
Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh luôn là nền tảng quan trọng giúp bạn nghe – nói – đọc – viết tự tin và chính xác. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao, đây sẽ là “cẩm nang” hữu ích để bạn ôn tập
Mục lục bài viết
ToggleTổng quan cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Nhóm từ loại cơ bản
Để nắm chắc toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, điều đầu tiên cần hiểu rõ các loại từ (parts of speech). Đây là yếu tố cốt lõi cấu tạo nên câu. Một số từ loại quan trọng gồm: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), đại từ (pronoun), giới từ (preposition), liên từ (conjunction) và thán từ (interjection). Việc nhận diện đúng từ loại sẽ giúp bạn dễ dàng phân tích và đặt câu chuẩn xác, tránh lỗi diễn đạt.
Nguyên tắc sắp xếp câu
Một câu tiếng Anh đúng cấu trúc luôn xoay quanh trục Chủ ngữ – Động từ (Vị ngữ) – Tân ngữ – Bổ ngữ. Đây chính là cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản mà người học bắt buộc phải ghi nhớ.
- Chủ ngữ (Subject): người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ (Verb): hành động hoặc trạng thái.
- Tân ngữ (Object): người hoặc vật chịu tác động.
- Bổ ngữ (Complement): thông tin bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Việc hiểu rõ cách hình thành câu sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng các thì tiếng Anh
Chi tiết toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
Thì (Tenses)
Hệ thống 12 thì tiếng Anh là nền tảng quan trọng nhất mà bất cứ ai học toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh cũng phải nắm vững. Mỗi thì có công thức riêng, cách dùng và ví dụ cụ thể. Bảng dưới đây tóm tắt những điểm chính để bạn dễ tra cứu và ôn tập hàng ngày.
Tên thì |
Công thức | Cách dùng |
Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên | She works every day. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Hành động đang xảy ra lúc nói | He is studying now. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + PII | Hành động đã hoàn thành, liên quan hiện tại | I have finished my homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | Hành động bắt đầu trước, vẫn tiếp diễn | She has been reading for two hours. |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ | They watched a movie yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm quá khứ | He was sleeping at 10 pm. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + PII | Hành động xảy ra trước 1 hành động quá khứ khác | She had left before I arrived. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | Nhấn mạnh hành động kéo dài trước quá khứ | They had been waiting for an hour. |
Tương lai đơn | S + will + V | Dự đoán, quyết định tức thì | I will call you tonight. |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing | Hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm tương lai | He will be working at 8 am tomorrow. |
Tương lai hoàn thành | S + will have + PII | Hành động sẽ hoàn thành trước 1 mốc tương lai | By next month, I will have finished the project. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V-ing | Nhấn mạnh thời gian kéo dài đến 1 mốc tương lai | By 2026, he will have been working here for 10 years. |
Danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ
Cách nhận biết danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ:
- Danh từ (noun): Chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng; thường đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ. Ví dụ: teacher, happiness.
- Đại từ (pronoun): Thay thế cho danh từ để tránh lặp từ; gồm các loại như đại từ nhân xưng (I, he), sở hữu (mine, yours) hoặc quan hệ (who, which).
- Tính từ (adjective): Bổ nghĩa cho danh từ; trả lời câu hỏi cái gì? như thế nào?. Ví dụ: beautiful, big.
- Trạng từ (adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu; thường trả lời khi nào, ở đâu, như thế nào. Ví dụ: quickly, very.
Xem thêm: Lộ trình học cho người mất gốc
Mạo từ, giới từ

Trong toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, mạo từ là nhóm từ cơ bản nhưng thường bị dùng sai.
- A dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng phụ âm: a book, a car.
- An dùng trước danh từ đếm được, số ít, bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm câm h: an apple, an hour.
- The dùng khi người nghe/người đọc đã biết rõ đối tượng hoặc đã đề cập trước đó: the sun, the house you bought.
Ví dụ cụ thể:
- I have a dog. The dog is very friendly.
- She wants an orange.
Trong phần toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, nhóm giới từ cơ bản nhất là:
- In: chỉ bên trong không gian lớn (in the room, in the city) hoặc tháng, năm (in 2025, in June).
- On: dùng cho bề mặt (on the table) hoặc ngày cụ thể (on Monday, on 1st June).
- At: dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at the door) hoặc thời gian chính xác (at 7 o’clock, at night).
Một số giới từ hay nhầm lẫn:
- By: chỉ phương tiện (by car, by bus) hoặc tác nhân (a book by Mark Twain).
- With: chỉ công cụ, cách thức (cut with a knife).
- About: diễn tả chủ đề (talk about the weather).
Câu bị động (Passive voice)
Hiểu rõ cách biến đổi câu bị động sẽ giúp bạn tránh lúng túng khi gặp các dạng bài tập viết lại câu. Trong toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động thường dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Công thức chung là:
Chủ ngữ mới + to be (chia theo thì) + V3/ed (+ by + tác nhân)
- Hiện tại đơn (Present Simple): am/is/are + V3/ed
They make cakes → Passive: Cakes are made. - Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): am/is/are being + V3/ed
They are making cakes → Passive: Cakes are being made. - Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): have/has been + V3/ed
They have made cakes → Passive: Cakes have been made. - Quá khứ đơn (Past Simple): was/were + V3/ed
They made cakes → Passive: Cakes were made. - Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): was/were being + V3/ed
They were making cakes → Passive: Cakes were being made. - Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had been + V3/ed
They had made cakes → Passive: Cakes had been made. - Tương lai đơn (Future Simple): will be + V3/ed
They will make cakes → Passive: Cakes will be made. - Tương lai gần (Be going to): am/is/are going to be + V3/ed
They are going to make cakes → Passive: Cakes are going to be made. - Modal verbs: modal + be + V3/ed
They can make cakes → Passive: Cakes can be made.
Một số cấu trúc câu nâng cao
Dưới đây là mười mẫu câu được khuyến nghị áp dụng thường xuyên để tăng độ tự nhiên và đa dạng cho bài thi:
- Not only … but also …
Nhấn mạnh hai ý song song.
Not only is he smart but he is also very kind. - So + adjective + that …
Diễn đạt mức độ đến nỗi mà.
She is so tired that she can’t keep her eyes open. - Such … that …
Cách khác của “so … that …”.
It was such a hot day that we stayed indoors. - If I were you, I would …
Cấu trúc khuyên nhủ.
If I were you, I would apply for that job. - As soon as + S + V
Nói về hành động xảy ra ngay khi hành động khác kết thúc.
As soon as I get home, I will call you. - Despite/In spite of + noun/gerund
Diễn đạt sự tương phản.
Despite the rain, we went out. - Neither … nor …
Phủ định kép.
Neither my sister nor my brother likes sushi. - The more … the more …
So sánh đồng biến.
The more you read, the more you know. - So do I/Neither do I
Đồng tình.
I love chocolate. — So do I. - Would rather + V (bare) / Would rather + S + V (past)
Diễn đạt sở thích hoặc mong muốn.
I’d rather stay at home tonight.
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
Nên bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh theo thứ tự nào?
Khi chinh phục toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, bạn nên học theo lộ trình từ cơ bản đến nâng cao: bắt đầu với các thì (12 thì cơ bản), tiếp theo là câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, cụm từ, cấu trúc so sánh và cuối cùng là các dạng câu đặc biệt. Việc học theo hệ thống giúp bạn dễ nhớ, dễ ứng dụng và tránh bỏ sót kiến thức quan trọng.
Làm thế nào để tránh quên kiến thức ngữ pháp?
Một trong những lý do khiến nhiều người mất gốc hoặc hay quên là chỉ học lý thuyết mà không thực hành. Để ghi nhớ toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lâu dài, bạn cần kết hợp ba yếu tố: ghi chú khoa học (sơ đồ tư duy, bảng tổng hợp), luyện tập bài tập đa dạng và áp dụng thường xuyên vào viết, nói hàng ngày. Việc lặp lại kiến thức trong ngữ cảnh thực tế sẽ biến ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên.

Mất bao lâu để nắm vững toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh?
Thời gian thành thạo tùy thuộc vào mục tiêu và mức độ tự học. Nếu bạn dành ra 30-45 phút mỗi ngày để học có hệ thống và luyện tập đều đặn, thông thường chỉ sau 3-6 tháng, bạn sẽ tự tin nắm chắc các cấu trúc. Sau giai đoạn này, việc duy trì thói quen sử dụng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng thêm các cấu trúc phức tạp hơn mà không bị “học trước quên sau”.
Hy vọng bài tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trên đã giúp bạn tự tin hơn mỗi khi dùng tiếng Anh. Nếu bạn muốn được hướng dẫn thêm những bí kíp học hiệu quả, đừng ngại liên hệ với chúng tôi, đội ngũ chuyên gia tận tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855