116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP khác gì TOEIC và IELTS?

Trang chủ

-

Chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP khác gì TOEIC và IELTS?

Chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP khác gì TOEIC và IELTS?
Date
Message0 Bình luận

Chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP khác gì TOEIC và IELTS?

Chứng chỉ VSTEP, TOEIC và IELTS đều là các chứng chỉ ngoại ngữ đánh giá trình độ tiếng Anh, nhưng chúng có những khác biệt rõ rệt về mục đích, phạm vi sử dụng và cấu trúc bài thi. Hãy cùng E-VSTEP tìm hiểu sự khác nhau giữa 3 chứng chỉ ngoại ngữ này nhé!:

1. Mục đích và Phạm vi sử dụng của chứng chỉ ngoại ngữ.

  • VSTEP:

    • Mục đích: VSTEP là chứng chỉ ngoại ngữ chuẩn quốc gia của Việt Nam, được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp tại Việt Nam.
    • Phạm vi sử dụng: Chứng chỉ này được công nhận chủ yếu trong các trường học, các cơ quan nhà nước và các tổ chức tại Việt Nam. Nó phù hợp cho các sinh viên, cán bộ, công chức cần chứng minh trình độ tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc ở trong nước.
  • TOEIC:

    • Mục đích: TOEIC (Test of English for International Communication) chủ yếu đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường công việc và giao tiếp quốc tế.
    • Phạm vi sử dụng: TOEIC được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là trong các doanh nghiệp, tổ chức quốc tế. Nó là chứng chỉ phổ biến tại các công ty yêu cầu nhân viên có kỹ năng tiếng Anh giao tiếp trong công việc.
  • IELTS:

    • Mục đích: IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp xã hội.
    • Phạm vi sử dụng: IELTS được công nhận rộng rãi tại các trường đại học, tổ chức giáo dục và cơ quan di trú ở nhiều quốc gia trên thế giới. Chứng chỉ này phù hợp cho những ai muốn học tập, làm việc hoặc định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand.
so-sanh-hoc-giao-tiep-tieng-anh
so sánh các chứng chỉ ngoại ngữ

2. Cấu trúc bài thi của 3 chứng chỉ ngoại ngữ

  • VSTEP:

    • Cấu trúc: Bài thi VSTEP đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói, tương tự như các kỳ thi quốc tế khác. Tuy nhiên, cấu trúc của bài thi có sự điều chỉnh cho phù hợp tại Việt Nam và mức độ yêu cầu của các trường đại học, cao đẳng, cơ quan trong nước.
      • Listening (nghe): 3 bài, 30 phút.
        Bài nghe 1: Đoạn hội thoại ngắn. Thí sinh nghe và trả lời câu hỏi về thông tin cơ bản.

        • Bài nghe 2: Đoạn độc thoại hoặc hội thoại dài hơn. Thí sinh cần nghe hiểu và trả lời các câu hỏi chi tiết.
        • Bài nghe 3: Đoạn hội thoại phức tạp. Thí sinh cần lắng nghe, nắm bắt thông tin cụ thể và suy luận để chọn đáp án.
      • Reading (đọc): 3 bài, 60 phút.
        Bài đọc 1: Đoạn văn ngắn về chủ đề quen thuộc, thí sinh trả lời các câu hỏi thông tin đơn giản.

        • Bài đọc 2: Đoạn văn trung bình, đòi hỏi kỹ năng phân tích và suy luận.
        • Bài đọc 3: Đoạn văn dài và phức tạp, yêu cầu thí sinh đọc kỹ và hiểu các ý nghĩa sâu sắc.
      • Writing (viết): 2 bài, 60 phút.
        Bài viết 1: Viết một đoạn văn ngắn (150-200 từ) để mô tả, giải thích hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân về một chủ đề cho trước.

        • Bài viết 2: Viết một bài luận dài hơn (250-300 từ), yêu cầu phân tích, tranh luận hoặc giải thích về một chủ đề cụ thể.
      • Speaking (nói): 3 phần, 12 phút.
        Phần 1: Trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân và các chủ đề quen thuộc.

        • Phần 2: Trình bày ý kiến về một chủ đề cho trước, thí sinh có thời gian chuẩn bị ngắn trước khi nói.
        • Phần 3: Thảo luận hoặc trả lời các câu hỏi chuyên sâu về chủ đề ở phần 2.
    • Các cấp độ: VSTEP có 6 cấp độ từ A1 (cơ bản) đến C2 (nâng cao).
  • TOEIC:

    • Cấu trúc: TOEIC gồm hai phần chính:
      • Listening (nghe): 100 câu hỏi, 45 phút.
        • – Câu 1 – 6 (Part 1): Mô tả hình ảnh
        • – Câu 7 – 29 (Part 2): Hỏi đáp
        • – Câu 30 – 69 (Part 2): Cuộc hội thoại
        • – Câu 70 – 100 (Part 2): Đoạn hội thoại ngắn
      • Reading (nghe): 100 câu hỏi, 75 phút.
        • – Part 1 (30 câu): Hoàn thành câu
        • – Part 2 (16 câu): Hoàn thành đoạn văn bản
        • – Part 3 (54 câu): Đọc hiểu văn bản
      • Speaking (nói): 11 câu hỏi, 20 phút
        • – Câu hỏi 1-2: Đọc to văn bản
        • – Câu hỏi 3-4: Miêu tả bức tranh
        • – Câu hỏi 5-7: Trả lời câu hỏi
        • – Câu 8-10: Trả lời câu hỏi với thông tin được cung cấp
        • – Câu hỏi 11: Bày tỏ quan điểm cá nhân
      • Writing (viết): 8 câu hỏi, 60 phút.
        • – Câu 1-5: Viết câu hoàn chỉnh, dựa trên hình ảnh và từ khóa cho sẵn.
        • – Câu 6-7: Đọc và trả lời yêu cầu đề bài bằng dạng văn bản (email).
        • – Câu 8: Thí sinh viết bài luận để trình bày quan để về một vấn đề cụ thể.
    • Các cấp độ: Điểm TOEIC dao động từ 10 đến 990 điểm. Mỗi công ty hoặc tổ chức sẽ có yêu cầu điểm số khác nhau.

 

  • IELTS:

    • Cấu trúc: IELTS có hai hình thức:
      • Academic (học thuật): Dành cho người muốn học đại học hoặc sau đại học.
      • General Training (đào tạo tổng quát): Dành cho người muốn di cư hoặc tham gia vào các khóa học nghề.
    • Bài thi IELTS bao gồm 4 phần:
      • Listening (nghe): 40 câu hỏi, 30 phút.
      • Reading (đọc): 40 câu hỏi, 60 phút.
      • Writing (viết): 2 bài, 60 phút.
      • Speaking (nói): Một cuộc phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, kéo dài khoảng 11-14 phút.
    • Các cấp độ: Điểm IELTS dao động từ 0 đến 9, với mỗi cấp độ đánh giá trình độ từ sơ cấp (1) đến thành thạo (9).
ke-hoach-hoc-tieng-anh
Lên kế hoạch tiếng Anh cụ thể để có chứng chỉ ngoại ngữ

3. Ứng dụng các chứng chỉ ngoại ngữ trong quốc té

  • VSTEP: Chỉ công nhận và sử dụng chủ yếu trong Việt Nam, mặc dù có thể là bước đệm cho các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nhưng không được công nhận toàn cầu.
  • TOEIC: Mặc dù không phổ biến ở các trường đại học, TOEIC rất được các công ty và tổ chức quốc tế sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của ứng viên trong môi trường công việc.
  • IELTS: Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi toàn cầu và là yêu cầu bắt buộc đối với những người muốn nhập học ở các trường đại học quốc tế hoặc xin visa định cư

4. Chi phí và Thời gian

  • VSTEP:

    • Chi phí thi VSTEP tương đối thấp so với TOEIC và IELTS, vì nó chỉ được tổ chức tại các trung tâm giáo dục trong nước, dao động từ 1.500.000 đồng – 1.800.000 đồng/ thí sinh
    • Thời gian thi là 172 phút ( khoảng 2-3 giờ).
  • TOEIC:

    • Chi phí thi TOEIC trung bình từ 1 triệu đến gần 4 triệu đồng (tùy khu vực).
    • Thời gian thi là 120 phút ( khoảng 2 giờ).

     

  • IELTS:

    • IELTS có chi phí thi khá cao, dao động từ 4 triệu đến 5 triệu đồng, tùy thuộc vào địa phương.
    • Thời gian thi khoảng 2 giờ 45 phút (với 4 phần thi).
tai-sao-nen-co-chung-chi-ngoai-ngu
tại sao nên có chứng chỉ ngoại ngữ

5. Kết quả và Công nhận

  • VSTEP: Kết quả VSTEP thường được công nhận bởi các trường đại học, các tổ chức và cơ quan nhà nước ở Việt Nam.
  • TOEIC: Kết quả TOEIC được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế, nhưng không phải là yêu cầu bắt buộc trong các chương trình học thuật.
  • IELTS: Kết quả IELTS là một trong những chứng chỉ ngoại ngữ được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới, đặc biệt trong giáo dục và định cư.

 

Tóm lại:

  • VSTEP: Phù hợp với người học trong nước, cần chứng chỉ ngoại ngữ cho mục đích học tập hoặc công việc tại Việt Nam.
  • TOEIC: tấm vé thông hành trong môi trường làm việc tại các tập đoàn lớn ở Việt Nam
  • IELTS: Phù hợp với những người muốn du học, định cư hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh.

 

Chọn chứng chỉ ngoại ngữ nào phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và nhu cầu sử dụng tiếng Anh của bạn.

E-VSTEP luôn đồng hành cùng bạn trong các khóa học VSTEP. Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có cơ hội nhận những khuyến mại mới nhất

 

🏢 LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT: 

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage : facebook.evstep.com/

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận