
B1 cần bao nhiêu từ vựng? Mẹo ghi nhớ từ mới cho người mất gốc
Việc nắm được trình độ tiếng Anh B1 cần bao nhiêu từ vựng sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học hiệu quả. Nên ưu tiên chủ đề từ vựng nào không? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết dưới đây! Tham khảo cùng EVSTEP nhé!
Mục lục bài viết
ToggleB1 cần bao nhiêu từ vựng?
Theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, người học chứng chỉ tiếng Anh B1 cần nắm vững khoảng 2.500 – 2.750 từ vựng cơ bản để có thể hiểu, giao tiếp và xử lý các tình huống quen thuộc trong cuộc sống, học tập và công việc.
Bên cạnh việc học từ mới, người học ở trình độ B1 cũng cần phát triển khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt theo ngữ cảnh, kết hợp với ngữ pháp cơ bản để giao tiếp hiệu quả và đạt chuẩn đầu ra theo yêu cầu kỳ thi.

Danh sách chủ đề từ vựng thường gặp trong đề thi B1
Chủ đề: Giáo dục (Education)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
curriculum | chương trình học | The school has updated its science curriculum. |
attend | tham gia, đi học | I attend English classes every Monday and Friday. |
subject | môn học | My favorite subject is mathematics. |
assignment | bài tập được giao | We have to submit the assignment by Friday. |
lecture | bài giảng | The professor gave a lecture on World War II. |
tuition fee | học phí | Tuition fees are rising each year. |
scholarship | học bổng | She won a scholarship to study abroad. |
diploma | bằng tốt nghiệp | He received his diploma last summer. |
dropout | bỏ học | He was a college dropout but became a CEO. |
revise | ôn tập | I always revise before a big exam. |
Chủ đề: Công việc (Work)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
resume (CV) | sơ yếu lý lịch | I submitted my resume to three companies today. |
interview | buổi phỏng vấn | The interview lasted for almost an hour. |
deadline | hạn chót | The deadline for the report is next Monday. |
promotion | sự thăng chức | She got a promotion after only one year. |
colleague | đồng nghiệp | My colleagues are very supportive. |
flexible hours | giờ làm linh hoạt | I prefer jobs with flexible hours. |
salary | lương | His monthly salary is $2,500. |
employer | người thuê lao động | The employer offered good benefits. |
full-time/part-time | toàn thời gian/bán thời gian | I’m currently working part-time. |
retire | nghỉ hưu | He plans to retire at the age of 60. |
Chủ đề: Du lịch (Travel)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
destination | điểm đến | Paris is a popular travel destination. |
itinerary | hành trình | Our itinerary includes three cities in Italy. |
passport | hộ chiếu | Don’t forget your passport before boarding. |
visa | thị thực | I applied for a tourist visa last week. |
accommodation | chỗ ở | We booked our accommodation online. |
sightseeing | tham quan | We spent the day sightseeing in London. |
flight | chuyến bay | The flight was delayed due to bad weather. |
backpacker | du khách ba lô | The hostel is popular with backpackers. |
travel insurance | bảo hiểm du lịch | You should buy travel insurance before the trip. |
tourism | ngành du lịch | Tourism is a major industry in this area. |
Chủ đề: Môi trường (Environment)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
pollution | ô nhiễm | Air pollution is getting worse in big cities. |
recycle | tái chế | We should recycle plastic and glass. |
global warming | hiện tượng nóng lên toàn cầu | Global warming affects all of us. |
renewable energy | năng lượng tái tạo | Solar power is a form of renewable energy. |
deforestation | nạn phá rừng | Deforestation harms wildlife. |
carbon footprint | lượng khí CO2 thải ra | Flying increases your carbon footprint. |
climate change | biến đổi khí hậu | Climate change is a global issue. |
greenhouse gases | khí nhà kính | Cars emit greenhouse gases. |
conservation | bảo tồn | Conservation of nature is vital. |
sustainable | bền vững | We need sustainable development practices. |
Chủ đề: Công nghệ (Technology)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
device | thiết bị | I use multiple devices for work. |
software | phần mềm | This software helps you edit videos easily. |
update | cập nhật | You need to update your phone regularly. |
internet | mạng internet | The internet has changed how we communicate. |
social media | mạng xã hội | Social media can be addictive. |
online | trực tuyến | Most classes are now available online. |
download | tải về | I downloaded a new music app yesterday. |
privacy | quyền riêng tư | Privacy is important when using the internet. |
virus | vi-rút | My computer got a virus. |
artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo | AI is transforming many industries. |
Chủ đề: Sức khỏe (Health)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
illness | bệnh | She missed work due to illness. |
symptom | triệu chứng | Fever is a common symptom of flu. |
treatment | điều trị | Early treatment can prevent complications. |
diet | chế độ ăn | I’m trying to follow a healthy diet. |
exercise | tập thể dục | Regular exercise improves mental health. |
medication | thuốc điều trị | He forgot to take his medication. |
vaccination | tiêm phòng | Children should get vaccinated on time. |
check-up | kiểm tra sức khỏe | I have a dental check-up tomorrow. |
infection | sự nhiễm trùng | The infection spread quickly. |
mental health | sức khỏe tinh thần | Mental health is as important as physical health. |
Chủ đề: Sở thích (Hobbies)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
hobby | sở thích | Reading is my favorite hobby. |
painting | vẽ tranh | She enjoys painting landscapes. |
gardening | làm vườn | Gardening helps me relax. |
photography | nhiếp ảnh | He started photography as a hobby. |
cooking | nấu ăn | I spend weekends cooking with my family. |
reading | đọc sách | Reading improves your vocabulary. |
music | âm nhạc | I listen to music while studying. |
hiking | đi bộ đường dài | We went hiking last weekend. |
crafting | làm đồ thủ công | Crafting is great for creativity. |
playing an instrument | chơi nhạc cụ | She can play the guitar very well. |
Chủ đề: Gia đình (Family)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
sibling | anh/chị/em ruột | I have two siblings. |
parent | cha mẹ | My parents live in the countryside. |
child | đứa trẻ | They have one child. |
relative | họ hàng | We visit our relatives every summer. |
marriage | hôn nhân | Their marriage is very strong. |
divorce | ly hôn | They went through a divorce last year. |
household | hộ gia đình | There are four people in my household. |
generation | thế hệ | Three generations live under one roof. |
upbringing | cách nuôi dạy | His upbringing was strict but loving. |
bond | mối quan hệ gắn bó | They have a strong family bond. |
Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
routine | thói quen hàng ngày | I have a morning routine that includes yoga. |
commute | đi lại | I commute by bus every day. |
chore | việc vặt | My chores include cleaning and doing laundry. |
grocery shopping | mua thực phẩm | I do grocery shopping every Saturday. |
alarm clock | đồng hồ báo thức | My alarm clock rings at 6 a.m. |
brush teeth | đánh răng | I always brush my teeth after breakfast. |
take a nap | ngủ trưa | I usually take a nap after lunch. |
wash dishes | rửa bát | He washes the dishes every evening. |
get dressed | mặc quần áo | I get dressed quickly in the morning. |
do the laundry | giặt quần áo | I do the laundry twice a week. |
Chủ đề: Truyền thông (Media)
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
newspaper | báo giấy | He reads the newspaper every morning. |
broadcast | phát sóng | The program was broadcast live. |
journalist | nhà báo | The journalist reported from the scene. |
advertisement | quảng cáo | I saw an interesting advertisement on YouTube. |
news report | bản tin | The news report covered the recent flood. |
magazine | tạp chí | She bought a fashion magazine. |
online platform | nền tảng trực tuyến | Social media is an online platform for sharing. |
media coverage | sự đưa tin | The event got a lot of media coverage. |
headline | tiêu đề | The headline caught my attention. |
anchor | người dẫn chương trình | The anchor introduced the main stories. |
Mẹo ghi nhớ từ lâu dài
Việc nắm được B1 cần bao nhiêu từ vựng là chưa đủ nếu bạn không thể ghi nhớ và sử dụng từ đó một cách linh hoạt trong bài thi thực tế. Dưới đây là một số chiến lược giúp bạn học từ hiệu quả, tăng khả năng nhớ lâu và áp dụng đúng ngữ cảnh.

Gợi ý áp dụng:
Đặt từ vào ngữ cảnh thực tế: Đừng học từng từ một cách rời rạc. Thay vào đó, hãy đưa từ mới vào câu, đoạn văn ngắn hoặc tình huống đời thường. Cách này giúp bạn nhớ không chỉ nghĩa của từ mà cả cách dùng và sắc thái biểu cảm.
Áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng): Học từ mới theo chu kỳ lặp lại cách quãng là bí quyết giúp não ghi nhớ lâu hơn và tránh quên từ theo thời gian.
Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề như “gia đình”, “du lịch”, “thời tiết”, “công việc”… giúp bạn dễ liên tưởng và ôn tập hiệu quả.
Tận dụng ứng dụng công nghệ: Các app học từ như Anki, Quizlet sẽ hỗ trợ bạn luyện phát âm chuẩn, ghi nhớ từ nhanh và rèn kỹ năng phản xạ – đặc biệt hữu ích cho kỳ thi B1.
Tiếp xúc tiếng Anh mỗi ngày: Hãy biến tiếng Anh thành một phần trong thói quen hàng ngày bằng cách nghe podcast, xem video, đọc truyện ngắn theo các chủ đề bám sát nội dung thi B1.
Qua bài viết B1 cần bao nhiêu từ vựng, hy vọng mang đến cho bạn thông tin hữu ích. Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi EVSTEP để cập nhật những tin tức mới nhất nhé!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855