
Lộ trình tổng ôn ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc
Ngữ pháp là nền tảng không thể thiếu trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Dù mục tiêu của bạn là giao tiếp tốt, thi lấy chứng chỉ hay cải thiện điểm số, thì việc tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh vẫn luôn cần thiết. Cùng EVSTEP tổng hợp các tài liệu tổng ôn ngữ pháp qua bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
ToggleTại sao cần tổng ôn Ngữ pháp tiếng Anh
Nắm vững kiến thức cơ bản
Một thực tế phổ biến là nhiều người đã từng học ngữ pháp tiếng Anh nhưng sau một thời gian dài không sử dụng, kiến thức bị quên hoặc chỉ còn nhớ mơ hồ. Tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp một cách logic, thay vì học rời rạc từng cấu trúc, bạn sẽ được nhìn thấy mối liên hệ giữa các chủ điểm ngữ pháp, ví dụ như: mối quan hệ giữa các thì – cấu trúc bị động – câu điều kiện – mệnh đề quan hệ. Khi hiểu được tổng thể, bạn sẽ dễ dàng nhận diện được điểm yếu của mình và có cách khắc phục hiệu quả.

Tăng điểm trong các kì thi
Dù là thi THPT, VSTEP, TOEIC hay IELTS, ngữ pháp luôn chiếm phần quan trọng: từ trắc nghiệm cho đến viết luận. Nếu bạn không nắm chắc ngữ pháp, bạn sẽ dễ mất điểm trong các phần như:
-
Điền từ vào chỗ trống
-
Viết lại câu
-
Đọc hiểu
-
Viết luận
Đặc biệt với người ôn thi cấp tốc, việc tổng ôn giúp bạn có cái nhìn hệ thống, tập trung vào những dạng cấu trúc quan trọng. Từ đó, bạn có thể rút ngắn thời gian học nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả.
Tự tin giao tiếp
Ngữ pháp không chỉ học để thi, nó là công cụ giúp bạn diễn đạt chính xác suy nghĩ của mình. Một người giao tiếp tiếng Anh tốt không chỉ nói trôi chảy mà còn biết sử dụng cấu trúc câu linh hoạt để tạo ra những câu diễn đạt đúng và rõ ràng.
Đối với người học nâng cao, ngữ pháp còn là nền tảng để viết bài học thuật, thuyết trình, dịch thuật hay viết báo cáo chuyên môn. Không có ngữ pháp, bạn sẽ không thể xây dựng những đoạn văn có cấu trúc tốt, không thể thể hiện quan điểm một cách logic, và cũng khó để diễn đạt ý tưởng
Xem thêm: Web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh
Tổng quan về hệ thống ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp | Nội dung chi tiết |
---|---|
Từ loại | – Danh từ (Noun)
– Động từ (Verb) – Tính từ (Adjective) – Trạng từ (Adverb) – Đại từ (Pronoun) – Giới từ (Preposition) – Liên từ (Conjunction) |
Thì | Hiện tại:
– Hiện tại đơn – Hiện tại tiếp diễn – Hiện tại hoàn thành – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ: – Quá khứ đơn – Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ hoàn thành – Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Tương lai: – Tương lai đơn – Tương lai tiếp diễn – Tương lai hoàn thành – Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Cấu trúc câu | – Câu đơn
– Câu ghép – Câu phức – Câu điều kiện – Câu bị động – Câu gián tiếp |
Mệnh đề & Liên từ | – Mệnh đề quan hệ
– Mệnh đề danh từ – Mệnh đề trạng ngữ – Liên từ kết hợp – Liên từ phụ thuộc – Từ nối |
Từ loại
Từ loại | Vị trí trong câu | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Chủ ngữ, tân ngữ, sau mạo từ (a, an, the), sau tính từ | The student is reading. |
Động từ (Verb) | Sau chủ ngữ, sau trợ động từ (do/does/did), sau “to” (to V) | She studies every day. |
Tính từ (Adjective) | Trước danh từ, sau “to be”, sau cảm xúc “feel, look…” | A beautiful girl. He is tired. |
Trạng từ (Adverb) | Sau động từ, trước tính từ, đầu câu, cuối câu | He runs quickly. She is very kind. |
Đại từ (Pronoun) | Thay cho danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu…) | I love it. It is mine. |
Giới từ (Preposition) | Trước danh từ/cụm danh từ để chỉ thời gian, vị trí, nguyên nhân… | The book is on the table. |
Liên từ (Conjunction) | Nối từ, cụm từ, hoặc mệnh đề | I like tea and coffee. He stayed home because he was sick. |
12 thì cơ bản
Thì | Công thức | Dấu hiệu nhận biết | Cách dùng chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | (+) S + V(s/es) + O (-) S + do/does + not + V + O (?) Do/Does + S + V + O? |
always, usually, often, every day… | Thói quen, sự thật hiển nhiên | She goes to school every day. |
Hiện tại tiếp diễn | (+) S + am/is/are + V-ing + O (-) S + am/is/are + not + V-ing + O (?) Am/Is/Are + S + V-ing + O? |
now, at the moment, right now… | Hành động đang xảy ra lúc nói | He is watching TV now. |
Hiện tại hoàn thành | (+) S + have/has + P2 + O (-) S + have/has + not + P2 + O (?) Have/Has + S + P2 + O? |
just, already, yet, since, for… | Hành động đã xảy ra và còn liên quan hiện tại | I have finished my homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | (+) S + have/has been + V-ing + O (-) S + have/has not been + V-ing + O (?) Have/Has + S + been + V-ing + O? |
since, for, all day… | Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động | She has been studying for 3 hours. |
Quá khứ đơn | (+) S + V2/ed + O (-) S + did not + V + O (?) Did + S + V + O? |
yesterday, last week, in 2000… | Hành động đã xảy ra, kết thúc trong quá khứ | They visited Paris last year. |
Quá khứ tiếp diễn | (+) S + was/were + V-ing + O (-) S + was/were not + V-ing + O (?) Was/Were + S + V-ing + O? |
at 5pm yesterday, while, when… | Hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ | I was sleeping at 10pm. |
Quá khứ hoàn thành | (+) S + had + P2 + O (-) S + had not + P2 + O (?) Had + S + P2 + O? |
before, after, by the time… | Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ | She had left before I arrived. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | (+) S + had been + V-ing + O (-) S + had not been + V-ing + O (?) Had + S + been + V-ing + O? |
for, since, before… | Nhấn mạnh quá trình trước một mốc quá khứ | They had been working for hours before the boss came. |
Tương lai đơn | (+) S + will + V + O (-) S + will not + V + O (?) Will + S + V + O? |
tomorrow, next week, in the future… | Dự đoán, quyết định ngay lúc nói | I will call you later. |
Tương lai gần | (+) S + be + going to + V + O (-) S + be + not + going to + V + O (?) Be + S + going to + V + O? |
this evening, tomorrow… | Kế hoạch, dự định | She is going to travel to Japan. |
Tương lai tiếp diễn | (+) S + will be + V-ing + O (-) S + will not be + V-ing + O (?) Will + S + be + V-ing + O? |
at this time tomorrow, in the future… | Hành động đang diễn ra tại thời điểm tương lai | I will be sleeping at 11pm. |
Tương lai hoàn thành | (+) S + will have + P2 + O (-) S + will not have + P2 + O (?) Will + S + have + P2 + O? |
by + mốc thời gian | Hành động hoàn thành trước 1 thời điểm trong tương lai | He will have finished the project by Friday. |
Cấu trúc câu
Loại câu | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Mệnh đề độc lập | Là một mệnh đề hoàn chỉnh, có thể đứng riêng như một câu. Có đầy đủ chủ ngữ và động từ. | I like English. |
Câu ghép | Gồm hai mệnh đề độc lập nối với nhau bằng liên từ như: and, but, or, so, for, yet… | I was tired, but I kept working. |
Câu phức | Gồm một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng các từ như: because, although, when, if…). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình. | I stayed at home because it was raining. |
Câu phức hợp | Kết hợp giữa câu ghép và câu phức: có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. | I went to school, but I didn’t feel well because I had a cold. |
Liên từ
Liên từ | Vai trò | Một số liên từ tiêu biểu | Ví dụ minh họa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Liên từ kết hợp | Nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có vai trò tương đương | for, and, nor, but, or, yet, so | I was tired, but I continued working. | Đứng giữa hai mệnh đề độc lập. |
Liên từ phụ thuộc | Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính | because, although, since, if, when, while, unless, before, after, as, even though, as soon as… | I stayed at home because it was raining. | Đặt đầu hoặc giữa câu; nếu ở đầu câu, nhớ có dấu phẩy. |
Liên từ tương quan | Dùng theo cặp để nối các thành phần song song | both…and, either…or, neither…nor, not only…but also, whether…or | She is both smart and kind.Not only he sings but also he dances. | Cần dùng song song về cấu trúc từ/cụm từ. |
Lộ trình học cho người mất gốc

Mục tiêu chính | Nội dung học | Kỹ năng rèn luyện | ||
---|---|---|---|---|
Xây nền tảng | – Nắm vững cấu trúc câu cơ bản
– Làm quen 4 thì cơ bản – Từ vựng & phát âm nền tảng |
– Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ
– Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn – Đại từ, mạo từ, giới từ |
– Phát âm chuẩn
– Viết câu đơn – Nghe và lặp lại câu mẫu |
Sử dụng app như Duolingo, ELSA Speak, YouTube BBC Learning English |
Củng cố ngữ pháp | – Làm chủ 12 thì tiếng Anh
– Cấu trúc nâng cao – Câu ghép, câu phức |
– 12 thì: hiện tại, quá khứ, tương lai (đơn, tiếp diễn, hoàn thành)
– Bị động, câu điều kiện loại 1–2 – Mệnh đề quan hệ, enough, too…to, so…that |
– Viết đoạn văn ngắn
– Luyện nói các tình huống đơn giản – Luyện nghe đoạn hội thoại |
Kết hợp sơ đồ tư duy để hệ thống ngữ pháp |
Ứng dụng | – Áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp & viết
– Luyện phản xạ nghe – nói |
– Viết đoạn văn chủ đề
– Giao tiếp – Tổng hợp cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp |
– Nói thành thạo đoạn văn ngắn
– Nghe hiểu hội thoại cơ bản – Làm bài test đánh giá năng lực |
Trên đây là toàn bộ lộ trình tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, hy vọng sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi EVSTEP để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về tiếng Anh nhé
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855