116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì? Ứng dụng trong học tập, định cư và công việc

Trang chủ

-

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì? Ứng dụng trong học tập, định cư và công việc

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì? Ứng dụng trong học tập, định cư và công việc
Date
Message0 Bình luận

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì? Ứng dụng trong học tập, định cư và công việc

Bạn đã từng thấy những ký hiệu như A1, B2, hay C1 khi tìm hiểu về học ngoại ngữ, nhưng thực chất A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì? Đó là thứ có thể thay đổi hành trình học tập, giúp bạn định cư, thăng tiến nghề nghiệp, thậm chí mở rộng cánh cửa đến các nền văn hóa khác. Cùng EVSTEP giải nghĩa các cấp độ tiếng Anh, giúp bạn “định vị” bản thân trên bản đồ ngôn ngữ thế giới.

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì?

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages) là một hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ được công nhận toàn cầu. Trong đó, các cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, C2 chính là thang đo của khung CEFR, phản ánh mức độ thành thạo của người học từ cơ bản đến nâng cao.

Cấp độ A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì?

CEFR chia trình độ ngôn ngữ thành 03 nhóm chính:

  • A (Sơ cấp): A1 là mức độ người mới bắt đầu, A2 dành cho người có kiến thức cơ bản.
  • B (Trung cấp): B1 biểu thị người dùng độc lập, B2 là mức có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập hoặc làm việc.
  • C (Nâng cao): C1 dành cho người sử dụng thành thạo trong các tình huống phức tạp; C2 là mức độ gần như bản ngữ.

Nguồn gốc và sự công nhận toàn cầu

CEFR được Hội đồng Châu Âu phát triển vào cuối thập niên 1990, với mục tiêu xây dựng một chuẩn chung cho việc giảng dạy, học tập và đánh giá ngôn ngữ trên toàn châu Âu. Nhờ tính minh bạch, linh hoạt và khả năng áp dụng rộng rãi, CEFR nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn quốc tế trong kiểm tra năng lực ngôn ngữ như IELTS, TOEFL, DELF, TestDaF…

chung-chi-a1-a2-b1-b2-c1-c2-la-gi
A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì?

Lý do CEFR phổ biến hơn các hệ thống khác

So với các hệ thống đánh giá truyền thống vốn chỉ tập trung vào điểm số hoặc kiến thức ngữ pháp, CEFR đi sâu vào năng lực thực tế của người học: họ có thể làm được gì với ngôn ngữ trong đời sống, học tập, công việc? Điều này giúp các trường học, tổ chức định cư hay nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá ứng viên. Bên cạnh đó, CEFR có tính tương thích cao, được nhiều quốc gia và tổ chức giáo dục tích hợp vào chương trình học và khung bằng cấp.

Giải nghĩa chi tiết từng cấp độ A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì

Trình độ sơ cấp: A1 – A2

Đây là nền tảng dành cho người mới bắt đầu. Ở cấp độ A1, bạn có thể hiểu và sử dụng những mẫu câu đơn giản, giới thiệu bản thân và hỏi đáp các thông tin cơ bản hằng ngày. Lên đến A2, bạn có thể tham gia những cuộc hội thoại đơn giản về các chủ đề quen thuộc như công việc, gia đình, mua sắm.

Trình độ trung cấp: B1 – B2

Ở mức chứng chỉ tiếng anh B1, người học đã có thể xử lý các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc hoặc du lịch. Bạn có thể mô tả trải nghiệm, ước mơ, kế hoạch, và trình bày quan điểm một cách rõ ràng. Cấp độ B2 mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn – bạn có thể tranh luận, thuyết trình, hiểu được các văn bản phức tạp và làm việc độc lập bằng ngôn ngữ đích.

Trình độ nâng cao: C1 – C2

C1 và C2 là những cấp độ cao, tương đương trình độ thông thạo như người bản ngữ. Ở C1, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong môi trường học thuật và chuyên môn. Cấp độ C2 cho phép bạn hiểu gần như tất cả những gì nghe hoặc đọc được, trình bày ý tưởng mạch lạc và sắc sảo, thậm chí trong các tình huống phức tạp.

Bảng so sánh tổng quan các cấp độ A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì

Cấp độ Từ vựng ước tính Kỹ năng nghe-nói-đọc-viết Thời gian học trung bình*
A1 500 – 1.000 từ Hiểu và sử dụng câu đơn giản 100 – 120 giờ
A2 1.000 – 2.000 từ Giao tiếp cơ bản, mô tả ngắn 180 – 200 giờ
B1 2.500 – 3.500 từ Hiểu văn bản đơn giản, viết đoạn 350 – 400 giờ
B2 4.000 – 6.000 từ Tranh luận, viết luận điểm 500 – 600 giờ
C1 6.000 – 8.000 từ Diễn đạt học thuật, chuyên sâu 700 – 800 giờ
C2 > 8.000 từ Giao tiếp như người bản ngữ 1.000+ giờ

*Thời gian học trung bình mang tính tham khảo, phụ thuộc vào ngôn ngữ đích, tần suất luyện tập và phương pháp học tập.

Ứng dụng của các cấp độ trong học tập

Các bậc trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Đức theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR) như A1, A2, B1, B2, C1, C2 là “tấm vé” quan trọng trong học tập, xin học bổng hay du học tại các quốc gia như Đức, Pháp, Mỹ hay Canada.

Đối với du học bậc đại học, hầu hết các trường tại châu Âu yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu B2 hoặc C1 (tùy chương trình). Mỹ và Canada thường xét IELTS hoặc TOEFL, nhưng tương đương với B2 trở lên. Với các ngành đặc thù như y khoa, luật, hoặc báo chí, C1-C2 là tiêu chuẩn bắt buộc để đảm bảo khả năng tiếp thu kiến thức chuyên ngành bằng ngoại ngữ.

Về học bổng, mức yêu cầu thường từ B2, trong đó C1 sẽ tăng khả năng cạnh tranh của ứng viên, đặc biệt với học bổng toàn phần. Các tổ chức như DAAD (Đức) hay Erasmus+ (châu Âu) đều đánh giá cao khả năng ngôn ngữ ở mức C1 trở lên.

Ở các chương trình học nghề, như tại Đức, A2 hoặc B1 thường là mức tối thiểu để được nhận vào học. Ví dụ, để tham gia chương trình Ausbildung (học nghề kép), nhiều trường và doanh nghiệp yêu cầu chứng chỉ B1 tiếng Đức. Với chương trình ngắn hạn hay giao lưu văn hoá, A1-A2 là đủ, nhưng cơ hội bị giới hạn hơn.

ung-dung-cua-chung-chi-trong-hoc-tap
Ứng dụng của chứng chỉ trong học tập

Ứng dụng trong định cư và nhập cư

Hiểu rõ A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì không chỉ giúp học tập hiệu quả mà còn là chìa khóa cho hành trình định cư. Hệ thống CEFR được nhiều quốc gia sử dụng như một tiêu chí đánh giá trình độ ngoại ngữ khi xét duyệt visa định cư.

Tại Đức, mức tối thiểu thường là A1 cho diện đoàn tụ gia đình, B1 cho diện định cư lâu dài và nhập quốc tịch. Tuy nhiên, từ 2024, Đức tăng cường yêu cầu B2 đối với lao động kỹ năng cao và ngành điều dưỡng.

Pháp yêu cầu A2 cho thẻ cư trú dài hạn. Chính sách mới từ giữa 2024 nhấn mạnh đến việc đánh giá năng lực ngôn ngữ qua bài thi chuẩn hóa, thay vì chứng chỉ đơn lẻ.

Úc áp dụng IELTS, PTE hoặc TOEFL tương đương B1 – C1 tùy diện visa. Đặc biệt, diện tay nghề đòi hỏi điểm cao hơn (tương đương C1), nhằm đảm bảo hội nhập thị trường lao động.

Canada phân chia yêu cầu theo diện Express Entry, Quebec, hoặc đoàn tụ. Tối thiểu là CLB 4 – 5 (tương đương A2 – B1) cho một số diện, nhưng để tăng điểm CRS, ứng viên cần đạt từ CLB 7 trở lên (tương đương B2 – C1).

Năm 2024–2025, nhiều nước bắt đầu siết chặt tiêu chí ngôn ngữ nhằm nâng cao chất lượng nhập cư. Trình độ B1 trở lên là lợi thế, mở ra cơ hội định cư bền vững và nhanh chóng hơn. 

Ứng dụng trong công việc quốc tế

Trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng sử dụng ngoại ngữ thường là điều kiện tiên quyết. Tùy vào ngành nghề và quốc gia, trình độ A1 A2 B1 B2 C1 C2 sẽ được yêu cầu khác nhau. Những cấp độ này, theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu, giúp nhà tuyển dụng đánh giá chính xác năng lực sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

chung-chi-trong-cong-viec
Chứng chỉ trong công việc

Trình độ B2 – C1 thường là ngưỡng tối thiểu trong các ngành đòi hỏi giao tiếp chuyên sâu, như công nghệ thông tin, giáo dục, y tế và du lịch. B2 cho thấy người học có thể làm việc độc lập, xử lý tài liệu kỹ thuật, tham gia họp hành và viết báo cáo chuyên môn. C1 cao hơn, cho phép sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với môi trường đa văn hóa.

Ví dụ, một tin tuyển dụng kỹ sư phần mềm tại Đức yêu cầu: “Fließende Deutschkenntnisse in Wort und Schrift, mindestens B2-Niveau” (Thành thạo tiếng Đức nói và viết, tối thiểu trình độ B2). Tại Pháp, một trường quốc tế tìm giáo viên tiếng Anh yêu cầu ứng viên đạt C1 English level certified by IELTS or TOEFL.

Ở các vị trí dịch vụ khách hàng hay điều phối viên du lịch tại các công ty quốc tế, yêu cầu trình độ thường là B2 để đảm bảo khả năng tương tác hiệu quả với khách hàng từ nhiều quốc gia.

Việc hiểu rõ các cấp độ A1 đến C2 chính là bước đầu để bạn chủ động thiết kế lộ trình học ngoại ngữ phù hợp với mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. Dù bạn đang mơ về học bổng quốc tế, cơ hội làm việc toàn cầu, hay một cuộc sống mới ở một đất nước xa xôi – năng lực ngôn ngữ chính là “chiếc vé thông hành” đầu tiên.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận