, nowhere, above, below, outside, inside.

VD: Please stay inside. (Làm ơn hãy ở bên trong.)

9.5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Trạng từ chỉ mức độ dùng để biểu thị cường độ hoặc mức độ của hành động, tính từ hay trạng từ khác.

very, too, quite, almost, nearly, completely, extremely, just, hardly, enough.

VD: She is very tired. (Cô ấy rất mệt.) / It’s too cold to go outside. (Trời quá lạnh để ra ngoài.)

9.6. Trạng từ khẳng định và phủ định (Adverbs of Affirmation and Negation)

Đây là nhóm trạng từ dùng để khẳng định hoặc phủ nhận điều gì đó.

definitely, certainly, surely, clearly, obviously

not, never, no, hardly, scarcely.

VD: He will definitely come. (Anh ấy chắc chắn sẽ đến.) / I never eat fast food. (Tôi không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)

9.7. Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)

Trạng từ liên kết được dùng để nối các mệnh đề hoặc câu, đặc biệt trong các bài viết học thuật như VSTEP Writing Task 2.

however, therefore, moreover, furthermore, in addition, besides, otherwise, hence, thus.

VD: However, I don’t agree with that point. (Tuy nhiên, tôi không đồng ý với quan điểm đó.)

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh A2
Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh A2

10,Câu mệnh lệnh 

Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là loại câu dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chỉ dùng động từ nguyên thể (không “to”) và thường không có chủ ngữ rõ ràng vì người nghe/đối tượng được ngầm hiểu là “you”.

  • Khi ra lệnh hoặc yêu cầu: Close the door.

  • Khi đưa lời khuyên: Take a rest.

  • Khi chỉ dẫn: Turn left at the next corner.

  • Khi nhắc nhở nhẹ nhàng: Don’t forget to call me.

Cấu trúc: Động từ nguyên thể + (tân ngữ/trạng từ)
– Ví dụ: Open the window. (Mở cửa sổ.)

          Sit down, please. (Làm ơn ngồi xuống.)

           Listen carefully. (Nghe cho kỹ.)

10.1. Câu mệnh lệnh phủ định:

Don’t + động từ nguyên thể + (tân ngữ/trạng từ) => yêu cầu ai đó không làm gì.
– Ví dụ: Don’t be late. (Đừng đến muộn.)

            Don’t touch that. (Đừng chạm vào cái đó.)

            Don’t forget your homework. (Đừng quên bài tập về nhà.)

10.2. Câu mệnh lệnh lịch sự:

Thêm từ ngữ như please hoặc chuyển sang cấu trúc đề nghị để lịch sự hơn:

  • Please turn off your phone. (Vui lòng tắt điện thoại.)

  • Could you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

  • Let’s be quiet. (Chúng ta hãy giữ im lặng.)

 

10.3 Câu mệnh lệnh với “Let’s” (Let us):

Dùng để đưa ra gợi ý hoặc lời rủ rê khi người nói cũng tham gia hành động.

  • Let’s go for a walk. (Hãy đi dạo đi.)

  • Let’s study together. (Học cùng nhau nhé.)

  • Let’s not argue. (Đừng tranh cãi nữa.)

11, Câu điều kiện 

Câu điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện nào đó và kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy theo điều kiện đó. Trong tiếng Anh, câu điều kiện thường gồm hai phần: mệnh đề “if” (điều kiện) và mệnh đề chính (kết quả).

11.1. Loại 0 (Zero Conditional) – Sự thật hiển nhiên, thói quen

– Cấu trúc: If + hiện tại đơn, hiện tại đơn => Dùng để nói về sự thật hiển nhiên hoặc thói quen xảy ra khi điều kiện được thỏa mãn.

– Ví dụ: If you heat water to 100 degrees, it boils.

              If I’m late, my teacher gets angry.

11.2. Loại 1 (First Conditional) – Có thể xảy ra trong tương lai

– Cấu trúc: If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên thể => Dùng để nói về điều kiện có thể xảy ra ở tương lai và kết quả có thể xảy ra.

– Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home.

            If you study hard, you will pass the exam.

11.3. Loại 2 (Second Conditional) – Giả định hiện tại hoặc tương lai không có thật

– Cấu trúc: If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên thể => Dùng để nói về điều kiện giả định không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

– Ví dụ: If I had a million dollars, I would travel the world.

             If he were here, he would help you.

11.4. Loại 3 (Third Conditional) – Giả định về quá khứ

– Cấu trúc: If + quá khứ hoàn thành, would have + quá khứ phân từ => Dùng để nói về điều kiện và kết quả giả định trong quá khứ, điều không xảy ra.

– Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

            If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train.

12, Các từ để hỏi ”Wh-”

Câu hỏi “Wh–” (Wh– questions) là loại câu dùng để hỏi thông tin chi tiết thay vì chỉ trả lời “yes” hoặc “no”. Sau “Wh-word” là trợ động từ (do/does/did) hoặc động từ “to be” tùy thì và chủ ngữ.

What – Cái gì => Hỏi về vật, sự việc, hành động

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)

  • What do you want to eat?

 

Where – Ở đâu => Hỏi về nơi chốn

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

  • Where is my phone?

 

When – Khi nào => Hỏi về thời gian

  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)

  • When does the class start?

 

Why – Tại sao => Hỏi lý do

  • Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)

  • Why do you study English?

 

Who – Ai => Hỏi về người

  • Who is that woman? (Người phụ nữ kia là ai?)

  • Who called you yesterday?

 

Which – Cái nào => Hỏi lựa chọn giữa 2 hoặc nhiều cái

  • Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào hơn?)

  • Which book is yours?

 

How – Như thế nào => Hỏi về cách thức, mức độ hoặc trạng thái

  • How are you? (Bạn khỏe không?)

  • How do you go to school?

 

13. Giới từ in/ on/ at

13.1. Giới từ “IN”

Dùng với thời gian:

  • in + tháng/năm: in May, in 2022

  • in + buổi trong ngày: in the morning, in the evening

  • in + khoảng thời gian: in an hour, in two weeks

– I was born in December.
– She will come back in two days.

Dùng với nơi chốn:

  • không gian rộng, khu vực kín, hoặc bên trong vật gì đó: in the room, in the building, in a box, in Vietnam

– The keys are in the drawer.
– He lives in Hanoi.

13.2. Giới từ “ON”

Dùng với thời gian:

  • on + ngày/thứ/ngày lễ: on Monday, on July 5th, on New Year’s Day

  • on + buổi cụ thể trong ngày: on Monday morning, on Friday evening

– We have a test on Friday.
– The meeting is on Christmas Day.

Dùng với nơi chốn:

  • Dùng cho bề mặt hoặc vị trí cụ thể: on the table, on the wall, on the floor, on the bus (trên phương tiện giao thông)

– The phone is on the desk.
– There’s a picture on the wall.

13.3. Giới từ “AT”

Dùng với thời gian:

  • at + giờ cụ thể: at 7 a.m., at noon, at midnight

  • at + thời điểm chung: at night, at the weekend (UK), at Christmas

– Let’s meet at 6 o’clock.
– She studies best at night.

Dùng với nơi chốn:

  • Dùng cho địa điểm cụ thể, điểm đến: at the bus stop, at the corner, at home, at school

– He is at the door.
– I met her at the library.

Các ngữ pháp tiếng Anh A2
Các ngữ pháp tiếng Anh A2

14, Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Đây là một dạng câu hỏi ngắn ở cuối câu trần thuật, dùng để xác nhận thông tin, kiểm tra lại điều mình nói có đúng không. Đây là một phần ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng  mà bạn nên nắm vững.

Câu hỏi đuôi gồm 2 phần:

  • Mệnh đề chính (câu trần thuật)

  • Câu hỏi đuôi (tag) đứng sau dấu phẩy

14.1. Công thức:

  • Nếu mệnh đề chính là khẳng định → câu hỏi đuôi là phủ định

  • Nếu mệnh đề chính là phủ định → câu hỏi đuôi là khẳng định

– Ví dụ:

  • She is a teacher, isn’t she?

  • They don’t like coffee, do they?

 

14.2. Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi

– Dùng trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ to be giống với động từ trong mệnh đề chính.

– Với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, nếu không có trợ động từ, dùng “do/does” hoặc “did”.

    • He plays football, doesn’t he?

    • She went to school, didn’t she?

 

14.3. Một số lưu ý đặc biệt

– Với I am, câu hỏi đuôi thường là aren’t I

  • I’m late, aren’t I?

– Câu mệnh lệnh dùng “will you” hoặc “won’t you”

  • Close the door, will you?

  • Don’t be late, will you?

– Câu có từ phủ định như: never, hardly, rarely, nobody,…

→ được xem là câu phủ định, nên câu hỏi đuôi là khẳng định

  • Nobody called you, did they?

  • She never goes out, does she?

 

15, Cách dùng some/ any

15.1 ”Some”

“Some” thường được dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời/lời đề nghị. Nó mang nghĩa là “một vài” hoặc “một ít”.

– Cấu trúc:

  • some + danh từ đếm được số nhiều

  • some + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • I have some friends in Hanoi. (Tôi có vài người bạn ở Hà Nội.)

  • She needs some water. (Cô ấy cần một ít nước.)

  • Would you like some tea? (Bạn có muốn một ít trà không?)

  • Can I have some bread, please? (Tôi có thể xin một ít bánh mì không?)

 

15.2. “any”

“Any” thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

– Cấu trúc:

  • any + danh từ đếm được số nhiều

  • any + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)

  • Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em nào không?)

  • She doesn’t want any help. (Cô ấy không cần sự giúp đỡ nào cả.)

 

15.3. Lưu ý quan trọng

  • Trong câu nghi vấn, nếu người nói mong đợi câu trả lời là “yes”, có thể dùng some thay vì any.

    • Did you buy some milk? (Câu hỏi thân mật, người hỏi đoán là có mua.)

    • Did you buy any milk? (Câu hỏi trung lập.)

học ngữ pháp tiếng Anh A2 siêu nhanh
học ngữ pháp tiếng Anh A2 siêu nhanh

Trên đây là phần tiếp theo của danh sách 15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững nếu muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Những kiến thức như trạng từ, giới từ, câu điều kiện hay câu hỏi “Wh–” không chỉ xuất hiện thường xuyên trong bài thi mà còn là nền tảng để bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và viết sau này.

Hãy ôn tập kỹ từng phần, ghi nhớ cách dùng và luyện tập bằng các ví dụ thực tế mỗi ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong quá trình học. Nếu bạn kiên trì, việc vượt qua kỳ thi tiếng Anh A2 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!

 

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Logo

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6

• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.

Bình luận (0)

Để lại bình luận