116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội

100+ mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản cho người mới

Trang chủ

-

100+ mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản cho người mới

100+ mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản cho người mới
Date
Message0 Bình luận

100+ mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản cho người mới

Luyện nói tiếng Anh hàng ngày sẽ giúp bạn rèn luyện giao tiếp hiệu quả, tuy nhiên không phải ai cũng biết sử dụng câu từ tiếng anh trong giao tiếp cho hiệu quả. Đừng lo lắng! 100+ mẫu câu Anh văn giao tiếp thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào mọi tình huống hàng ngày

Mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản

mau-cau-anh-van-giao-tiep-co-ban
Mẫu câu Anh văn giao tiếp cơ bản

Mẫu câu anh văn giao tiếp chủ đề chào hỏi

  • Hello! – Xin chào!
  • Hi! – Chào!
  • Good morning! – Chào buổi sáng!
  • Good afternoon! – Chào buổi chiều!
  • Good evening! – Chào buổi tối!
  • How are you? – Bạn khoẻ không?
  • How’s it going? – Dạo này thế nào rồi?
  • What’s up? – Có gì mới không?
  • How have you been? – Dạo này bạn thế nào rồi?
  • Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
  • Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  • It’s a pleasure to meet you. – Hân hạnh được gặp bạn.
  • Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  • I want to see you – Tôi muốn gặp bạn
  • Can I help you – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What is this called in English – Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
  • What does this word mean – Từ này nghĩa là gì?
  • Please repeat – Hãy nhắc lại
  • I know – Tôi biết

Mẫu câu tạm biệt 

mau-cau-tam-biet
Mẫu câu tạm biệt
  • Goodbye! — Tạm biệt!
  • Bye! — Tạm biệt!
  • See you later! — Gặp lại sau nhé!
  • See you soon! — Gặp lại sớm nha!
  • Take care! — Bảo trọng nhé!
  • Have a good day! — Chúc một ngày tốt lành!
  • Have a nice day! — Chúc một ngày vui vẻ!
  • Catch you later! — Hẹn gặp lại sau!
  • Talk to you soon! — Sẽ sớm nói chuyện lại nhé!
  • Until next time! — Hẹn lần sau nha!
  • See ya! — Gặp lại nhé!
  • Take it easy! — Thư giãn đi nha!
  • I gotta go! — Tớ phải đi rồi!
  • See you around! — Hẹn gặp đâu đó nha!
  • Peace out! — Tạm biệt (kiểu rất thoải mái, vui vẻ)!
  • Later! — Gặp sau nha!
  • I’m off now! — Tớ đi đây!
  • Smell ya later! — Gặp sau nhé (hài hước)!
  • I’ll catch you later! — Tớ gặp lại sau!
  • It was nice seeing you! — Rất vui được gặp bạn!
  • Have a great evening! — Chúc buổi tối vui vẻ!
  • Wishing you all the best! — Chúc bạn mọi điều tốt lành!
  • I look forward to seeing you again! — Tôi mong sẽ gặp lại bạn!
  • Take care of yourself! — Hãy chăm sóc bản thân nhé!
  • Good night! — Chúc ngủ ngon!
  • Safe travels! — Chúc chuyến đi an toàn!
  • Until we meet again! — Hẹn gặp lại nhé!
  • Best wishes! — Chúc những điều tốt đẹp nhất!

Mẫu câu làm quen 

  • Hi! How are you? – Chào bạn! Bạn có khỏe không?
  • Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  • What’s your name? – Bạn tên là gì?
  • I’m [Your Name]. What about you? – Mình là [Tên bạn]. Còn bạn thì sao?
  • Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  • Are you new here? – Bạn mới đến đây à?
  • Is this your first time here? – Đây có phải lần đầu bạn đến đây không?
  • Do you come here often? – Bạn có hay đến đây không?
  • What brings you here? – Điều gì đưa bạn đến đây vậy?
  • What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì vậy?
  • Are you a student or do you work? – Bạn là sinh viên hay đi làm rồi?
  • What are you studying? – Bạn đang học ngành gì vậy?
  • What do you like to do in your free time? – Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?
  • Do you like sports? – Bạn có thích thể thao không?
  • What kind of music do you like? – Bạn thích thể loại nhạc nào?
  • Have you traveled anywhere recently? – Dạo này bạn có đi du lịch đâu không?
  • How long have you been here? – Bạn ở đây bao lâu rồi?
  • Do you speak any other languages? – Bạn có nói được ngôn ngữ nào khác không?
  • My name is [Your Name]. – Mình tên là [Tên bạn].
  • I’m from [Your Country/City]. – Mình đến từ [Nước/Thành phố của bạn].
  • I’m [age] years old. – Mình [tuổi] tuổi.
  • I work as a [Your Job]. – Mình làm [Nghề nghiệp của bạn].
  • I’m a student at [Your School]. – Mình là sinh viên trường [Tên trường của bạn].
  • I’m really into [hobby]. – Mình rất thích [sở thích].
  • In my free time, I like to [activity]. – Lúc rảnh mình thích [hoạt động].
  • I’m learning English. – Mình đang học tiếng Anh.
  • I’ve been learning English for [time]. – Mình đã học tiếng Anh được [thời gian].

Mẫu câu cảm ơn

mau-cau-cam-on
Mẫu câu cảm ơn
  • Thank you! – Cảm ơn bạn!
  • Thanks! – Cảm ơn nhé!
  • Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!
  • Thank you so much! – Cảm ơn rất nhiều!
  • Many thanks! – Cảm ơn nhiều lắm!
  • Thanks a bunch! – Cảm ơn nhiều (thân mật).
  • Cheers! – Cảm ơn nhé! (kiểu thân thiện, thường dùng ở Anh).
  • I sincerely thank you! – Tôi chân thành cảm ơn bạn!
  • Thank you kindly! – Cảm ơn một cách trân trọng!
  • Much obliged! – Tôi vô cùng cảm kích (kiểu trang trọng, lịch sự).
  • Thank you in advance! – Cảm ơn trước nhé!
  • I appreciate your time! – Cảm ơn vì đã dành thời gian!

Mẫu câu xin lỗi

  • Sorry about that. – Xin lỗi về chuyện đó.
  • My apologies. – Tôi thành thật xin lỗi.
  • I apologize. – Tôi xin lỗi.
  • Please forgive me. – Xin hãy tha lỗi cho tôi.
  • I’m really sorry. – Tôi thực sự xin lỗi.
  • I didn’t mean to. – Tôi không cố ý đâu.
  • I’m terribly sorry. – Tôi vô cùng xin lỗi.
  • Sorry I’m late. – Xin lỗi vì tôi đến muộn.
  • Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi đã để bạn đợi.
  • Sorry to interrupt. – Xin lỗi vì đã ngắt lời.
  • I’m sorry to bother you. – Xin lỗi vì làm phiền bạn.
  • Excuse me for a second. – Xin phép tôi ngắt lời một chút.

Mẫu câu khen ngợi 

  • You’re glowing today! – Hôm nay trông bạn rạng rỡ quá!
  • Your new haircut looks amazing! – Kiểu tóc mới của bạn trông thật tuyệt!
  • You’re so talented! – Bạn thực sự rất tài năng!
  • Keep up the great work! – Tiếp tục phát huy nhé!
  • You’re getting better and better! – Bạn ngày càng tiến bộ đấy!
  • That’s a job well done! – Làm rất tốt rồi!
  • You’ve outdone yourself! – Bạn còn làm tốt hơn cả mong đợi!

Mẫu câu đề nghị

  • Can I help you? – Tôi có thể giúp bạn không?
  • Do you need any help? – Bạn có cần giúp gì không?
  • How about…? – Còn về việc… thì sao?
    Ví dụ: How about having dinner together? – Còn đi ăn tối cùng nhau thì sao?

  • Shall we…? – Chúng ta cùng… nhé?
    Ví dụ: Shall we go for a walk? – Chúng ta đi dạo nhé?

  • Let’s… – Hãy cùng…

Cách học Anh văn giao tiếp cơ bản cho người mới

Để học Anh văn giao tiếp cơ bản, người mới bắt đầu nên tập trung vào việc nắm vững từ vựng và những mẫu câu giao tiếp thông dụng hàng ngày. Bạn có thể bắt đầu bằng việc học theo chủ đề quen thuộc như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, hoặc giao tiếp trong công việc. Luyện nghe qua các nguồn như video, bài hát, phim hoạt hình hoặc podcast giúp cải thiện khả năng nghe và phát âm của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm cách học anh văn giao tiếp tại nhà mà E-VSTEP đã chia sẻ trước đó

Kết luận

Hy vọng với 100+ mẫu câu anh văn giao tiếp cơ bản, sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi E-VSTEP để cập nhật thêm nhiều tin tức mới

Bình luận (0)

Để lại bình luận