116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Câu điều kiện loại 1 là gì: Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

Trang chủ

-

Câu điều kiện loại 1 là gì: Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

Câu điều kiện loại 1 là gì: Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Date
Message0 Bình luận

Câu điều kiện loại 1 là gì? Việc nắm vững cách dùng câu điều kiện loại 1 không chỉ giúp người học diễn đạt ý tưởng chính xác, mạch lạc mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp và kỹ năng làm bài thi tiếng Anh một cách tự tin. Hãy đi tìm hiểu cùng eVSTEP nhé!

Câu điều kiện loại 1 là gì?

thong-tin-cau-dieu-kien-loai-1-la-gi
thông tin câu điều kiện loại 1 là gì

Khái niệm:

Câu điều kiện loại 1 được dùng để nói về những tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai, kèm theo kết quả sẽ diễn ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Loại câu này thường gặp khi bạn muốn trình bày kế hoạch, lời hứa, cảnh báo hoặc một khả năng thực tế trong tương lai.

Cấu trúc:

Câu gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if): dùng thì hiện tại đơn.

  • Mệnh đề kết quả (mệnh đề chính): dùng thì tương lai đơn với “will” hoặc các động từ khuyết thiếu khác.

Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home. → Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

  • If you study hard, you will pass the exam. → Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.

  • If you don’t hurry, you will be late. → Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.

Cách sử dụng câu điều kiện loại 1

cach-su-dung-cau-dieu-kien-loai-1
cách sử dụng câu điều kiện loại 1
  1. Diễn tả khả năng xảy ra:
    If I have time, I will call you. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn)

  2. Thể hiện lời hứa:
    If you help me, I will be grateful. (Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.)
  3. Đưa ra lời cảnh báo:
    If you touch that wire, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào dây đó, bạn sẽ bị điện giật)

  4. Gợi ý, lời khuyên:
    If you are tired, you should take a rest. (Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi.)

Lưu ý:

  • Bạn có thể đổi vị trí giữa mệnh đề “if” và mệnh đề chính mà không làm thay đổi ý nghĩa.
    Ví dụ: I will stay at home if it rains.

  • Trong mệnh đề chính, ngoài “will”, có thể dùng “can”, “may”, “might”

  • Từ “unless” có thể dùng thay cho “if…not” để rút gọn câu phủ định:
    Unless you leave now, you will be late. (Nếu bạn không đi ngay bây giờ, bạn sẽ bị trễ.)

Qua chia sẻ về câu điều kiện loại 1 là gì, hy vọng sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Logo

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6

• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.

Bình luận (0)

Để lại bình luận