
Tất tần tật các loại giới từ trong tiếng anh
Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, người học cần nắm vững các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa các loại giới từ phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ tiếp cận và ứng dụng hiệu quả vào thực tế giao tiếp
Mục lục bài viết
ToggleGiới từ là gì?
Giới từ trong tiếng Anh là có thể là một hoặc một nhóm từ dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, ví dụ như ai làm gì, ở đâu, khi nào, như thế nào.
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ (tức là từ chỉ người, vật, nơi chốn…). Nó giúp chúng ta biết rõ hơn về:
-
Vị trí: cái gì ở đâu?
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn) -
Thời gian: việc gì xảy ra khi nào?
She goes to school at 7 o’clock. (Cô ấy đi học lúc 7 giờ) -
Cách thức, nguyên nhân: như thế nào, vì sao?
He came by car. (Anh ấy đến bằng xe hơi) -
Sở hữu, mối quan hệ: thuộc về ai, liên quan thế nào?
The leg of the table. (Cái chân của cái bàn)
Cùng đi tìm hiểu các loại giới từ trong tiếng Anh nhé!
Các loại giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ thời gian
Với các loại giới từ trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) được sử dụng để xác định giúp xác định thời điểm khoảng thời gian, thời điểm diễn ra hành động. Việc sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian giúp câu văn rõ ràng, chính xác và tự nhiên hơn.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
at | Thời điểm cụ thể (giờ, thời khắc) | She wakes up at 6 a.m.We met at noon. |
on | Ngày trong tuần, ngày cụ thể, ngày + buổi | He was born on Monday.We met on Christmas morning. |
in | Tháng, năm, thế kỷ, buổi trong ngày | She was born in July.I jog in the morning. |
since | Từ thời điểm nào trong quá khứ đến hiện tại | He has lived here since 2010. |
for | Trong khoảng thời gian bao lâu | They studied for 2 hours. |
by | Trước một thời điểm cụ thể | Finish the report by Friday. |
until / till | Cho đến thời điểm nào | Wait here until 6 p.m.The shop is open till 9. |
during | Xảy ra trong suốt thời gian của một sự kiện | He slept during the movie. |
from … to … | Từ lúc nào đến lúc nào | The meeting is from 2 to 4 p.m. |
Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ trong tiếng Anh dùng để nói về vị trí hoặc nơi chốn của người, vật hay sự việc. Những giới từ này luôn đi kèm với danh từ chỉ địa điểm
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
in | Ở bên trong một không gian, vật thể | The books are in the bag. |
on | Ở trên bề mặt | The keys are on the table. |
under | Ở phía dưới | The cat is under the bed. |
over | Ở phía trên (không chạm vào) | The painting hangs over the sofa. |
above | Ở phía trên | The clock is above the door. |
below | Ở phía dưới (thấp hơn) | The temperature is below zero. |
behind | Ở phía sau | The car is parked behind the building. |
in front of | Ở phía trước | The bus stop is in front of the school. |
between | Ở giữa hai vật | The bank is between the supermarket and the library. |
next to / beside | Ở bên cạnh | She sat next to her friend. |
near | Gần | There’s a café near my house. |
at | Ở tại một điểm cụ thể | He’s at the door. |
Giới từ chỉ nguyên nhân/lý do/mục đích
Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do, mục đích là những giới từ dùng để diễn tả nguyên nhân gây ra một hành động, lý do của một sự việc hoặc mục đích của một hành động cụ thể.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
for | vì, nhằm mục đích | He studied hard for the exam. |
because of | vì, do | The class was canceled because of the storm. |
due to | do, bởi vì | The game was postponed due to the rain. |
thanks to | nhờ vào | Thanks to your advice, I succeeded. |
with a view to | với mục đích | She enrolled in the course with a view to improving her English. |
for the purpose of | để, nhằm mục đích | The tools were designed for the purpose of improving productivity. |
Giới từ chỉ quan hệ
Giới từ chỉ quan hệ là những giới từ dùng để biểu thị mối liên hệ, sự sở hữu hoặc sự liên kết giữa các thành phần trong câu
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
about | về điều gì đó | We had a discussion about the plan. |
of | sở hữu / liên hệ | The success of the project was surprising. |
concerning / regarding | liên quan đến | She asked a question regarding the schedule. |
as for | về phần ai đó, xét riêng ai đó | As for John, he’ll join us later. |
Quy tắc sử dụng giới từ

Giới từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ:
-
We had a picnic by the lake.
-
She was born in December.
-
He stayed at the hotel for two nights.
Giới từ đứng sau động từ
Ví dụ:
-
They were talking about the project.
-
She waited for her friend.
-
He dropped me off at the office.
Giới từ đứng sau tính từ
Ví dụ:
-
I’m not familiar with this software.
-
He’s angry with his brother.
-
She’s interested in photography.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ
Sử dụng sai giới từ sau động từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là dùng sai giới từ đi kèm với động từ.
Ví dụ, “listen” luôn đi với “to”, còn “depend” đi với “on”.
Nếu sử dụng sai, câu sẽ trở nên không tự nhiên hoặc hoàn toàn sai ngữ pháp.
Ví dụ sai: “She depends in her friends”.
Câu đúng phải là: “She depends on her friends”.
Xem thêm: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Nhầm lẫn giữa giới từ chỉ vị trí và hướng đi
Người học thường dễ nhầm giữa các giới từ như “in” và “into”, “on” và “onto”. “In” và “on” chỉ vị trí, trong khi “into” và “onto” dùng để chỉ sự chuyển động.
Ví dụ: “He ran in the room” là sai nếu bạn muốn nói “Anh ấy chạy vào phòng”.
Câu đúng là: “He ran into the room”.
Sử dụng sai giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian như “in”, “on”, “at” thường bị dùng sai do người học không nắm rõ quy tắc.
Ví dụ sai: “I was born on 1999”.
Câu đúng là: “I was born in 1999”.
Lạm dụng giới từ không cần thiết
Một lỗi phổ biến khác là thêm giới từ không cần thiết vào câu. Điều này thường xảy ra do ảnh hưởng từ thói quen dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Ví dụ sai: “Where are you going to?”
Câu đúng là: “Where are you going?”
Nhầm lẫn giới từ trong cụm từ cố định
Trong tiếng Anh có nhiều cụm từ cố định yêu cầu dùng đúng giới từ và không thể thay thế. Ví dụ, “take care of”, “in charge of”, “pay attention to”.
Nếu thay giới từ khác, nghĩa câu sẽ bị sai. Ví dụ sai: “He is in charge for the meeting”. Câu đúng phải là: “He is in charge of the meeting”.
Bài tập về giới từ

-
I was born ___ 2001.
-
She always gets up ___ 6 a.m.
-
We will go to the beach ___ Saturday.
-
The meeting is scheduled ___ the afternoon.
-
He arrived ___ Christmas Day.
-
I’m afraid (of / for / from) snakes.
-
They are interested (on / in / at) learning English.
-
This book belongs (with / to / for) me.
-
He shouted (to / at / for) me angrily.
-
We are looking (at / for / after) a new house.
-
She is good in math.
-
The dog jumped in the car.
-
We discussed about the plan.
-
He’s responsible to the project.
-
She listened at music all day.
-
The keys are ___ the table.
-
I walked ___ the park to relax.
-
He graduated ___ university last year.
-
She is famous ___ her paintings.
-
I’m tired ___ doing homework all night.
Đáp án
-
in
-
at
-
on
-
in
-
on
-
of
-
in
-
to
-
at
-
for
-
in → at
-
in → into
-
discussed about → discussed
-
to → for
-
at → to
-
on
-
through
-
from
-
for
-
of
Qua chia sẻ về các loại giới từ trong tiếng Anh, hy vọng cung cấp cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi eVSTEP để cập nhật nhiều tin tức mới
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855