
Công thức ngữ pháp tiếng anh thì hiện tại đơn
Ngữ pháp tiếng anh thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững thì này sẽ giúp người học diễn đạt chính xác các thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên và các lịch trình cố định.
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để:
-
Diễn tả sự thật, quy luật tự nhiên.
-
Miêu tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
-
Nói về lịch trình, thời gian biểu đã được lên kế hoạch trước.
Cấu trúc thì hiện tại đơn

Câu khẳng định
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | S + am/is/are + (danh từ/tính từ) | I am a student. (Tôi là học sinh.) She is happy. (Cô ấy vui vẻ.) |
Động từ thường | S + V(s/es) + O | I play football. (Tôi chơi bóng đá.) He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) |
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | S + am/is/are + not + (danh từ/tính từ) | I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.) She is not sad. (Cô ấy không buồn.) |
Động từ thường | S + do/does + not + V(inf) | I don’t play football. (Tôi không chơi bóng đá.) He doesn’t play football. (Anh ấy không chơi bóng đá.) |
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | Am/Is/Are + S + (danh từ/tính từ)? | Are you a student? (Bạn có phải học sinh không?) Is she happy? (Cô ấy vui chứ?) |
Động từ thường | Do/Does + S + V(inf) + O? | Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?) Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?) |
Lưu ý khi dùng thì hiện tại đơn
-
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường phải thêm s/es.
Ví dụ: He works, She studies, It rains. -
Các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ) thường đi kèm với thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I always go to school by bus. (Tôi luôn đi học bằng xe buýt.)
Các ví dụ
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
→ Diễn tả sự thật hiển nhiên.
I usually wake up at 7 am. (Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.)
→ Diễn tả thói quen.
The train leaves at 9 am. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
→ Diễn tả lịch trình cố định.
She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)
→ Diễn tả sở thích, thói quen.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855