
15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất (1)
Khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh A2 là điều cần thiết để xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Ở cấp độ A2, người học cần hiểu và sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong những tình huống giao tiếp quen thuộc hàng ngày như giới thiệu bản thân, hỏi đường, nói về sở thích hoặc kể lại sự kiện đã qua. EVSTEP sẽ chỉ ra 15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng nhất nhé!
Mục lục bài viết
Toggle1, Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng và thường gặp nhất. Thì này được dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, hoặc để nói về sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.
1.1 Cấu trúc:
a. Với động từ thường:
– Khẳng định:
I/You/We/They + V (nguyên mẫu)
He/She/It + V(s/es)
– Phủ định:
I/You/We/They + do not (don’t) + V
He/She/It + does not (doesn’t) + V
– Nghi vấn:
Do + I/you/we/they + V?
Does + he/she/it + V?
b. Với động từ “to be” (am/is/are):
– Khẳng định: I am / You are / He is / She is / We are / They are…
– Phủ định: I am not / You aren’t / He isn’t…
– Nghi vấn: Are you…? / Is he…? / Am I…?
1.2 Cách dùng:
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại
-
Nói về sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
-
Miêu tả lịch trình, thời gian biểu (đặc biệt trong giao thông, sự kiện)
1.3. Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian lặp lại Always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day, on Mondays, once a week…

2, Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời.
2.1. Cấu trúc:
S + am/is/are (not) + V-ing
Am/Is/Are + S + V-ing?
2.2. Cách dùng:
-
Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
-
Hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian tạm thời:
-
Miêu tả xu hướng, sự thay đổi:
-
Hành động gây bực mình, thường đi với “always”: (Dùng để than phiền)
2.3. Dấu hiệu nhận biết:
-
Now, right now, at the moment, at present, today, this week, currently, look!, listen!, be quiet!
2.4. Lưu ý chính tả khi thêm -ing:
-
Động từ tận cùng bằng -e: bỏ e rồi thêm -ing
make → making, write → writing -
Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối
run → running, sit → sitting -
Động từ tận cùng bằng -ie: đổi -ie thành -ying
die → dying, lie → lying
3, Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
3.1. Cấu trúc:
a. Với động từ thường:
– Khẳng định: S + V₂ (động từ ở cột 2)
– Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu)
– Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)
b. Với động từ “to be” (was/were):
– Khẳng định:
I/he/she/it + was
You/we/they + were
– Phủ định:
I/he/she/it + was not (wasn’t)
You/we/they + were not (weren’t)
– Nghi vấn:
Was I/he/she/it…? / Were you/we/they…?
3.2. Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
-
Miêu tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ
-
Nói về sự kiện có thời gian cụ thể
3.3. Dấu hiệu nhận biết:
-
yesterday, last night/week/month/year
-
ago (two days ago, a year ago…)
-
in + mốc thời gian (in 2000, in July)
-
when I was a child…

4, Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns), Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Hiểu và dùng đúng số ít, số nhiều của I – my, you – your, he – his, she – her, it – its, we – our, they – their là nền tảng để xây dựng câu đúng.
5, Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)
5.1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Là những danh từ có thể đếm được bằng số lượng cụ thể và có dạng số ít và số nhiều.
– Ví dụ:
-
one apple, two apples
-
a car, some cars
-
a book, many books
– Cách dùng:
-
Dùng a/an cho danh từ số ít: a chair, an orange
-
Dùng some/many/few/several/a lot of cho danh từ số nhiều:
I have many friends.
There are a few pens on the table.
5.2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Là những danh từ không thể đếm trực tiếp bằng số lượng riêng lẻ, thường là:
-
chất lỏng (water, milk)
-
chất liệu (gold, wood)
-
trừu tượng (information, advice)
-
thực phẩm chung (rice, bread, meat)
– Cách dùng:
-
Dùng với các lượng từ như:
some, much, little, a lot of, a bit of, a piece of-
I need some water.
-
She doesn’t have much time.
-
He gave me a piece of advice.
-
6, Mạo từ “a”, “an”, “the”
Mạo từ là từ đứng trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó là chung hay cụ thể, đã biết hay chưa biết. Việc dùng đúng mạo từ là kỹ năng ngữ pháp quan trọng ở trình độ A2, đặc biệt khi viết hoặc nói về người, vật, sự việc.
6.1. Mạo từ không xác định: “a” và “an”
-
Dùng với danh từ đếm được số ít, khi người nghe/chưa biết rõ đối tượng được nhắc tới.
Mạo từ | Dùng khi danh từ bắt đầu bằng | Ví dụ |
---|---|---|
a | phụ âm (âm đầu phát âm là phụ âm) | a book, a dog, a university* |
an | nguyên âm (âm đầu phát âm là nguyên âm) | an apple, an hour*, an umbrella |
– Lưu ý: Quan trọng là âm đầu, không phải chữ cái đầu.
-
“a university” (âm đầu là /ju/ – phụ âm)
-
“an hour” (âm đầu là /aʊ/ – nguyên âm)
6.2. Mạo từ xác định: “the”
-
Dùng khi người nghe/người đọc đã biết rõ hoặc xác định được danh từ đó.
-
Dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, cả số ít và số nhiều.
– Ví dụ:
-
I saw a cat. The cat was black.
-
The sun rises in the east.
-
Please open the window.
– Khi nào dùng “the”?
-
Khi đã nhắc đến lần trước: I saw a man. The man was tall.
-
Khi chỉ duy nhất một thứ: The moon is bright tonight.
-
Khi nói về vật thể chung được biết tới:He plays the guitar.
6.3. Khi không dùng mạo từ:
-
Trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được nói chung: Books are useful.
-
Trước tên riêng, quốc gia, ngôn ngữ:Vietnam, John, English
(trừ một số ngoại lệ như the USA, the UK, the Netherlands)
7, So sánh hơn (Comparatives), so sánh nhất (Superlatives)
7.1. Câu so sánh hơn (Comparatives)
Dùng để so sánh giữa hai đối tượng, thể hiện một cái gì đó “hơn” hoặc “ít hơn” cái kia.
– Với tính từ ngắn (1 âm tiết)/ tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y: S + be + adj-er + than + O
My house is bigger than yours.
She is happier than her sister.
– Với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên, không phải dạng kết thúc -y): S + be + more + adj + than + O
This book is more interesting than that one.
The exam was more difficult than I expected.
7.2. Câu so sánh nhất (Superlatives)
Dùng để nói về đặc điểm nổi bật nhất trong một nhóm (từ ba đối tượng trở lên).
– Với tính từ ngắn (1 âm tiết) hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y: S + be + the + adj-est
She is the tallest in the class.
This is the happiest day of my life.
– Với tính từ dài:S + be + the + most + adj
This is the most beautiful place I’ve ever seen.
He is the most intelligent student.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh A2 hiệu quả
Để học tốt 15 điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 quan trọng, người học cần có phương pháp tiếp cận hợp lý và kiên trì luyện tập. Trước hết, nên học từng chủ điểm ngữ pháp theo trình tự từ cơ bản đến nâng cao, tránh học lan man khiến kiến thức bị rối; làm bài tập áp dụng ngay để củng cố kiến thức.
Ngoài ra, hãy tận dụng các ứng dụng học ngữ pháp hoặc các trang web uy tín để học một cách sinh động và trực quan hơn. Cuối cùng, luyện các đề thi VSTEP A2 thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với định dạng đề thi, cấu trúc câu hỏi và cách áp dụng ngữ pháp trong bối cảnh cụ thể. Khi kết hợp các phương pháp này, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh A2 một cách tự tin hơn.
Nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 là bước đệm quan trọng để bạn giao tiếp tốt, viết đúng và thi đạt kết quả trong kỳ thi VSTEP hoặc giao tiếp công việc cơ bản. Hãy học mỗi ngày một chút, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6
• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.