116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

B1 cần bao nhiêu từ vựng? Mẹo ghi nhớ từ mới cho người mất gốc

Trang chủ

-

B1 cần bao nhiêu từ vựng? Mẹo ghi nhớ từ mới cho người mất gốc

B1 cần bao nhiêu từ vựng? Mẹo ghi nhớ từ mới cho người mất gốc
Date
Message0 Bình luận

B1 cần bao nhiêu từ vựng? Mẹo ghi nhớ từ mới cho người mất gốc

Việc nắm được trình độ tiếng Anh B1 cần bao nhiêu từ vựng sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học hiệu quả. Nên ưu tiên chủ đề từ vựng nào không? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết dưới đây! Tham khảo cùng EVSTEP nhé!

B1 cần bao nhiêu từ vựng?

Theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, người học  chứng chỉ tiếng Anh B1 cần nắm vững khoảng 2.500 – 2.750 từ vựng cơ bản để có thể hiểu, giao tiếp và xử lý các tình huống quen thuộc trong cuộc sống, học tập và công việc.

Bên cạnh việc học từ mới, người học ở trình độ B1 cũng cần phát triển khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt theo ngữ cảnh, kết hợp với ngữ pháp cơ bản để giao tiếp hiệu quả và đạt chuẩn đầu ra theo yêu cầu kỳ thi.

b1-can-bao-nhieu-tu-vung
B1 cần bao nhiêu từ vựng

Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong đề thi B1

Chủ đề: Giáo dục (Education)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
curriculum chương trình học The school has updated its science curriculum.
attend tham gia, đi học I attend English classes every Monday and Friday.
subject môn học My favorite subject is mathematics.
assignment bài tập được giao We have to submit the assignment by Friday.
lecture bài giảng The professor gave a lecture on World War II.
tuition fee học phí Tuition fees are rising each year.
scholarship học bổng She won a scholarship to study abroad.
diploma bằng tốt nghiệp He received his diploma last summer.
dropout bỏ học He was a college dropout but became a CEO.
revise ôn tập I always revise before a big exam.

Chủ đề: Công việc (Work)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
resume (CV) sơ yếu lý lịch I submitted my resume to three companies today.
interview buổi phỏng vấn The interview lasted for almost an hour.
deadline hạn chót The deadline for the report is next Monday.
promotion sự thăng chức She got a promotion after only one year.
colleague đồng nghiệp My colleagues are very supportive.
flexible hours giờ làm linh hoạt I prefer jobs with flexible hours.
salary lương His monthly salary is $2,500.
employer người thuê lao động The employer offered good benefits.
full-time/part-time toàn thời gian/bán thời gian I’m currently working part-time.
retire nghỉ hưu He plans to retire at the age of 60.

Chủ đề: Du lịch (Travel)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
destination điểm đến Paris is a popular travel destination.
itinerary hành trình Our itinerary includes three cities in Italy.
passport hộ chiếu Don’t forget your passport before boarding.
visa thị thực I applied for a tourist visa last week.
accommodation chỗ ở We booked our accommodation online.
sightseeing tham quan We spent the day sightseeing in London.
flight chuyến bay The flight was delayed due to bad weather.
backpacker du khách ba lô The hostel is popular with backpackers.
travel insurance bảo hiểm du lịch You should buy travel insurance before the trip.
tourism ngành du lịch Tourism is a major industry in this area.

Chủ đề: Môi trường (Environment)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
pollution ô nhiễm Air pollution is getting worse in big cities.
recycle tái chế We should recycle plastic and glass.
global warming hiện tượng nóng lên toàn cầu Global warming affects all of us.
renewable energy năng lượng tái tạo Solar power is a form of renewable energy.
deforestation nạn phá rừng Deforestation harms wildlife.
carbon footprint lượng khí CO2 thải ra Flying increases your carbon footprint.
climate change biến đổi khí hậu Climate change is a global issue.
greenhouse gases khí nhà kính Cars emit greenhouse gases.
conservation bảo tồn Conservation of nature is vital.
sustainable bền vững We need sustainable development practices.

Chủ đề: Công nghệ (Technology)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
device thiết bị I use multiple devices for work.
software phần mềm This software helps you edit videos easily.
update cập nhật You need to update your phone regularly.
internet mạng internet The internet has changed how we communicate.
social media mạng xã hội Social media can be addictive.
online trực tuyến Most classes are now available online.
download tải về I downloaded a new music app yesterday.
privacy quyền riêng tư Privacy is important when using the internet.
virus vi-rút My computer got a virus.
artificial intelligence trí tuệ nhân tạo AI is transforming many industries.

Chủ đề: Sức khỏe (Health)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
illness bệnh She missed work due to illness.
symptom triệu chứng Fever is a common symptom of flu.
treatment điều trị Early treatment can prevent complications.
diet chế độ ăn I’m trying to follow a healthy diet.
exercise tập thể dục Regular exercise improves mental health.
medication thuốc điều trị He forgot to take his medication.
vaccination tiêm phòng Children should get vaccinated on time.
check-up kiểm tra sức khỏe I have a dental check-up tomorrow.
infection sự nhiễm trùng The infection spread quickly.
mental health sức khỏe tinh thần Mental health is as important as physical health.

Chủ đề: Sở thích (Hobbies)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
hobby sở thích Reading is my favorite hobby.
painting vẽ tranh She enjoys painting landscapes.
gardening làm vườn Gardening helps me relax.
photography nhiếp ảnh He started photography as a hobby.
cooking nấu ăn I spend weekends cooking with my family.
reading đọc sách Reading improves your vocabulary.
music âm nhạc I listen to music while studying.
hiking đi bộ đường dài We went hiking last weekend.
crafting làm đồ thủ công Crafting is great for creativity.
playing an instrument chơi nhạc cụ She can play the guitar very well.

Chủ đề: Gia đình (Family)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
sibling anh/chị/em ruột I have two siblings.
parent cha mẹ My parents live in the countryside.
child đứa trẻ They have one child.
relative họ hàng We visit our relatives every summer.
marriage hôn nhân Their marriage is very strong.
divorce ly hôn They went through a divorce last year.
household hộ gia đình There are four people in my household.
generation thế hệ Three generations live under one roof.
upbringing cách nuôi dạy His upbringing was strict but loving.
bond mối quan hệ gắn bó They have a strong family bond.

Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
routine thói quen hàng ngày I have a morning routine that includes yoga.
commute đi lại I commute by bus every day.
chore việc vặt My chores include cleaning and doing laundry.
grocery shopping mua thực phẩm I do grocery shopping every Saturday.
alarm clock đồng hồ báo thức My alarm clock rings at 6 a.m.
brush teeth đánh răng I always brush my teeth after breakfast.
take a nap ngủ trưa I usually take a nap after lunch.
wash dishes rửa bát He washes the dishes every evening.
get dressed mặc quần áo I get dressed quickly in the morning.
do the laundry giặt quần áo I do the laundry twice a week.

Chủ đề: Truyền thông (Media)

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
newspaper báo giấy He reads the newspaper every morning.
broadcast phát sóng The program was broadcast live.
journalist nhà báo The journalist reported from the scene.
advertisement quảng cáo I saw an interesting advertisement on YouTube.
news report bản tin The news report covered the recent flood.
magazine tạp chí She bought a fashion magazine.
online platform nền tảng trực tuyến Social media is an online platform for sharing.
media coverage sự đưa tin The event got a lot of media coverage.
headline tiêu đề The headline caught my attention.
anchor người dẫn chương trình The anchor introduced the main stories.

Mẹo ghi nhớ từ lâu dài

Việc nắm được B1 cần bao nhiêu từ vựng là chưa đủ nếu bạn không thể ghi nhớ và sử dụng từ đó một cách linh hoạt trong bài thi thực tế. Dưới đây là một số chiến lược giúp bạn học từ hiệu quả, tăng khả năng nhớ lâu và áp dụng đúng ngữ cảnh.

meo-ghi-nho-tu-vung
mẹo ghi nhớ từ vựng

Gợi ý áp dụng:

Đặt từ vào ngữ cảnh thực tế: Đừng học từng từ một cách rời rạc. Thay vào đó, hãy đưa từ mới vào câu, đoạn văn ngắn hoặc tình huống đời thường. Cách này giúp bạn nhớ không chỉ nghĩa của từ mà cả cách dùng và sắc thái biểu cảm.

Áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng): Học từ mới theo chu kỳ lặp lại cách quãng là bí quyết giúp não ghi nhớ lâu hơn và tránh quên từ theo thời gian.

Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề như “gia đình”, “du lịch”, “thời tiết”, “công việc”… giúp bạn dễ liên tưởng và ôn tập hiệu quả.

Tận dụng ứng dụng công nghệ: Các app học từ như Anki, Quizlet sẽ hỗ trợ bạn luyện phát âm chuẩn, ghi nhớ từ nhanh và rèn kỹ năng phản xạ – đặc biệt hữu ích cho kỳ thi B1.

Tiếp xúc tiếng Anh mỗi ngày: Hãy biến tiếng Anh thành một phần trong thói quen hàng ngày bằng cách nghe podcast, xem video, đọc truyện ngắn theo các chủ đề bám sát nội dung thi B1.

Qua bài viết B1 cần bao nhiêu từ vựng, hy vọng mang đến cho bạn thông tin hữu ích. Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi EVSTEP để cập nhật những tin tức mới nhất nhé!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận