116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

20+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Trang chủ

-

20+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

20+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Date
Message0 Bình luận

20+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Tổng hợp 20+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất, dễ hiểu, dễ nhớ – đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu và người mất gốc. Cùng EVSTEP tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là gì?

cau-truc-ngu-phap-tieng-anh-la-gi
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là gì

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh (English grammar) là hệ thống các quy tắc về cách sử dụng từ, cấu trúc câu, và cách các từ được kết hợp để tạo ra các ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.

Nó bao gồm các kiến thức về phần từ (parts of speech), thì (tenses), cấu trúc câu, và nhiều quy tắc khác để hình thành các câu văn chính xác và có ý nghĩa.

Các thì trong tiếng Anh 

Thì Công thức (Câu khẳng định) Dấu hiệu nhận biết Cách dùng chính Ví dụ
1. Hiện tại đơn
(Present Simple)
(+) S + V(s/es) + O

(-) S + do/does + not + V + O

(?) Do/Does + V + O?

always, usually, often, every day… Thói quen, sự thật hiển nhiên She goes to school every day.
2. Hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous)
(+) S + am/is/are + V-ing + O

(-)  S + am/is/are + not + V-ing + O

(?) Am/Is/Are + S + V-ing + O?

now, at the moment, right now… Hành động đang xảy ra lúc nói He is watching TV now.
3. Hiện tại hoàn thành
(Present Perfect)
(+) S + have/has + P2 + O

(-)  S + have/has + not + P2 + O

(?) Have/Has + S + P2 + O?

just, already, yet, since, for… Hành động đã xảy ra và còn liên quan hiện tại I have finished my homework.
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present Perfect Continuous)
(+) S + have/has been + V-ing + O

(-) S + have/has not been + V-ing + O

(?) Have/Has + S + been + V-ing + O?

since, for, all day… Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động She has been studying for 3 hours.
5. Quá khứ đơn
(Past Simple)
(+) S + V2/ed + O

(-)  S + did not + V + O

(?) Did + S + V + O?

yesterday, last week, in 2000… Hành động đã xảy ra, kết thúc trong quá khứ They visited Paris last year.
6. Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous)
(+) S + was/were + V-ing + O

(-) S + was/were + not + V-ing + O

(?)  Was/Were + S + V-ing + O?

at 5pm yesterday, while, when… Hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ I was sleeping at 10pm.
7. Quá khứ hoàn thành
(Past Perfect)
(+) S + had + P2 + O

(-)  S + had not + P2 + O

(?) Had + S + P2 + O?

before, after, by the time… Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ She had left before I arrived.
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past Perfect Continuous)
(+) S + had been + V-ing + O

(-) S + had not been + V-ing + O

(?) Had + S + been + V-ing + O?

for, since, before… Nhấn mạnh quá trình trước một mốc quá khứ They had been working for hours before the boss came.
9. Tương lai đơn
(Future Simple)
(+) S + will + V + O

(-) S + will + not + V + O

(?) Will + S + V + O?

tomorrow, next week, in the future… Dự đoán, quyết định ngay lúc nói I will call you later.
10. Tương lai gần
(Be going to)
(+) S + be + going to + V + O

(-) S + be + not + going to + V + O

(?) Be + S + going to + V + O?

this evening, tomorrow… Kế hoạch, dự định She is going to travel to Japan.
11. Tương lai tiếp diễn
(Future Continuous)
(+) S + will be + V-ing + O

(-)  S + will not be + V-ing + O

(?) Will + S + be + V-ing + O?

at this time tomorrow, in the future… Hành động đang diễn ra tại thời điểm tương lai I will be sleeping at 11pm.
12. Tương lai hoàn thành
(Future Perfect)
(+) S + will have + P2 + O

(-) S + will not have + P2 + O

(?)  Will + S + have + P2 + O?

by + mốc thời gian Hành động hoàn thành trước 1 thời điểm trong tương lai He will have finished the project by Friday.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 

cau-truc-ngu-phap-tieng-anh-co-ban
cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Cấu trúc enough

Cấu trúc enough dùng để diễn tả sự đủ, đủ cái gì hoặc đủ như thế nào để làm việc gì.

Công thức:

  • S + V + adj + enough + (for sb) + to V

  • S + to be + enough + N + (for sb) + to V

Ví dụ:

  • She is old enough to drive.

  • We have enough time to finish the test.

  • The box isn’t big enough for all the books.

  • There is enough water for everyone.

Cấu trúc suggest

Suggest dùng để đưa ra lời đề nghị, gợi ý làm việc gì.

Công thức:

  • Suggest + V-ing

  • Suggest + that + S + (should) + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I suggest going to the park.

  • He suggests that we (should) stay at home.

Cấu trúc hope

Cấu trúc Hope dùng để thể hiện mong muốn về một sự việc trong quá khứ, hay hiện tại hoặc mong ước điều gì đó sẽ xảy ra.

2 dạng chính: hope to verb và hope + mệnh đề

Ví dụ:

  • I hope to see you soon.

  • She hopes that he will call her.

Cấu trúc used to

Used to diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.

Công thức:

  • (+) S + used to + V (động từ nguyên mẫu)

  • (-) S + didn’t use to + V

  • (?) Did + S + use to + V?

Ví dụ:

  • I used to play soccer when I was a child.

  • She didn’t use to like coffee.

  • Did you use to live in Hanoi?

Cấu trúc mind

Cấu trúc Mind dùng để hỏi hoặc nhờ ai đó làm, giúp đỡ làm việc gì đó

Công thức:

  • S + Mind + V-ing/N

Ví dụ:

  • Would you mind opening the window?

  • I don’t mind waiting for you.

Cấu trúc Would you like

Dùng để hỏi về mong muốn hay nguyện vọng của người khác hoặc đề nghị một cách lịch sự.

Công thức:

  • Would you like + to V

  • Would you like + N

Ví dụ:

  • Would you like to have a cup of tea?

  • Would you like some coffee?

Cách dùng As if và As though

Mang nghĩa “như thể là…”, dùng để miêu tả một trạng thái, tính chất của 1 người, sự vật, hiện tượng

Công thức:

  • S + V  + as if/as though + S + V

  • S + V + as if/as though + S + Ved

Ví dụ:

  • He talks as if he knew everything. (Anh ấy nói như thể biết hết mọi thứ.)

  • She looked as though she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể đã thấy ma.)

Cách dùng Although

Liên từ biểu hiện sự đối lập

Công thức:

  • Although + S + V, S + V

  • S + V although S + V

Ví dụ:

  • Although it rained, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)

Cách dùng In spite of

Diễn tả sự nhượng bộ, “bất chấp”, “mặc dù”, thường đầu câu hoặc giữa câu

Công thức:

  • In spite of + N/V-ing, S + V + …

  • S + V + … In spite of N/V_ing

Ví dụ:

  • In spite of the rain, we went out. (Bất chấp trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)

  • She succeeded in spite of working hard. (Cô ấy thành công mặc dù làm việc chăm chỉ.)

Cách dùng Because of

Nghĩa là “bởi vì”, đăng sau Because of là nguyên nhân của sự việc

Công thức:

  • Because of + N/V-ing, S + V

  • S + V  + because of + N/V_ing

Ví dụ:

  • We stayed home because of the storm. (Chúng tôi ở nhà vì cơn bão.)

  • The match was canceled because of heavy rain. (Trận đấu bị hủy vì mưa to.)

Cấu trúc So, Such, Too

Mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để diễn tả mức độ vượt quá giới hạn, gây ra kết quả không mong muốn.

Công thức:

  • So + adj/adv + that + clause

  • Such + (a/an) + adj + N + that + clause

Ví dụ:

  • He is so tall that he can reach the shelf.

  • It’s such a boring book that I can’t finish it.

Cấu trúc Not only… but also

Có nghĩa là “không chỉ… mà còn”.

Công thức:

  • S + V + Not only + N/V/Adj/Adv + but also + N/V/Adj/Adv

Ví dụ:

  • Not only is he smart, but he also works hard.

  • She is not only beautiful but also intelligent.

Cấu trúc Would rather

Dùng để diễn tả mong muốn của một người về điều gì hoặc làm gì đó ở hiện tại hoặc tương lai

Công thức:

  • S + would rather + V

  • S + would rather (that) + S + V_ed

Ví dụ:

  • I would rather stay at home tonight.

  • She would rather you didn’t smoke here.

Cấu trúc Prefer

Diễn tả thích cái gì hơn.

Công thức:

  • S + prefer/would prefer + to + V
  • S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
  • S + would prefer + to V + rather than + V

Ví dụ:

  • I prefer reading to watching TV.

  • She prefers to drink tea rather than coffee.

  • Do you prefer coffee or tea?

Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả 

Học các ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nhiều người học thường cảm thấy ngữ pháp khô khan, khó hiểu và dễ quên.

Để học ngữ pháp hiệu quả, điều đầu tiên bạn cần là một lộ trình học rõ ràng, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn dễ tiếp thu những kiến thức nâng cao hơn.

Xem thêm: Tips học từ vựng theo chủ đề 

Một trong những bí quyết quan trọng khi học ngữ pháp là không học thuộc lòng một cách máy móc, mà cần hiểu rõ bản chất và chức năng của từng cấu trúc. Khi hiểu được cách dùng, bạn sẽ nhớ lâu và tránh nhầm lẫn.

Việc ghi chép hệ thống lại kiến thức là điều không thể thiếu. Bạn nên có một cuốn sổ tay ngữ pháp, trong đó ghi lại công thức, ví dụ và lỗi thường gặp cho từng điểm ngữ pháp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tận dụng công nghệ và công cụ học tập như các ứng dụng di động, kênh YouTube hoặc các trang web luyện ngữ pháp miễn phí.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn có người hướng dẫn chi tiết, giải thích kỹ lưỡng, theo sát lộ trình học và hỗ trợ sửa lỗi – thì việc tham gia một trung tâm tiếng Anh uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả nhanh hơn.

trung-tam-luyen-tieng-anh-Evstep
trung tâm luyện tiếng anh Evstep

Tại trung tâm tiếng Anh EVSTEP, học viên được xây dựng nền tảng ngữ pháp từ đầu, học theo chuyên đề rõ ràng, có bài tập thực hành, kiểm tra định kỳ và được giảng viên sửa lỗi cụ thể về cấu trúc ngữ pháp tiếng anh.

Đặc biệt, phương pháp học ngữ pháp tại EVSTEP không chỉ là học thuộc công thức, mà là học để hiểu – học để dùng.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận