
Trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì? Những điều cần biết
Trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì và được hiểu như thế nào? Ở cấp độ nào thì có thể sử dụng được tiếng Anh ở mức tương đối? Nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ về vấn đề này thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của Evstep nhé.
Mục lục bài viết
ToggleKhái niệm khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam là gì?
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hóa như hiện nay, việc trau dồi trình độ ngoại ngữ của cá nhân ngày càng trở nên quan trọng. Tại Việt Nam, hệ thống đánh giá trình độ ngoại ngữ theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành đã và đang được áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì, phân biệt ra sao, và ý nghĩa của từng bậc đối với việc học tập và làm việc?
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc là hệ thống đánh giá năng lực sử dụng ngoại ngữ của người học theo 6 cấp độ tăng dần từ thấp đến cao. Được ban hành theo Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT và được điều chỉnh, cập nhật trong các năm sau, Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam được xây dựng dựa trên tham chiếu từ Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) nhưng có điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn giáo dục tại Việt Nam. Các phần dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể về trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì?
Trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì?

Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 1 là gì?
Trình độ ngoại ngữ bậc 1 (tương đương A1 theo CEFR) là mức thấp nhất trong khung năng lực, dành cho người mới bắt đầu học ngoại ngữ.
Người học ở bậc 1 có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản thông dụng để đáp ứng nhu cầu cơ bản như giới thiệu thông tin bản thân, hỏi đường, mua sắm, hỏi giờ….
- Giao tiếp đơn giản một cách chậm rãi và rõ ràng
- Đọc và hiểu các văn bản rất đơn giản trên các biển báo, tờ rơi, tin nhắn ngắn.
Ứng dụng:
- Trình độ này thường áp dụng cho học sinh tiểu học hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh từ số 0.
- Trình độ này rất sơ cấp, chưa đủ đáp ứng nhu cầu học tập hoặc làm việc cần sử dụng ngoại ngữ trong cuộc sống.

Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 2 là gì?
Trình độ bậc 2 (tương đương A2 CEFR) thể hiện khả năng sử dụng ngoại ngữ ở mức cơ bản, cao hơn sơ khai nhưng vẫn còn giới hạn trong các kỹ năng ngôn ngữ.
Người học ở bậc 2 có thể:
- Hiểu được các câu và cấu trúc thường gặp liên quan đến thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, việc làm, địa phương…
- Giao tiếp trong các tình huống đơn giản, quen thuộc, diễn đạt ý cơ bản.
- Viết được những đoạn ngắn như thư cá nhân đơn giản, nhật ký, tin nhắn.
Ứng dụng:
- Là yêu cầu đầu ra phổ biến của học sinh THCS hoặc sinh viên không chuyên ngữ năm đầu.
- Một số vị trí lao động cơ bản có thể yêu cầu đạt mức này.

Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 3 là gì?
Trình độ bậc 3 (tương đương B1 CEFR) là mức trung cấp 1, đánh dấu khả năng sử dụng ngoại ngữ độc lập trong những tình huống quen thuộc.
Người học ở bậc 3 có thể:
- Hiểu được các ý chính trong văn bản rõ ràng về các chủ đề quen thuộc như công việc, trường học, giải trí…
- Giao tiếp trong đa số tình huống có thể gặp trong du lịch hoặc cuộc sống thường ngày.
- Viết được đoạn văn đơn giản mô tả sự kiện, trải nghiệm, ý kiến, hoặc lý do cho một hành động.
Ứng dụng:
- Là trình độ ngoại ngữ tối thiểu được yêu cầu đối với sinh viên đại học hệ chính quy không chuyên ngoại ngữ (theo Thông tư 01/2014/TT-BGDĐT).
- Là điều kiện thi hoặc bảo vệ luận văn tốt nghiệp đại học.
- Một số vị trí tuyển dụng yêu cầu ứng viên đạt bậc 3 trở lên.
Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 4 là gì?
Trình độ bậc 4 (tương đương B2 CEFR) là mức trung cấp cao hơn, thể hiện khả năng giao tiếp ngoại ngữ khá thành thạo.
Người học ở bậc 4 có thể:
- Hiểu các ý chính trong những văn bản phức tạp, bao gồm cả chủ đề trừu tượng, kỹ thuật chuyên môn.
- Giao tiếp linh hoạt, tương đối tự nhiên với người bản ngữ.
- Viết các bài luận rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề, giải thích ý kiến, phân tích lợi và hại.
Ứng dụng:
- Là trình độ đầu ra phổ biến đối với sinh viên chuyên ngữ hoặc học viên cao học.
- Nhiều cơ quan, doanh nghiệp yêu cầu nhân sự đạt trình độ này để làm việc trong môi trường quốc tế.
- Là tiêu chí thi tuyển nghiên cứu sinh hoặc làm việc trong cơ quan nhà nước có yếu tố đối ngoại.
Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 5 là gì?
Trình độ bậc 5 (tương đương C1 CEFR) là mức cao cấp 1, phản ánh năng lực sử dụng ngoại ngữ thành thạo trong học thuật và công việc chuyên sâu.
Người học ở bậc 5 có thể:
- Hiểu được một cách dễ dàng các văn bản dài, phức tạp, có cấu trúc tinh vi, cả về nội dung cụ thể lẫn trừu tượng.
- Diễn đạt trôi chảy, không cần phải dừng lại để tìm từ hoặc chỉnh ngữ pháp.
- Viết các loại văn bản chuyên môn, luận văn, phân tích chuyên sâu với cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ mạch lạc.
Ứng dụng:
- Phù hợp với giảng viên đại học, nghiên cứu sinh, dịch thuật chuyên nghiệp, cán bộ đối ngoại cấp cao.
- Nhiều chương trình thạc sĩ, tiến sĩ yêu cầu thí sinh đạt trình độ bậc 5 trở lên.
Trình độ năng lực ngoại ngữ bậc 6 là gì?
Trình độ bậc 6 (tương đương C2 CEFR) là mức cao cấp 2, đại diện cho sự thành thạo hoàn toàn trong việc sử dụng ngoại ngữ như người bản xứ.
Người học ở bậc 6 có thể:
- Hiểu mọi thứ mình nghe hoặc đọc, kể cả các văn bản chuyên ngành hoặc văn học.
- Tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, trình bày mạch lạc, hợp lý.
- Diễn đạt trôi chảy, chính xác, linh hoạt trong mọi ngữ cảnh xã hội, học thuật hoặc chuyên môn.
Ứng dụng:
- Là mức trình độ cao nhất, thường được yêu cầu đối với các chuyên gia ngôn ngữ, nhà nghiên cứu, biên – phiên dịch cấp quốc tế.
- Phù hợp với những người làm việc trong các tổ chức quốc tế, diễn giả, đại sứ…
So sánh các bậc trình độ ngoại ngữ
Sau khi hiểu được trình độ ngoại ngữ ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì thì chúng ta cần so sánh trình độ các bậc trong khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam:
Bậc | Trình độ (VN) | CEFR tương đương | Đặc điểm chính |
1 | Sơ cấp 1 | A1 | Giao tiếp tối thiểu, hiểu từ vựng cơ bản |
2 | Sơ cấp 2 | A2 | Giao tiếp đơn giản, chủ đề quen thuộc |
3 | Trung cấp 1 | B1 | Giao tiếp độc lập, du lịch, làm việc nhẹ |
4 | Trung cấp 2 | B2 | Giao tiếp thành thạo, học thuật cơ bản |
5 | Cao cấp 1 | C1 | Thành thạo học thuật, nghề nghiệp nâng cao |
6 | Cao cấp 2 | C2 | Gần như bản ngữ, chuyên sâu học thuật |
Những câu hỏi thường gặp
Trình độ nào là đủ để ra trường đại học?
- Sinh viên không chuyên ngoại ngữ: Bậc 3.
- Sinh viên chuyên ngoại ngữ hoặc học cao học: Bậc 4 – 5.
Tôi cần bậc mấy để làm việc trong môi trường quốc tế?
- Tối thiểu: Bậc 4 (B2).
- Vị trí cao cấp, quản lý, đàm phán: Bậc 5 trở lên (C1/C2).
Bài thi đánh giá năng lực theo khung bậc 6 như thế nào?
- Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Mỗi kỹ năng được chấm điểm và đánh giá theo tiêu chí cụ thể cho từng bậc.
Nên ôn thi chứng chỉ ngoại ngữ 6 bậc ở đâu?
Nếu bạn muốn tìm kiếm một địa chỉ uy tín để có thể ôn thi lấy chứng chỉ các bậc trong vstep thì bạn có thể tham khảo khóa học online tại Evstep. Evstep có nhiều khóa học đa dạng các trình độ và phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, kể cả những người bận rộn, đi làm cũng có thể học các khóa online này.

Việc hiểu rõ trình độ ngoại ngữ bậc 1 2 3 4 5 6 là gì không chỉ giúp người học xác định được vị trí hiện tại của mình trên hành trình ngôn ngữ, mà còn định hướng chiến lược học tập phù hợp. Mỗi bậc không đơn thuần là một con số, mà là mốc đánh giá thực lực, khả năng giao tiếp, và tiềm năng phát triển nghề nghiệp trong môi trường hội nhập.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855