116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng phải biết

Trang chủ

-

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng phải biết

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng phải biết
Date
Message0 Bình luận

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng phải biết

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn học, thi và giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, cùng EVSTEP điểm qua các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bạn cần phải nắm

Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng thế nào?

Nắm vững các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh là nền tảng giúp người học hình thành câu đúng, diễn đạt ý trọn vẹn và giao tiếp tự tin. Nếu thiếu kiến thức ngữ pháp cơ bản, việc sử dụng từ vựng phong phú cũng trở nên vụn vặt, không tạo ra câu chuẩn nghĩa.

Khi hiểu rõ các quy tắc này, người học dễ dàng luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hệ thống. Ngoài ra, nắm chắc ngữ pháp còn là yêu cầu thiết yếu để đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, TOEIC hay chứng chỉ tiếng anh B1. Vì vậy, đầu tư thời gian học ngữ pháp bài bản chính là chìa khóa để làm chủ tiếng Anh.

ngu-phap-tieng-anh-quan-trong-nhu-the-nao
ngữ pháp tiếng anh quan trọng như thế nào

Các lỗi thường gặp do yếu ngữ pháp

Nắm vững các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Tuy nhiên, không ít người vẫn mắc phải những lỗi lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến tính chính xác và tự nhiên của câu từ. Dưới đây là những lỗi ngữ pháp thường gặp và cách nhận diện chúng:

  • Nhầm lẫn thì động từ
  • Sử dụng sai cấu trúc câu điều kiện
  • Thiếu chủ ngữ hoặc vị ng
  • Nhầm lẫn đại từ quan hệ
  • Lạm dụng câu bị động
  • Đặt giới từ sai vị trí

Danh sách các ngữ pháp quan trọng

danh-sach-cac-ngu-phap-quan-trong-trong-tieng-anh
danh sách các ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh

Thì (Tenses)

Trong số các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thì (Tenses) được xem là nền tảng quan trọng nhất. Dưới đây là bảng tóm tắt 12 thì cơ bản giúp bạn tự ôn luyện hiệu quả: 

Thì Công thức khẳng định Dấu hiệu nhận biết tiêu biểu
Hiện tại đơn S + V(s/es) always, usually, often, every day
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing now, at the moment
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 just, already, yet, since, for
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing since, for, all day
Quá khứ đơn S + V2/ed yesterday, last night, ago
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing while, when
Quá khứ hoàn thành S + had + V3 before, after, by the time
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing for, since, before
Tương lai đơn S + will + V tomorrow, next week
Tương lai gần S + am/is/are going to + V plan, intention
Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing this time tomorrow
Tương lai hoàn thành S + will have + V3 by, before, by the time

Bài tập vận dụng:

  1. She always (go) __________ to school by bike.
  2. Listen! Someone (sing) __________ in the room.
  3. I (finish) __________ my homework already.
  4. They (live) __________ here since 2010.
  5. He (watch) __________ a movie when I called him.
  6. We (clean) __________ the house at 8 p.m. last night.
  7. By next year, I (graduate) __________.
  8. This time tomorrow, she (fly) __________ to Paris.
  9. I think it (rain) __________ soon.
  10. They (play) __________ football for two hours before it rained.

Đáp án:

  1. goes
  2. is singing
  3. have finished
  4. have lived
  5. was watching
  6. were cleaning
  7. will have graduated
  8. will be flying
  9. will rain
  10. had been playing

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Công thức cần nhớ

  1. Zero Conditional (Điều kiện loại 0)
    If + S + V(s/es), S + V(s/es)
    (Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật)
  2. First Conditional (Điều kiện loại 1)
    If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
    (Khả năng có thật ở hiện tại/tương lai)
  3. Second Conditional (Điều kiện loại 2)
    If + S + V2/ed, S + would + V
    (Điều kiện không có thật ở hiện tại)
  4. Third Conditional (Điều kiện loại 3)
    If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
    (Điều kiện không có thật trong quá khứ)
  5. Mixed Conditional (Điều kiện hỗn hợp)
    If + S + had + V3/ed, S + would + V
    (Điều kiện quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại)

Bài tập áp dụng:

  1. If it rains, the grass ______ (grow).
  2. If you study hard, you ______ (pass) the exam.
  3. If I were you, I ______ (quit) that job.
  4. If she had seen him, she ______ (talk) to him.
  5. If they had left earlier, they ______ (not miss) the bus.
  6. If I won the lottery, I ______ (travel) around the world.
  7. If you heat ice, it ______ (melt).
  8. If he had worked harder, he ______ (get) a promotion.
  9. If we don’t hurry, we ______ (be) late.
  10. If I had known you were here, I ______ (call) you.

Đáp án:

  1. grows
  2. will pass
  3. would quit
  4. would have talked
  5. would not have missed
  6. would travel
  7. melts
  8. would have got (hoặc gotten)
  9. will be
  10. would have called

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh về mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) giúp bổ nghĩa cho danh từ, bắt đầu bằng who, which, that, whose, whom, where, when.

  • Who → thay thế cho chủ ngữ là người.
  • Which → thay thế cho chủ ngữ/vật.
  • That → thay thế cho người hoặc vật, không dùng sau dấu phẩy.
  • Whose → chỉ sở hữu.
  • Where, When → chỉ nơi chốn, thời gian.

Mệnh đề quan hệ rút gọn:

  • Chủ động: dùng V-ing.
    The man who drives the car → The man driving the car.
  • Bị động: dùng V3/V-ed.
    The book which is written by him → The book written by him.

Bài tập áp dụng:

  1. The girl ___ is standing there is my sister.
  2. The book ___ you gave me is very interesting.
  3. I have a friend ___ father is a doctor.
  4. The house ___ we bought last year is big.
  5. He is the man ___ helped me yesterday.
  6. The students ___ study hard will pass the exam.
  7. I don’t like people ___ talk too much.
  8. The car ___ parked outside is mine.
  9. She met a boy ___ mother works abroad.
  10. The letter ___ sent yesterday has arrived.

Đáp án: 

  1. who
  2. which/that
  3. whose
  4. which/that
  5. who
  6. who/that
  7. who/that
  8. which/that
  9. whose
  10. (which/that)

Các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh – Câu bị động

Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thường được dùng nhiều trong tiếng Anh học thuật. Công thức chuẩn:

  • Chủ động: S + V + O
  • Bị động: O + be + V3/ed + (by S)

Trong đó:

  • be phải chia đúng thì theo động từ chính trong câu chủ động.
  • V3/ed là quá khứ phân từ.

Các thì thường gặp:

  • Hiện tại đơn: am/is/are + V3/ed
    (ex: The book is read by many people.)
  • Quá khứ đơn: was/were + V3/ed
    (ex: The cake was eaten by Tom.)
  • Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + being + V3/ed
    (ex: The house is being painted.)
  • Quá khứ tiếp diễn: was/were + being + V3/ed
    (ex: The letter was being written.)
  • Hiện tại hoàn thành: have/has been + V3/ed
    (ex: The work has been finished.)
  • Modal verbs: modal + be + V3/ed
    (ex: The car can be repaired.)

Bài tập áp dụng:

Chuyển các câu sau sang bị động:

  1. She writes a letter.
  2. They built a new bridge.
  3. Someone is cleaning the room.
  4. He was reading a book.
  5. They have finished the report.
  6. People speak English everywhere.
  7. She can solve this problem.
  8. The manager will give you a ticket.
  9. They are watching a movie.
  10. John has broken the window.

Đáp án

  1. A letter is written (by her).
  2. A new bridge was built.
  3. The room is being cleaned.
  4. A book was being read.
  5. The report has been finished.
  6. English is spoken everywhere.
  7. This problem can be solved.
  8. You will be given a ticket.
  9. A movie is being watched.
  10. The window has been broken.

Sự hoà hợp chủ – vị 

Trong danh sách các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, sự hòa hợp chủ-vị đóng vai trò then chốt để đảm bảo câu đúng ngữ pháp. Quy tắc cơ bản là: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít; chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều.

Công thức cần nhớ:

Dạng chủ ngữ Công thức
Số ít He/She/It + động từ thêm -s/es
Số nhiều They/We/You + động từ nguyên dạng
There is/There are There is + danh từ số ít

There are + danh từ số nhiều

Bài tập áp dụng:

Viết lại các câu sau, chia động từ đúng:

  1. Each student (be) __________ present.
  2. The team (win) __________ the match every year.
  3. One of my friends (live) __________ in London.
  4. There (be) __________ an apple on the table.
  5. There (be) __________ many books in my bag.
  6. My family (go) __________ on vacation every summer.
  7. Neither Tom nor his friends (want) __________ to leave early.
  8. The teacher and the students (have) __________ a meeting.
  9. Everybody (know) __________ the answer.
  10. Bread and butter (be) __________ his favourite breakfast.

Đáp án tham khảo:

  1. is
  2. wins
  3. lives
  4. is
  5. are
  6. goes
  7. want
  8. have
  9. knows
  10. is
su-hoa-hop-giua-chu-ngu-vi-ngu
sự hòa hợp giữa chủ ngữ, vị ngữ

Cách dùng danh động từ & động từ nguyên mẫu

Trong các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, Gerund (danh động từ) là động từ thêm -ing dùng như danh từ, còn Infinitive (động từ nguyên mẫu) thường dùng ở dạng to + V.

Khác nhau cơ bản:

  • Gerund nhấn mạnh hành động như một sự việc, thói quen.
  • Infinitive thường nói về mục đích hoặc hành động tiềm năng.

Ví dụ:

  • I enjoy reading. (thích hành động đọc, hoạt động thường xuyên)
  • I want to read. (mong muốn, mục đích)

Một số động từ đặc biệt thường gặp:

Theo sau bởi Gerund

Theo sau bởi Infinitive

Có thể dùng cả hai

enjoy, avoid, admit, consider, deny, mind, suggest decide, plan, promise, hope, want, agree, refuse begin, start, continue, like, love, hate

Bài tập áp dụng:

Hoàn thành câu bằng Gerund hoặc Infinitive:

  1. She enjoys ______ (read) novels.
  2. I forgot ______ (lock) the door.
  3. They decided ______ (go) by train.
  4. He suggested ______ (meet) at the café.
  5. I’m looking forward to ______ (see) you.
  6. We can’t afford ______ (buy) a new car now.
  7. Would you mind ______ (open) the window?
  8. She stopped ______ (smoke) for her health.
  9. He promised ______ (call) me back.
  10. Let’s keep ______ (study) until we understand.

Đáp án:

  1. reading
  2. to lock
  3. to go
  4. meeting
  5. seeing
  6. to buy
  7. opening
  8. smoking
  9. to call
  10. studying

Cấu trúc so sánh 

So sánh là một trong các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng phải nắm để diễn đạt sự khác biệt, tương đồng hay mức độ. Về cơ bản, có ba dạng so sánh: so sánh bằng (as…as), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Bên cạnh đó, người học nên lưu ý các cấu trúc nâng cao như so sánh kép (the more…the more) hoặc so sánh bậc thang (increasing comparatives).

  • So sánh bằng: as + adjective/adverb + as
    (Ví dụ: She is as tall as her brother.)
  • So sánh hơn: adjective + -er + than hoặc more + adjective + than
    (Ví dụ: This book is more interesting than that one.)
  • So sánh nhất: the + adjective + -est hoặc the most + adjective
    (Ví dụ: He is the fastest runner.)
  • So sánh kép: the + comparative, the + comparative
    (Ví dụ: The harder you work, the more you get.)
  • So sánh bậc thang: lặp dạng so sánh hơn để diễn tả mức độ tăng dần
    (Ví dụ: It’s getting colder and colder.)

Bài tập áp dụng (dịch các câu sang tiếng Anh dùng cấu trúc phù hợp):

  1. Cô ấy cao bằng chị gái mình.
  2. Món ăn này ngon hơn món hôm qua.
  3. Anh ấy là người chăm chỉ nhất lớp.
  4. Thời tiết càng nóng, tôi càng mệt.
  5. Giá xăng ngày càng cao.
  6. Bạn thông minh hơn tôi nghĩ.
  7. Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
  8. Căn phòng này sáng hơn phòng kia.
  9. Chiếc xe này là đắt nhất cửa hàng.
  10. Càng học nhiều, bạn càng giỏi tiếng Anh.

Đáp án:

  1. She is as tall as her sister.
  2. This dish is better than yesterday’s.
  3. He is the most hard-working student in the class.
  4. The hotter the weather is, the more tired I feel.
  5. Gasoline prices are getting higher and higher.
  6. You are smarter than I thought.
  7. Today is colder than yesterday.
  8. This room is brighter than that one.
  9. This car is the most expensive in the shop.
  10. The more you study, the better your English gets.

Các loại từ & vị trí

Tiếng Anh cơ bản có bốn nhóm từ loại thường gặp: danh từ (noun) chỉ người, vật, khái niệm; động từ (verb) biểu thị hành động hay trạng thái; tính từ (adjective) bổ nghĩa cho danh từ; trạng từ (adverb) bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Quy tắc sắp xếp từ (word order) tuân theo trình tự: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ / Trạng ngữ. Ví dụ: She quickly finished her homework. → “quickly” là trạng từ đứng trước động từ để nhấn mạnh mức độ.

Bài tập áp dụng:

Hoàn thành câu sau với từ loại phù hợp:

  1. He ___ (play) the piano beautifully.
  2. I bought a ___ (color) dress yesterday.
  3. She runs ___ (quick).
  4. The ___ (child) are playing outside.
  5. He is a ___ (care) driver.
  6. They ___ (study) every night.
  7. This book is very ___ (interest).
  8. She speaks English ___ (fluent).
  9. My brother is ___ (tall) than me.
  10. She ___ (go) to school by bus.

Đáp án:

  1. plays
  2. colorful
  3. quickly
  4. children
  5. careful
  6. study
  7. interesting
  8. fluently
  9. taller
  10. goes

Câu gián tiếp 

Trong số các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, câu gián tiếp (Reported Speech) giúp người học tường thuật lại lời nói hoặc câu hỏi một cách tự nhiên. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lưu ý ba quy tắc cơ bản:

Quy tắc đổi thì: Thông thường, động từ trong câu tường thuật lùi một thì so với câu gốc. Ví dụ:

  • Direct: She says, “I am tired.”
  • Reported: She said (that) she was tired.

Quy tắc đổi đại từ: Đại từ nhân xưng phải đổi theo ngữ cảnh. Ví dụ:

  • “I love you,” he said → He said (that) he loved her.

Quy tắc đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn:

  • now → then
  • today → that day
  • tomorrow → the next day
  • here → there

Bài tập áp dụng:
Chuyển các câu sau sang câu gián tiếp.

  1. Mary says, “I need help.”
  2. Tom said, “I will go tomorrow.”
  3. She says, “He is sleeping now.”
  4. He said, “I have finished my work.”
  5. They said, “We are going to the park.”
  6. John says, “I can swim.”
  7. Anna said, “I bought a new dress.”
  8. He says, “I don’t like coffee.”
  9. She said, “I am reading a book.”
  10. Peter said, “I may come next week.”

Đáp án:

  1. Mary says she needs help.
  2. Tom said he would go the next day.
  3. She says he is sleeping then.
  4. He said he had finished his work.
  5. They said they were going to the park.
  6. John says he can swim.
  7. Anna said she had bought a new dress.
  8. He says he doesn’t like coffee.
  9. She said she was reading a book.
  10. Peter said he might come the next week.

FAQ: Giải đáp câu hỏi thường gặp

Nên học tổng quan ngữ pháp tiếng Anh hay từ vựng trước?

Nhiều người học thường băn khoăn nên nắm từ vựng hay các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh trước. Thực tế, hai kỹ năng này hỗ trợ song song: từ vựng giúp hiểu ý nghĩa câu, còn ngữ pháp định hình cấu trúc câu chuẩn.

Người mới bắt đầu nên ưu tiên nắm các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như thì, câu điều kiện, câu bị động, đồng thời bổ sung từ vựng theo chủ đề. Cách học xen kẽ này giúp ghi nhớ tự nhiên và áp dụng đúng ngữ cảnh.

Mất bao lâu để thành thạo các cấu trúc ngữ pháp?

Không có con số cố định cho mọi người, nhưng thông thường, người học nghiêm túc sẽ cần từ 6 tháng đến 1 năm để nắm vững các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mức cơ bản và trung cấp. Lưu ý: hãy đặt mục tiêu thực tế, tập trung chất lượng hơn số lượng để ngữ pháp trở thành phản xạ tự nhiên

Hi vọng danh sách các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh trên đã giúp bạn hệ thống lại kiến thức thật dễ hiểu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên. Và nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ ngay để lan tỏa kiến thức đến nhiều người hơn nhé!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận