
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Ngữ pháp tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Với Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc, bạn sẽ bước vào hành trình chinh phục tiếng Anh với những kiến thức nền tảng được trình bày một cách rõ ràng, cô đọng và dễ áp dụng. Không còn cảm giác hoang mang trước những quy tắc phức tạp hay cấu trúc khó nhớ, cuốn sổ tay này chính là chìa khóa giúp bạn nắm vững ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày.
Mục lục bài viết
ToggleNgữ pháp tiếng Anh là gì?
Ngữ pháp tiếng Anh là hệ thống quy tắc quy định cách sắp xếp từ và các thành phần trong câu nhằm đảm bảo tính logic, mạch lạc và chuẩn mực trong giao tiếp. Nó giúp xác định trật tự từ, quan hệ giữa các từ và cách sử dụng thì, cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Ngữ pháp không chỉ giúp người học xây dựng câu đúng mà còn tạo sự liên kết hài hòa giữa các yếu tố, đảm bảo thông tin được truyền tải một cách rõ ràng, khoa học. Hiểu và áp dụng đúng ngữ pháp là nền tảng để sử dụng tiếng Anh hiệu quả.
Vì sao ngữ pháp tiếng Anh quan trọng?
Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò cốt lõi trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Khi sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, người nói và người viết có thể truyền tải thông điệp chính xác, tránh gây hiểu lầm hoặc khiến người khác bối rối. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật, công việc và giao tiếp quốc tế, nơi yêu cầu sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Bên cạnh đó, ngữ pháp giúp người học hiểu sâu hơn về cách dùng từ trong câu, từ đó cải thiện kỹ năng viết và nói một cách tự nhiên, logic. Việc nắm vững ngữ pháp cũng tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng khác như nghe, đọc và viết. Trong các bài kiểm tra và chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL hay TOEIC, ngữ pháp là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh.
Không chỉ dừng lại ở học thuật, ngữ pháp còn là yếu tố thiết yếu trong môi trường làm việc và hội nhập toàn cầu. Sự chuẩn xác trong diễn đạt giúp nâng cao uy tín cá nhân, tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp, đối tác và nhà tuyển dụng. Ngoài ra, việc nắm chắc ngữ pháp còn giúp người học tiếp cận với các nguồn tài liệu tiếng Anh một cách dễ dàng, hỗ trợ quá trình tự học và nâng cao trình độ. Chính vì vậy, đầu tư vào ngữ pháp là bước đi quan trọng giúp việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả và bền vững hơn.
Ngữ pháp tiếng Anh về thì
Ngữ pháp tiếng Anh ở thì quá khứ
Trong tiếng Anh, có bốn thì chính được sử dụng để diễn tả các mốc thời gian trong quá khứ:
- Quá khứ đơn (Past Simple) – Dùng để mô tả một sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) – Nhấn mạnh một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi hành động khác.
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – Diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) – Nhấn mạnh sự tiếp diễn của một hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Bảng tổng hợp công thức các thì quá khứ
Thì | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + do/does not + V + O | Do/Does + S + V + O? | He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi Chủ Nhật.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + not + V-ing + O | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | She is studying for the exam right now. (Cô ấy đang học để chuẩn bị cho kỳ thi ngay lúc này.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + not + P2 + O | Have/Has + S + P2 + O? | She has visited Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/has + not + been + V-ing + O | Have/Has + S + been + V-ing + O? | I have been learning English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.) |

Ngữ pháp tiếng Anh ở thì hiện tại
Có bốn thì chính diễn tả các mốc thời gian ở hiện tại:
- Hiện tại đơn (Present Simple) – Mô tả sự thật hiển nhiên, thói quen lặp lại, lịch trình cố định hoặc cảm xúc, suy nghĩ ngay tại thời điểm nói.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một sự kiện đã lên kế hoạch trong tương lai gần.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) – Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
Bảng tổng hợp công thức ngữ pháp tiếng Anh các thì hiện tại
Thì | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + do/does not + V + O | Do/Does + S + V + O? | He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi Chủ Nhật.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + not + V-ing + O | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | She is studying for the exam right now. (Cô ấy đang học để chuẩn bị cho kỳ thi ngay lúc này.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + not + P2 + O | Have/Has + S + P2 + O? | She has visited Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/has + not + been + V-ing + O | Have/Has + S + been + V-ing + O? | I have been learning English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.) |
Ngữ pháp tiếng Anh ở thì tương lai
Trong tiếng Anh, có 5 thì chính giúp diễn tả các mốc thời gian trong tương lai. Mỗi thì có cách sử dụng và đặc điểm riêng biệt:
- Tương lai đơn (Future Simple) – Diễn tả hành động sẽ xảy ra mà không có kế hoạch trước hoặc thể hiện lời hứa, dự đoán.
- Tương lai gần (Near Future) – Dùng khi nói về kế hoạch, dự định đã được xác định từ trước.
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) – Nhấn mạnh một hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect) – Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) – Nhấn mạnh quá trình kéo dài của một hành động trước một mốc thời gian hoặc sự kiện trong tương lai.
Bảng tổng hợp công thức các thì tương lai
Thì | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | Ví dụ |
Tương lai đơn | S + will/shall + V + O | S + will/shall not + V + O | Will/Shall + S + V + O? | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) |
Tương lai gần | S + be + going to + V + O | S + be + not + going to + V + O | Be + S + going to + V + O? | She is not going to buy a new phone. (Cô ấy sẽ không mua điện thoại mới.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing + O | S + will + not + be + V-ing + O | Will + S + be + V-ing + O? | He won’t be working at 8 PM. (Anh ấy sẽ không làm việc vào lúc 8 giờ tối.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + not + have + P2 + O | Will + S + have + P2 + O? | They won’t have finished the project by Friday. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án trước thứ Sáu.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will + not + have + been + V-ing + O | Will + S + have + been + V-ing + O? | She won’t have been living here for long by the time you arrive. (Cô ấy sẽ chưa sống ở đây lâu trước khi bạn đến.) |

Ngữ pháp tiếng Anh về loại từ
Ngữ pháp tiếng Anh về đại từ
Đại từ (Pronoun) là từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn tránh lặp từ và diễn đạt mạch lạc hơn. Trong tiếng Anh, đại từ được chia thành nhiều loại với chức năng khác nhau, phổ biến nhất gồm:
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) – Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) – Thể hiện quyền sở hữu, thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ.
- Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) – Liên kết mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về danh từ.
- Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) – Được dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc.
Bảng tổng hợp các loại đại từ
Loại đại từ | Chức năng | Các từ thường gặp | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng | Thay thế danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | I, you, he, she, it, we, they (chủ ngữ)
me, you, him, her, it, us, them (tân ngữ) |
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.) |
Đại từ sở hữu | Thay thế cụm tính từ sở hữu + danh từ | mine, yours, his, hers, ours, theirs | This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
Đại từ quan hệ | Kết nối mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ | who, whose, whom, which, that | The girl who won the contest is my sister. (Cô gái thắng cuộc thi là em gái tôi.) |
Đại từ nghi vấn | Dùng để đặt câu hỏi | who, whom, whose, which, what | Who is calling me? (Ai đang gọi tôi?) |
Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ
Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ con người, sự vật, sự việc hoặc ý niệm. Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc định ngữ. Danh từ trong tiếng Anh được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Bảng tổng hợp phân loại danh từ
Phân loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ chung | Chỉ người, địa điểm, sự vật không cụ thể. | tree, city, book |
Danh từ riêng | Tên riêng của người, địa điểm, sự vật (luôn viết hoa). | Hoa, Paris, Amazon River |
Danh từ cụ thể | Những thứ có thể nhận biết qua giác quan. | car, music, apple |
Danh từ trừu tượng | Những khái niệm, cảm xúc không thể nhận biết bằng giác quan. | happiness, freedom, love |
Danh từ đếm được | Danh từ có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều. | table, dog, book |
Danh từ không đếm được | Danh từ không thể đếm, thường là chất liệu, chất lỏng hoặc khái niệm. | water, advice, information |
Danh từ ghép | Được tạo thành từ hai hoặc nhiều danh từ kết hợp. | toothpaste, football, bus stop |
Tính từ
Tính từ (Adjective) là từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ (sự vật, hiện tượng, con người). Thông thường, tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
- Katty is a beautiful girl. (Katty là một cô gái xinh đẹp.)
→ “beautiful” miêu tả danh từ “girl” và đứng trước nó.
Tính từ có thể đứng một mình sau động từ “to be” hoặc động từ liên kết (linking verbs) như seem, become, look…
Ví dụ:
- She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
Phân loại tính từ
Loại tính từ | Chức năng | Ví dụ |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Chỉ quyền sở hữu của một người đối với sự vật | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) |
Tính từ đuôi -ed | Chỉ cảm xúc của người hoặc vật bị ảnh hưởng | He is interested in music. (Anh ấy cảm thấy hứng thú với âm nhạc.) |
Tính từ đuôi -ing | Chỉ sự vật/sự việc gây ra cảm xúc đó | The book is interesting. (Cuốn sách thật thú vị.) |
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective) | Mô tả đặc điểm, hình dáng, màu sắc, chất liệu… của danh từ | She has a long, black dress. (Cô ấy có một chiếc váy dài màu đen.) |
Thứ tự tính từ trong câu (O-P-S-A-C-O-M-P) | Nếu có nhiều tính từ trong cùng một câu, cần tuân theo thứ tự: Ý kiến → Kích thước → Hình dáng → Tuổi → Màu sắc → Nguồn gốc → Chất liệu → Mục đích | A beautiful small round old white French wooden dining table. (Một chiếc bàn ăn nhỏ tròn cũ màu trắng đẹp mắt của Pháp làm bằng gỗ.) |

Ngữ pháp tiếng Anh về động từ
Động từ là thành phần cốt lõi của một câu, diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ. Động từ thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất (nếu có) và trước tân ngữ.
Ví dụ:
- My brother often eats apples for breakfast.
→ Động từ eats đứng sau chủ ngữ my brother, sau trạng từ chỉ tần suất often và trước tân ngữ apples.
Phân loại động từ
Loại động từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ thường (Regular Verbs) | Các động từ tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, không có dạng bất quy tắc. | play, love, cook,… |
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) | Động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chia ở quá khứ hoặc quá khứ phân từ. | go → went → gone, buy → bought → bought |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) | Kết hợp với động từ chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ,… Động từ theo sau luôn ở dạng nguyên thể (V). | can, could, must, may, should, need,… |
Động từ to be & trợ động từ (Auxiliary Verbs) | Hỗ trợ động từ chính trong câu để thể hiện thì, tạo câu phủ định, câu hỏi hoặc nhấn mạnh. | To be: am, is, are, was, were
Trợ động từ: do, does, did, have, has, had |
Cụm động từ (Phrasal Verbs) | Sự kết hợp giữa động từ với trạng từ hoặc giới từ, mang ý nghĩa khác so với động từ gốc. | look up, give up, turn off, take care of,… |
Nội động từ (Intransitive Verbs) | Động từ không cần tân ngữ theo sau. | sleep, go, arrive, die,… |
Ngoại động từ (Transitive Verbs) | Động từ cần có tân ngữ để bổ nghĩa. | eat (ăn cái gì đó), write (viết cái gì đó), buy (mua cái gì đó),… |
Ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ
Trạng từ (Adverb) là từ loại giúp bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, địa điểm, thời gian hoặc tần suất của một hành động. Chúng thường trả lời các câu hỏi như: Hành động diễn ra như thế nào? Ở đâu? Khi nào? Mức độ ra sao?
Bảng tổng hợp các loại trạng từ và ví dụ
Loại trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
Trạng từ nơi chốn (Adverbs of Place) | Xác định vị trí, địa điểm xảy ra hành động. | here, there, outside, inside, nearby |
Trạng từ mức độ (Adverbs of Degree) | Biểu thị mức độ hoặc cường độ của hành động. | hardly, slightly, fully, very, extremely |
Trạng từ thời gian (Adverbs of Time) | Chỉ thời điểm hoặc thời gian diễn ra hành động. | yesterday, now, already, recently, soon |
Trạng từ cách thức (Adverbs of Manner) | Diễn tả cách thức thực hiện hành động. | quickly, slowly, carefully, beautifully |
Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency) | Biểu thị mức độ thường xuyên của hành động. | always, usually, often, sometimes, rarely |
Giới từ
Giới từ giúp xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Tùy vào ý nghĩa, giới từ có thể chia thành ba nhóm chính: giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ phương hướng.
Bảng tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh
Loại giới từ | Giới từ phổ biến | Ý nghĩa | Ví dụ |
Giới từ chỉ vị trí | In | Bên trong một không gian | She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.) |
On | Trên bề mặt | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) | |
At | Tại một điểm cụ thể | She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.) | |
Above | Ở phía trên (không chạm vào) | The clock is above the door. (Đồng hồ ở trên cửa.) | |
Under | Ở phía dưới | The shoes are under the bed. (Đôi giày ở dưới giường.) | |
Between | Ở giữa hai vật | The school is between the bank and the mall. (Trường học nằm giữa ngân hàng và trung tâm thương mại.) | |
Next to/Beside | Bên cạnh | He sat next to me. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.) | |
Behind | Ở phía sau | The car is behind the house. (Chiếc xe ở phía sau ngôi nhà.) | |
In front of | Ở phía trước | There is a tree in front of the building. (Có một cái cây ở phía trước tòa nhà.) | |
Giới từ chỉ thời gian | On | Ngày cụ thể | She was born on Monday. (Cô ấy sinh vào thứ Hai.) |
At | Giờ cụ thể | We have a meeting at 10 AM. (Chúng tôi có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.) | |
In | Tháng, năm, thế kỷ | They met in July. (Họ gặp nhau vào tháng Bảy.) | |
Before | Trước một thời điểm | We left before midnight. (Chúng tôi rời đi trước nửa đêm.) | |
After | Sau một thời điểm | Let’s meet after lunch. (Hãy gặp nhau sau bữa trưa.) | |
Giới từ chỉ phương hướng | To | Hướng đến đâu đó | She is going to the park. (Cô ấy đang đi đến công viên.) |
Into | Đi vào bên trong | He went into the house. (Anh ấy đi vào trong nhà.) | |
Onto | Đi lên bề mặt nào đó | She jumped onto the table. (Cô ấy nhảy lên bàn.) | |
Out of | Đi ra khỏi | He ran out of the room. (Anh ấy chạy ra khỏi phòng.) | |
Along | Dọc theo | We walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo dòng sông.) | |
Across | Băng qua | He ran across the street. (Anh ấy chạy băng qua đường.) | |
Up | Đi lên | She climbed up the hill. (Cô ấy leo lên đồi.) | |
Down | Đi xuống | He walked down the stairs. (Anh ấy đi xuống cầu thang.) | |
From | Xuất phát từ | They came from Italy. (Họ đến từ Ý.) |

Ngữ pháp tiếng Anh về mạo từ
Mạo từ là từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, giúp xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Chúng có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Trong tiếng Anh, ba mạo từ phổ biến nhất là “a,” “an,” và “the.”
Ngữ pháp tiếng Anh về liên từ
Liên từ trong tiếng Anh có vai trò kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề, giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn. Chúng được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Có ba nhóm liên từ chính:
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) – Dùng để kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc.
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) – Nối các thành phần có chức năng tương đương trong câu.
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) – Luôn đi theo cặp để nối hai thành phần có giá trị ngữ pháp ngang nhau.
Bảng tổng hợp các loại liên từ và ví dụ
Loại liên từ | Chức năng | Ví dụ liên từ phổ biến | Ví dụ câu |
Liên từ phụ thuộc | Nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ, diễn tả quan hệ nguyên nhân, thời gian, điều kiện,… | because, since, although, after, before, while, as long as | – I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.)
– Before you leave, turn off the lights. (Trước khi rời đi, hãy tắt đèn.) |
Liên từ kết hợp | Nối hai (hoặc nhiều) đơn vị từ có chức năng tương đương nhau trong câu | for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS) | – She likes coffee, but I prefer tea. (Cô ấy thích cà phê, nhưng tôi thích trà.)
– You can choose a burger or a pizza. (Bạn có thể chọn burger hoặc pizza.) |
Liên từ tương quan | Luôn đi theo cặp để liên kết các thành phần đồng cấp trong câu | either…or, neither…nor, not only…but also, both…and | – Either you apologize, or you leave. (Hoặc là bạn xin lỗi, hoặc là bạn rời đi.)
– She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.) |
Ngữ pháp tiếng Anh dưới dạng nghi vấn
Các từ để hỏi
Từ để hỏi giúp xác định nội dung câu hỏi, tùy vào mục đích mà ta dùng who, what, where, when, why, how…. Các từ này thường đứng đầu câu hỏi và yêu cầu câu trả lời chi tiết thay vì chỉ “Yes” hoặc “No”.
Ví dụ:
- Why do birds migrate in winter? (Tại sao chim di cư vào mùa đông?)
- How does this machine work? (Cách thức hoạt động của máy này là gì?)
Câu hỏi dùng từ để hỏi
Câu hỏi dạng này theo công thức: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?. Trợ động từ thay đổi theo thì và chủ ngữ.
Ví dụ:
- What does she want to eat? (Cô ấy muốn ăn gì?)
- Where did they go last night? (Họ đã đi đâu tối qua?)
Câu hỏi dạng Yes/No question
Loại câu hỏi này không cần từ để hỏi mà bắt đầu bằng trợ động từ như Do/Does/Did/Will/Can… và có câu trả lời “Yes” hoặc “No”.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Can she swim? (Cô ấy có biết bơi không?)

Câu hỏi lựa chọn
Dạng câu hỏi này đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn, sử dụng từ “or” để kết nối các phương án. Người trả lời cần chọn một trong số đó.
Ví dụ:
- Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
- Is he a doctor or a teacher? (Anh ấy là bác sĩ hay giáo viên?)
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi gồm hai phần: mệnh đề chính chứa thông tin và mệnh đề hỏi ở cuối. Nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi là phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
- You are coming, aren’t you? (Bạn sẽ đến, đúng không?)
- She doesn’t like cats, does she? (Cô ấy không thích mèo, đúng không?)
Các ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc câu
Ngữ pháp tiếng Anh câu so sánh
Câu so sánh là một dạng câu dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc con người theo một tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, có ba dạng chính:
- So sánh bằng (Equal Comparisons): Dùng khi hai sự vật/tính chất tương đương nhau.
- So sánh hơn (Comparative): Nhắc đến sự chênh lệch giữa hai đối tượng.
- So sánh nhất (Superlative): Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm.
Dưới đây là tổng hợp các công thức so sánh trong tiếng Anh:
Loại so sánh | Công thức |
So sánh bằng | S + V + as + Adj/Adv + as + O |
So sánh hơn (Tính từ/Trạng từ ngắn) | S + V + Adj/Adv + ER + than + O |
So sánh hơn (Tính từ/Trạng từ dài) | S + V + more + Adj/Adv + than + O |
So sánh nhất (Tính từ/Trạng từ ngắn) | S + V + the + Adj/Adv + -est |
So sánh nhất (Tính từ/Trạng từ dài) | S + V + the + most + Adj/Adv |
Lưu ý:
- Khi so sánh hơn hoặc nhất, nếu tính từ kết thúc bằng -y, thay y bằng i trước khi thêm “-er” hoặc “-est” (happy → happier → happiest).
- Khi so sánh với những tính từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r hoặc -st (large → larger → largest).
- Những tính từ bất quy tắc (good, bad, far…) sẽ có cách biến đổi đặc biệt: good → better → best, bad → worse → worst.

Ngữ pháp tiếng Anh câu điều kiện
Câu điều kiện biểu đạt giả định về một sự việc, kết quả phụ thuộc vào việc điều kiện đó xảy ra hay không. Thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề IF (chỉ điều kiện) và mệnh đề kết quả.
Loại Câu Điều Kiện | Công Thức | Ý Nghĩa |
Loại 0 | If + S+ V, S + V | Chân lý, sự thật hiển nhiên |
Loại 1 | If + S + V, S + will + V | Khả năng xảy ra trong tương lai |
Loại 2 | If + S + V-ed, S + would + V | Giả định không thật ở hiện tại |
Loại 3 | If + S + had + P2, S + would + have + P2 | Giả định không thật trong quá khứ |
Hỗn hợp | If + S + had + P2, S + would + V | Kết hợp loại 2 và loại 3 |
Lưu ý:
- Câu điều kiện loại 2 và 3 dùng “were” thay vì “was” cho tất cả chủ ngữ.
- Khi “if” đứng đầu câu, dấu phẩy cần được sử dụng giữa hai mệnh đề.
- “Unless” có thể thay thế cho “if not” trong một số trường hợp.
Ngữ pháp tiếng Anh câu ước với wish
Câu ước với wish diễn tả mong muốn về một sự việc không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Ước cho hiện tại: Diễn tả mong muốn thay đổi điều gì đó đang xảy ra.
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + V-ed
Ví dụ: I wish I had a car. (Tôi ước mình có một chiếc xe hơi.) - Ước cho tương lai: Mong muốn điều gì đó xảy ra khác đi trong tương lai.
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + would/could + V
Ví dụ: She wishes he would call her. (Cô ấy ước anh ấy sẽ gọi cho cô.) - Ước cho quá khứ: Tiếc nuối điều đã xảy ra.
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + had + P2
Ví dụ: I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm hơn.)
Ngữ pháp tiếng Anh câu chủ động/bị động
Câu bị động (Passive Voice) là câu trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì là người thực hiện hành động như trong câu chủ động (Active Voice).
Công thức chung:
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + be + P2 + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They clean the house every day.
(Họ dọn dẹp ngôi nhà mỗi ngày.) - Câu bị động: The house is cleaned everyday (by them).
(Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi ngày (bởi họ).)
Cách chuyển đổi ngữ pháp tiếng Anh câu chủ động sang bị động
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động và đưa lên làm chủ ngữ trong câu bị động.
Bước 2: Xác định thì của động từ chính để chia “to be” phù hợp.
Bước 3: Chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (P2).
Bước 4: Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ, nếu cần, thêm “by” phía trước.
Ví dụ chuyển đổi theo các thì:
- Hiện tại đơn:
- (A) She writes a letter. → (P) A letter is written (by her).
- Quá khứ đơn:
- (A) They built a bridge. → (P) A bridge was built (by them).
- Tương lai đơn:
- (A) He will finish the project. → (P) The project will be finished (by him).
Câu hỏi bị động
Công thức: Be + S + P2 + (by O)?
Ví dụ:
- Chủ động: Did she complete the report?
- Bị động: Was the report completed (by her)?

Ngữ pháp tiếng Anh câu cầu khiến
Câu cầu khiến (Subjunctive) được sử dụng để thể hiện mong muốn, yêu cầu hoặc lời khuyên, thay vì ra lệnh trực tiếp. Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc như “suggest that,” “recommend that,” hoặc “insist that.” Đặc biệt, động từ trong mệnh đề sau “that” thường ở dạng nguyên mẫu, không chia theo chủ ngữ.
Ví dụ:
- The teacher suggested that she study harder. (Giáo viên đề nghị cô ấy học chăm hơn.)
- I insist that he be on time. (Tôi nhấn mạnh rằng anh ấy phải đúng giờ.)
Câu cầu khiến mang tính nhẹ nhàng, giúp người nói thể hiện ý định mà không tạo áp lực quá lớn lên người nghe. Nếu muốn nhấn mạnh sự cần thiết của hành động, có thể kết hợp với “important” hoặc “necessary.”
Ví dụ:
- It is necessary that she attend the meeting. (Cô ấy cần phải tham dự cuộc họp.)
Ngữ pháp tiếng Anh câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh thường được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó thực hiện một hành động nhất định. Đặc điểm dễ nhận biết là câu không có chủ ngữ và bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Close the door! (Đóng cửa lại!)
- Do your homework! (Làm bài tập đi!)
Ngữ pháp tiếng Anh câu mệnh lệnh có thể được làm nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm “please” vào đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Please turn off the lights. (Làm ơn tắt đèn.)
Ngoài ra, để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo, có thể sử dụng “don’t” để tạo câu mệnh lệnh phủ định.
Ví dụ:
- Don’t touch that! (Đừng chạm vào đó!)
Ngữ pháp tiếng Anh câu trực tiếp, câu gián tiếp
Câu trực tiếp
Câu trực tiếp (Direct speech) là cách thuật lại chính xác những gì ai đó đã nói, thường được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- She said, “I love this book.” (Cô ấy nói: “Tôi thích quyển sách này.”)
Câu trực tiếp giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ giọng điệu, cảm xúc của người nói mà không làm thay đổi nội dung ban đầu.
Ngoài ra, khi tường thuật các câu hỏi trực tiếp, cần chú ý đến cách sắp xếp câu.
Ví dụ:
- He asked, “Where do you live?” (Anh ấy hỏi: “Bạn sống ở đâu?”)
Câu gián tiếp
Câu gián tiếp (Indirect speech) không lặp lại nguyên văn mà chỉ thuật lại nội dung chính. Thông thường, các câu gián tiếp sử dụng động từ “say” hoặc “tell” và thường đi kèm với “that” (có thể lược bỏ trong văn nói).
Ví dụ:
- She said that she loved that book. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích quyển sách đó.)
Để chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần tuân theo ba quy tắc:
- Lùi thì
- “I am tired” → She said she was tired.
- Đổi ngôi chủ ngữ, tân ngữ
- “We will go” → They said they would go.
- Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
- “I saw her yesterday.” → He said he had seen her the day before.
Nếu ngữ pháp tiếng Anh câu trực tiếp là câu hỏi, cần thay đổi trật tự câu khi chuyển sang gián tiếp.
Ví dụ:
- “Where is she?” → He asked where she was.

Ngữ pháp tiếng Anh mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Loại mệnh đề | Chức năng | Có dấu phẩy không? | Có thể rút gọn không? | Ví dụ |
Mệnh đề xác định | Xác định danh từ | ❌ Không | ✔ Có thể | The student who won the scholarship is my friend. (Học sinh giành học bổng là bạn tôi.)
⟶ Nếu bỏ who won the scholarship, câu The student is my friend sẽ không rõ ràng. |
Mệnh đề không xác định | Thêm thông tin phụ | ✔ Có | ❌ Không thể | My father, who loves classical music, bought a new piano. (Bố tôi, người yêu nhạc cổ điển, đã mua một cây đàn piano.)
⟶ Nếu bỏ who loves classical music, câu vẫn rõ nghĩa: My father bought a new piano. |
Mệnh đề rút gọn | Viết ngắn gọn | ❌ Không | — | The man who is sitting next to you is my uncle. ⟶ The man sitting next to you is my uncle. |
Mệnh đề danh từ | Làm chủ ngữ/tân ngữ | ❌ Không | ❌ Không thể | I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì.) |
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng
Cấu trúc enough
Cấu trúc “enough” được sử dụng để diễn tả mức độ đủ của một sự vật hoặc trạng thái nào đó để thực hiện một hành động. Có hai cách sử dụng chính: enough + danh từ và tính từ + enough.
Công thức:
- S + V + adj + enough + (for sb) + to V
- S + to be + enough + N + (for sb) + to V
Ví dụ:
- She is strong enough to lift that box. (Cô ấy đủ khỏe để nhấc chiếc hộp đó.)
- There isn’t enough time to finish the test. (Không đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
Cấu trúc suggest
“Suggest” thường được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc đưa ra lời khuyên. Có hai cách dùng chính: suggest + V-ing/N và suggest that + mệnh đề.
Công thức:
- Suggest + V-ing/N
- Suggest that + S + V (bare)
Ví dụ:
- I suggest going to the beach this weekend. (Tôi đề nghị đi biển cuối tuần này.)
- He suggested that we take a break. (Anh ấy đề nghị chúng tôi nghỉ ngơi một chút.)
Ảnh 9 – Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
ALT: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc hope
Cấu trúc “hope” được dùng để diễn tả mong muốn hoặc hy vọng về một sự việc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Hai dạng phổ biến của cấu trúc này là: hope to V và hope + mệnh đề.
Công thức:
- S + hope + to V
- S + hope + that + S + V
Ví dụ:
- She hopes to pass the exam. (Cô ấy hy vọng sẽ đỗ kỳ thi.)
- I hope that you feel better soon. (Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại.)
Cấu trúc used to
“Used to” được dùng để nói về một hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra nhưng không còn tồn tại ở hiện tại. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để diễn tả sự thích nghi với một điều gì đó.
Công thức:
- S + used to + V (hành động đã từng làm nhưng không còn làm)
- S + be/get + used to + V-ing/N (đã quen với điều gì)
Ví dụ:
- He used to play soccer every afternoon. (Anh ấy từng chơi bóng đá mỗi chiều.)
- She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)
Cấu trúc mind
Ngữ pháp tiếng Anh Với cấu trúc “mind” thường dùng để hỏi ý kiến hoặc nhờ ai đó giúp đỡ một cách lịch sự. Có hai dạng chính:
- “Mind” như động từ:
- Công thức: S + mind + V-ing/N
- Ví dụ: I don’t mind waiting for you. (Tôi không phiền khi phải chờ bạn.)
- Câu hỏi với “Do you mind/Would you mind”:
- Công thức: Do you mind/Would you mind + V-ing/N?
- Ví dụ: Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
- “Would you mind” lịch sự hơn “Do you mind”. Nếu đồng ý giúp, người trả lời thường nói Not at all hoặc Of course not.
Cấu trúc would you like
“Would you like” được dùng để hỏi về mong muốn của người khác hoặc đưa ra lời mời lịch sự.
- Hỏi về mong muốn:
- Công thức: Would you like + to V?
- Ví dụ: Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
- Đưa ra lời mời với danh từ:
- Công thức: Would you like + N?
- Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
Sử dụng “Would you like” tạo cảm giác lịch sự hơn “Do you want”.
Cách dùng As if và As though
“As if” và “As though” nghĩa là “như thể là”, dùng để miêu tả trạng thái, hành động mang tính giả định.
- Tình huống có thể xảy ra (hiện tại)
- Công thức: S + V + as if/as though + S + V (hiện tại đơn)
- Ví dụ: He acts as if he knows everything. (Anh ta hành động như thể anh ta biết mọi thứ.)
- Tình huống không có thật (quá khứ giả định)
- Công thức: S + V + as if/as though + S + V-ed (quá khứ đơn)
- Ví dụ: She looked at me as if she had never met me before. (Cô ấy nhìn tôi như thể chưa từng gặp tôi trước đây.)
“As if” và “As though” có thể thay thế nhau mà không làm thay đổi nghĩa.

Cấu trúc Although
“Although” là liên từ mang nghĩa “mặc dù”, dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý trong câu.
- Cấu trúc cơ bản
- Although + S + V, S + V
- Ví dụ: Although it was raining, they continued playing football. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
- Although đứng giữa câu
- S + V although S + V
- Ví dụ: She kept smiling although she was tired. (Cô ấy vẫn cười mặc dù cô ấy mệt.)
Dùng “Although” để làm câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn so với “But”.
Cấu trúc In spite of
“In spite of” cũng mang nghĩa “mặc dù”, nhưng khác “Although” ở chỗ theo sau là danh từ hoặc V-ing thay vì mệnh đề.
- Cấu trúc phổ biến
- In spite of + N/V-ing, S + V
- Ví dụ: In spite of his age, he runs very fast. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy chạy rất nhanh.)
- In spite of đứng giữa câu
- S + V + in spite of + N/V-ing
- Ví dụ: She went to work in spite of feeling sick. (Cô ấy đi làm mặc dù cảm thấy không khỏe.)
Có thể dùng “Despite” thay cho “In spite of” mà không thay đổi nghĩa.
Cấu trúc because of
“Because of” có nghĩa là “bởi vì” và dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Sau because of luôn là danh từ hoặc động từ dạng V-ing, còn mệnh đề chính diễn tả kết quả.
Cấu trúc:
- Because of + N/V-ing, S + V
- S + V + because of + N/V-ing
Ví dụ:
- Because of the heavy rain, the match was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
- She succeeded because of working hard every day. (Cô ấy thành công nhờ chăm chỉ làm việc mỗi ngày.)
Cấu trúc So, such, too
- “So … that”: Diễn tả mức độ cao đến nỗi dẫn đến kết quả nào đó.
- so + adj/adv + that + clause
- He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy quá mệt đến nỗi ngủ ngay lập tức.)
- “Such … that”: Tương tự so … that, nhưng đứng trước danh từ.
- such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
- It was such a beautiful day that we decided to go to the beach. (Ngày hôm đó quá đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi biển.)
- “Too”: Diễn tả sự quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực.
- S + to be + too + adj + (for sb) + to + V
- The box is too heavy for me to carry. (Chiếc hộp quá nặng để tôi mang.)

Cấu trúc As Well as
“As well as” có nghĩa là “vừa… vừa” hoặc “không những… mà còn”, dùng để nối hai từ hoặc mệnh đề có cùng loại từ.
Cấu trúc:
- N/Adj/Clause + as well as + N/Adj/Clause
Ví dụ:
- She speaks French as well as English. (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.)
- He is talented as well as hardworking. (Anh ấy vừa tài năng vừa chăm chỉ.)
Cấu trúc Not Only… But Also
Ngữ pháp tiếng Anh cấu trúc not only … but also dùng để nhấn mạnh hai yếu tố cùng tính chất trong câu.
Cấu trúc:
- S + V + not only + N/V/Adj/Adv + but also + N/V/Adj/Adv
Ví dụ:
- She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
- He speaks not only fluently but also accurately. (Anh ấy nói không chỉ trôi chảy mà còn chính xác.)
Cấu trúc would rather
“Would rather” dùng để diễn tả mong muốn hoặc lựa chọn.
Cấu trúc:
- S + would rather + V (mong muốn làm gì)
- S1 + would rather (that) + S2 + V-ed (muốn ai đó làm gì)
Ví dụ:
- I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.)
- She would rather that he studied harder. (Cô ấy muốn anh ấy học chăm hơn.)
Cấu trúc Prefer
“Prefer” được dùng để so sánh mức độ yêu thích giữa hai sự vật, hiện tượng. Nó có thể xuất hiện như một động từ chính hoặc trong cấu trúc “would prefer” mang sắc thái lịch sự hơn.
- Cấu trúc:
- S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
- S + prefer/would prefer + to V
- S + would prefer + to V + rather than + V
- Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- She would prefer to stay home rather than go out. (Cô ấy muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài.)
Cấu trúc refuse
“Refuse” mang nghĩa từ chối, khước từ và thường đi kèm danh từ hoặc động từ nguyên thể. Nó thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận một hành động, lời đề nghị.
- Cấu trúc:
- S + refuse + N
- S + refuse to V
- Ví dụ:
- He refused the offer. (Anh ấy từ chối lời đề nghị.)
- She refused to help him. (Cô ấy từ chối giúp anh ta.)
Cấu trúc let
“Let” có nghĩa là cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó. Động từ theo sau “let” luôn ở dạng nguyên thể.
- Cấu trúc:
- S + let + sb + V
- Ví dụ:
- My parents let me go out with my friends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè.)
- He let his son drive the car. (Anh ấy để con trai lái xe.)

Cấu trúc let’s
“Let’s” là dạng rút gọn của “let us”, được dùng khi muốn đề nghị ai đó cùng làm gì với mình.
- Cấu trúc:
- Let’s + V
- Ví dụ:
- Let’s go for a walk. (Hãy đi dạo nào.)
- Let’s watch a movie tonight. (Xem phim tối nay đi.)
Cấu trúc difficult
“Difficult” là tính từ chỉ sự khó khăn khi làm một việc gì đó. Nó có thể đi trước danh từ hoặc đi kèm với động từ trong cấu trúc chỉ đối tượng gặp khó khăn.
- Cấu trúc:
- S + to be + difficult (for sb) + to V
- Ví dụ:
- It is difficult for me to wake up early. (Thật khó để tôi dậy sớm.)
- The exam was difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)
Cấu trúc promise
“Promise” có thể là động từ (hứa hẹn làm gì) hoặc danh từ (một lời hứa). Khi dùng động từ, nó có thể đi kèm danh từ hoặc mệnh đề chỉ điều được hứa.
- Cấu trúc:
- S + promise + (not) + to V
- S + promise + something
- S + promise + (sb) + (that) + S + V
- Ví dụ:
- He promised to call me. (Anh ấy hứa sẽ gọi tôi.)
- She promised her mother that she would study harder. (Cô ấy hứa với mẹ sẽ học chăm hơn.)
Cấu trúc avoid
Cấu trúc “avoid” dùng để diễn tả hành động tránh làm gì hoặc tránh điều gì. Động từ theo sau “avoid” luôn ở dạng V-ing hoặc danh từ.
Cấu trúc:
Avoid + Noun/V-ing
Ví dụ:
- She avoids eating fast food to stay healthy. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh để giữ sức khỏe.)
- He avoided the question by changing the subject. (Anh ấy né câu hỏi bằng cách đổi chủ đề.)
Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc advise
“Advise” có nghĩa là khuyên ai đó làm gì hoặc giới thiệu một lựa chọn. Động từ này cần có tân ngữ theo sau.
Cấu trúc:
- Advise + sb + to V (khuyên ai làm gì)
- Advise + that + S + should + V (đề xuất một hành động nên làm)
Ví dụ:
- The doctor advised me to take a rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)
- She advised that we should arrive early. (Cô ấy khuyên chúng tôi nên đến sớm.)
Cấu trúc after
“After” có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ hoặc trạng từ, dùng để mô tả hành động xảy ra sau một sự kiện khác.
Cấu trúc:
- After + V-ing (Sau khi làm gì)
- After + S + V (chia theo thì phù hợp) (Sau khi ai đó làm gì)
Ví dụ:
- After finishing the book, she started another one. (Sau khi đọc xong quyển sách, cô ấy bắt đầu quyển khác.)
- After he arrived, we had dinner together. (Sau khi anh ấy đến, chúng tôi ăn tối cùng nhau.)
Cấu trúc asked
“Ask” thường được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh câu gián tiếp hoặc câu mệnh lệnh để đặt câu hỏi hoặc đưa ra yêu cầu.
Cấu trúc:
- S + asked + if/whether + S + V (Hỏi có hay không)
- S + asked + sb + to V (Yêu cầu ai làm gì)
Ví dụ:
- He asked me if I was busy. (Anh ấy hỏi tôi có bận không.)
- She asked him to help with the project. (Cô ấy nhờ anh ấy giúp dự án.)

Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc enjoy
“Enjoy” diễn tả sự yêu thích hoặc tận hưởng một hoạt động. Động từ theo sau nó luôn ở dạng V-ing.
Cấu trúc:
Enjoy + N/V-ing
Ví dụ:
- I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
- They enjoy playing soccer on weekends. (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Cấu trúc must
“Must” là động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ, thường dùng để ra lệnh hoặc diễn đạt quy tắc.
Cấu trúc:
S + must + V (Ai đó phải làm gì)
Ví dụ:
- You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
- Students must submit their assignments on time. (Học sinh phải nộp bài đúng hạn.)
Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc as much as
Cấu trúc as much as được dùng để diễn đạt sự so sánh bằng về số lượng, thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc động từ.
Công thức:
- S + V + as much as + S + … (Hành động giống nhau về mức độ)
- S + V + as much + N không đếm được + as + S + … (So sánh về lượng)
Ví dụ:
- She studies as much as her brother. (Cô ấy học nhiều như anh trai cô ấy.)
- You should drink as much water as possible. (Bạn nên uống càng nhiều nước càng tốt.)
Cấu trúc when, while
When và while đều được dùng để mô tả thời gian, nhưng cách sử dụng khác nhau tùy theo hành động.
Công thức phổ biến:
- When + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành → Hành động xảy ra trước.
- When + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn → Hành động đang diễn ra thì có hành động khác chen vào.
- While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn → Hai hành động diễn ra cùng lúc.
Ví dụ:
- When I arrived, she had already left. (Khi tôi đến, cô ấy đã rời đi.)
- While they were talking, I was studying. (Khi họ đang nói chuyện, tôi đang học bài.)
Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc find
Find có thể mang nghĩa là tìm kiếm hoặc cảm thấy một điều gì đó về ai/cái gì.
Công thức:
- Find + sth/sb + adj → Cảm nhận một sự vật/sự việc theo một đặc điểm nào đó.
- Find + sth/sb + to V → Cảm thấy làm gì đó như thế nào.
Ví dụ:
- I find this book interesting. (Tôi thấy cuốn sách này thú vị.)
- She found it hard to wake up early. (Cô ấy thấy khó dậy sớm.)
Cấu trúc remember
Remember diễn tả việc nhớ về một hành động, nhưng cách dùng thay đổi tùy theo động từ đi kèm.
Công thức:
- Remember to V → Nhớ phải làm gì (hành động chưa xảy ra).
- Remember V-ing → Nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra).
Ví dụ:
- Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi đi.)
- I remember meeting him last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy năm ngoái.)
Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc unless
Unless có nghĩa tương đương với if not, thường dùng trong câu điều kiện để diễn đạt ý phủ định.
Công thức:
- Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V → Câu điều kiện loại 1.
- Unless + S + V (quá khứ đơn), S + would + V → Câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- Unless you study, you will fail the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Unless she tried harder, she wouldn’t succeed. (Nếu cô ấy không cố gắng hơn, cô ấy đã không thành công.)
Cấu trúc had better
Had better mang ý nghĩa lời khuyên mạnh hơn should, có thể hàm ý cảnh báo hoặc thúc giục.
Công thức:
- S + had better (not) + V
Ví dụ:
- You had better leave now or you will be late. (Bạn nên đi ngay nếu không sẽ trễ.)
- She had better not forget her homework. (Cô ấy tốt nhất là đừng quên bài tập.)
Cấu trúc despite
Despite mang ý nghĩa “mặc dù”, thể hiện sự đối lập giữa hai vế câu. Nó có thể đứng đầu hoặc giữa câu và luôn đi kèm danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
Cấu trúc:
- Despite + N/V-ing, S + V …
- S + V … despite + N/V-ing.
Ví dụ:
- Despite the heavy rain, they continued playing football. (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục chơi bóng.)
- She finished the project on time despite being sick. (Cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn mặc dù bị ốm.)
Cấu trúc it was not until
Ngữ pháp tiếng Anh này dùng để nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trước khi một sự việc xảy ra.
Cấu trúc:
- It was not until + thời gian + that + S + V
- It was not until + S + V + that + S + V
Ví dụ:
- It was not until midnight that he finished his work. (Mãi đến nửa đêm anh ấy mới hoàn thành công việc.)
- It was not until she spoke that I recognized her. (Mãi đến khi cô ấy nói, tôi mới nhận ra cô ấy.)
Cấu trúc need
“Need” có ba cách sử dụng chính: như một động từ thường, một động từ khuyết thiếu hoặc danh từ.
Cấu trúc:
- S + need (not) + V (Cần/Không cần làm gì)
- S + need + to V/N (Cần làm gì)
- S + need + V-ing (Cần được làm gì)
Ví dụ:
- You need to study harder for the exam. (Bạn cần học chăm hơn cho kỳ thi.)
- The car needs repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa.)
Cấu trúc regret
“Regret” mang ý nghĩa hối tiếc và có thể đi với cả to V và V-ing, nhưng mang nghĩa khác nhau.
Cấu trúc:
- Regret + to V (Hối tiếc khi phải làm gì)
- Regret + V-ing (Hối tiếc vì đã làm gì)
Ví dụ:
- I regret to inform you that your application was rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn bị từ chối.)
- She regrets not studying harder. (Cô ấy tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn.)
Ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc stop
“Stop” có hai cách sử dụng chính: dừng lại để làm gì đó hoặc dừng hẳn một hành động.
Cấu trúc:
- Stop + to V (Dừng lại để làm gì)
- Stop + V-ing (Ngừng hẳn việc gì)
Ví dụ:
- He stopped to answer the phone. (Anh ấy dừng lại để nghe điện thoại.)
- She stopped smoking last year. (Cô ấy đã bỏ thuốc lá năm ngoái.)
Bài tập luyện tập kèm đáp án ngữ pháp tiếng Anh chi tiết
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc (Verb Tense Exercises)
Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp.
- When I (arrive) __________ home yesterday, my mother (cook) __________ dinner.
- He usually (go) __________ to work by bus, but today he (drive) __________ his car.
- By the time we (reach) __________ the station, the train (already/leave) __________.
- If she (study) __________ harder, she (pass) __________ the exam.
- While they (watch) __________ TV, the electricity (go) __________ out.
- This time next year, we (travel) __________ around Europe.
- I (never/see) __________ such a beautiful beach before.
- The book (write) __________ by a famous author in 1995.
- She (not/finish) __________ her work yet.
- I wish I (can) __________ fly like a bird.
Đáp án bài 1:
- arrived – was cooking
- goes – is driving
- reached – had already left
- studies – will pass
- were watching – went
- will be traveling
- have never seen
- was written
- hasn’t finished
- could
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice Exercises)
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) cho mỗi câu dưới đây.
- She _______ to the supermarket twice a week.
A. go
B. goes
C. going
D. went - If I _______ enough money, I would buy that car.
A. have
B. had
C. will have
D. has - The Eiffel Tower _______ in 1889.
A. was built
B. built
C. is built
D. has built - I am looking forward to _______ you soon.
A. see
B. seeing
C. saw
D. seen - By next year, she _______ her master’s degree.
A. completes
B. completed
C. will complete
D. will have completed
Đáp án bài 2:
- B. goes
- B. had
- A. was built
- B. seeing
- D. will have completed
Bài 3: Điền giới từ thích hợp (Preposition Exercises)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- She is interested _______ learning foreign languages.
- The book is _______ the table.
- He apologized _______ being late.
- We will meet _______ Monday morning.
- I am afraid _______ spiders.
Đáp án bài 3:
- in
- on
- for
- on
- of
Bài 4: Viết lại câu (Sentence Transformation Exercises)
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
- They built this house in 1990.
→ This house __________ in 1990. - “I will help you with your homework,” he said.
→ He said that he __________ help me with my homework. - She doesn’t have enough money, so she can’t buy the dress.
→ If she __________ enough money, she __________ the dress. - Although the weather was bad, we went out.
→ Despite __________, we went out. - “Where did you go yesterday?” she asked me.
→ She asked me where __________ yesterday.
Đáp án bài 4:
- was built
- would
- had – would buy
- the bad weather
- I had gone
Đừng để những rào cản ngữ pháp ngăn bước bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh! Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc sẽ giúp bạn củng cố kiến thức từ con số 0 và tiến xa hơn với một nền tảng vững chắc. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và biến tiếng Anh thành công cụ giúp bạn mở ra vô vàn cơ hội mới! Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc muốn được giải đáp chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay đến E-VSTEP!
🏢 LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage : facebook.evstep.com/
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855