116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới

Trang chủ

-

Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới

Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới
Date
Message0 Bình luận

Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường bao gồm các thành phần như chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object), bổ ngữ (complement) và trạng từ (adverb). Các thành phần này liên kết với nhau theo nhiều mô hình câu khác nhau nhằm truyền tải ý nghĩa rõ ràng. Một số dạng câu thường gặp là: S + V, S + V + O, S + V + O + O, S + V + C và S + V + O + C.

Các yếu tố cơ bản trong câu tiếng Anh

  • Chủ ngữ (Subject – S): Là thành phần đóng vai trò thực hiện hành động. Ví dụ: She is reading a book.

  • Động từ (Verb – V): Biểu đạt hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: She is reading a book.

  • Tân ngữ (Object – O): Nhận tác động từ hành động. Ví dụ: She is reading a book.

  • Bổ ngữ (Complement – C): Giúp làm rõ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: She is a doctor. (bổ nghĩa cho chủ ngữ) hoặc He made her happy. (bổ nghĩa cho tân ngữ)

  • Trạng từ (Adverb – Adv): Bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: She reads quickly.

cau-truc-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-cho-nguoi-moi
cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới

Các dạng câu phổ biến

  • S + V: Birds fly.

  • S + V + O: I eat pizza.

  • S + V + O + O: He gives her flowers. (tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp)

  • S + V + C: She is a teacher.

  • S + V + O + C: They elected her president.

Một số thành phần ngữ pháp khác

  • Tính từ (Adjective): Dùng để miêu tả danh từ. Ví dụ: The red apple.

  • Giới từ (Preposition): Kết nối các từ hoặc cụm từ. Ví dụ: in, on, at, to, from.

  • Liên từ (Conjunction): Liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: and, but, or.

  • Đại từ (Pronoun): Thay thế danh từ. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Dùng cho sự thật, thói quen. Ví dụ: I go to school every day.

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Mô tả hành động đang diễn ra. Ví dụ: I am studying now.

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn đạt hành động đã xảy ra. Ví dụ: I went to the park yesterday.

  • Tương lai đơn (Simple Future): Dự đoán hoặc hứa hẹn hành động trong tương lai. Ví dụ: I will go to the cinema tomorrow.

Một số dạng câu nâng cao

  • Câu điều kiện (Conditional Sentences): Diễn đạt điều kiện và kết quả.

  • Câu bị động (Passive Voice): Nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện. Ví dụ: The book was written by John. (thay vì John wrote the book.)

  • Câu gián tiếp (Reported Speech): Tường thuật lại lời nói.

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Thêm thông tin cho danh từ đứng trước.

Một vài lưu ý khi học ngữ pháp

  • Hiểu rõ vai trò từng thành phần trong câu.

  • Thường xuyên thực hành đặt câu với các cấu trúc khác nhau.

  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách dùng ngữ pháp.

  • Lựa chọn tài liệu phù hợp với khả năng và mục tiêu học tập.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận