
Cách Làm Writing B1 Cho Người Mất Gốc – Học Là Đậu!
Trong đề thi Writing B1 VSTEP, phần Task 1 yêu cầu bạn viết một bức thư hoặc email dựa trên một tình huống cụ thể như: xin việc, yêu cầu thông tin, phàn nàn dịch vụ, cảm ơn, mời tham dự sự kiện… Để viết đúng và hay, bạn cần nắm rõ bố cục tiêu chuẩn gồm 5 phần, mỗi phần đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mục đích giao tiếp và kỹ năng viết tiếng Anh học thuật.
Mục lục bài viết
Toggle1. Greeting – Mở đầu Writing B1, gây ấn tượng đúng cách
Trong bài thi VSTEP Writing B1, đặc biệt là Task 1, phần mở đầu bức thư với lời chào phù hợp là bước rất quan trọng, bởi nó thể hiện bạn đã xác định đúng mục đích, mối quan hệ và mức độ trang trọng trong giao tiếp.
Trường hợp 1: đã biết tên người nhận
- Sử dụng “Dear + danh xưng (Mr./Ms./Mrs.) + họ (surname)”.
=> Cách chào lịch sự, trang trọng nhưng vẫn cá nhân hóa nội dung thư.
Ví dụ: Dear Mr. Brown, Dear Mrs. Hoang, hay Dear Ms. Nguyen.
Việc dùng đúng danh xưng và họ giúp thể hiện sự chuyên nghiệp, đồng thời cho thấy bạn chú ý đến đối tượng giao tiếp của mình.
Trường hợp 2: bạn và người nhận có mối quan hệ thân thiết (bạn bè, đồng nghiệp, đã tương tác nhiều lần)
- Sử dụng first name (tên riêng)
=> Lời chào trở nên tự nhiên và gần gũi.
Ví dụ: Hi Kelly, hoặc Dear Kelly.
Dạng lời chào này mang tính thân mật hơn, phù hợp khi nội dung thư không quá trang trọng.
Trường hợp 3: không biết người nhận là ai; tổ chức, phòng ban nào
- Sử dụng “To whom it may concern” hoặc “Dear Sir/Madam”.
=> Đây là lựa chọn an toàn và phù hợp với các bức thư trang trọng trong đề Writing B1, mang tính chất chính thức như thư xin việc, đơn khiếu nại, hay đề xuất tới cơ quan chức năng.
Việc lựa chọn lời chào đúng không chỉ là yếu tố hình thức, mà còn giúp bạn xác định tông giọng phù hợp cho toàn bộ bức thư – điều mà giám khảo Writing B1 VSTEP luôn đánh giá cao trong tiêu chí “mục đích giao tiếp” và “tính phù hợp với ngữ cảnh”.

2. Opening Comment – Hỏi thăm
Sau phần chào hỏi, bước tiếp theo trong cấu trúc một bức thư trong đề thi Writing B1 VSTEP là phần opening comment – lời hỏi thăm hoặc cảm ơn mở đầu. Phần này đóng vai trò kết nối tự nhiên giữa lời chào và nội dung chính của thư, đồng thời thể hiện sự lịch sự, quan tâm – yếu tố giúp bức thư trở nên thân thiện và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.
Thư thân mật: gửi bạn bè, người quen hoặc đồng nghiệp thân thiết
- Sử dụng các mẫu câu hỏi thăm phổ biến
“How are you?”, “How are you doing?”, “How are things?”, hoặc “How have you been?”.
=> Những câu này giúp bạn thể hiện sự quan tâm đến người nhận và tạo không khí gần gũi ngay từ đầu thư.
Thư trang trọng: gửi giảng viên, sếp, đối tác hoặc tổ chức
- Sử dụng các mẫu câu lịch sự và nhẹ nhàng hơn.
“I hope you are doing well.” hoặc “I hope you have a nice weekend.”.
=> Những câu này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp thư của bạn giữ được phong cách chuyên nghiệp – điều rất quan trọng trong kỳ thi Writing B1 khi giám khảo đánh giá kỹ năng giao tiếp phù hợp với ngữ cảnh.
Thư hồi đáp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng
- Bắt đầu bằng lời cảm ơn sẽ tạo ấn tượng tích cực với người nhận.
“Thank you for contacting ABC Company.” hoặc “Thank you for your email.”.
=> Điều này thể hiện bạn là người lịch sự, có kỹ năng viết thư chuyên nghiệp và tuân thủ quy tắc ứng xử trong môi trường học thuật và công việc.
3. Reasons for Writing – Lý do viết thư
Sau khi đã hoàn thành phần chào hỏi và hỏi thăm, bước tiếp theo trong bức thư chính là trình bày lý do bạn viết thư. Đây là phần quan trọng giúp người nhận hiểu rõ mục đích của bạn, đồng thời giúp bài viết đi đúng hướng và đúng yêu cầu đề bài Writing B1 VSTEP.
Thư yêu cầu thông tin: “I am writing to enquire about…”.
=> Câu này đơn giản nhưng rất hiệu quả khi bạn muốn hỏi về một sự kiện, dịch vụ, khóa học hoặc vấn đề cụ thể.
Thư đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm, hoặc muốn giữ phong cách trang trọng:
“We are writing to inform you that…” rồi nối tiếp bằng mục đích cụ thể như “to confirm, to request, to enquire about, to complain, to explain, or to apologize.”
=> Mẫu câu này cực kỳ hữu ích trong các bài viết thư trang trọng, vì nó thể hiện được giọng điệu chuyên nghiệp và rõ ràng.
Thư diễn đạt một cách tổng quát hơn: “I am contacting you for the following reason…”.
=> Đây là cách mở đầu trung tính, phù hợp trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi bạn chưa biết rõ mối quan hệ giữa bạn và người nhận.
Thư xuất phát từ một nguồn thông tin bạn mới tiếp cận: “I recently read/heard about… and would like to know…”.
=> Câu này giúp bạn thể hiện rằng bạn đang chủ động tìm hiểu và quan tâm đến một vấn đề cụ thể nào đó.
Thư thể hiện sự quan tâm hoặc mong muốn được cung cấp thông tin: “I would be interested in obtaining/receiving…”.
=> Với cấu trúc này, bạn thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp khi đề nghị nhận thêm thông tin, tài liệu hoặc sự hỗ trợ.
Thư liên hệ qua sự giới thiệu từ người khác: “I received your address from… and would like to…”
=> Mẫu câu này giúp bạn đưa ra lý do cụ thể cho việc liên lạc và cho thấy bạn không gửi thư một cách ngẫu nhiên.
Một số mẫu câu quen thuộc và đơn giản hơn:
- “I am writing to apply for…”
- “I am writing to request more information about…”
- “I am writing to complain about…”
- “I would like to invite you to…”
Ví dụ: “I am writing to apply for the position of part-time English tutor, which was advertised on your website.”

4, Main point – Nội dung chính
Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó)
Dạng này thường được sử dụng khi bạn muốn nhắc lại một cuộc trò chuyện, thư từ, hoặc sự kiện đã được đề cập trước đó. Đây là phần mở đầu quan trọng nếu bức thư là phần tiếp theo hoặc phản hồi lại thư trước, khá phổ biến trong đề Writing B1
Các mẫu câu tiêu biểu:
- Further to our conversation, I’m pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January.
(Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.) - As you stated in your letter, …
(Như bạn đã nói trong thư, …) - Regarding … / Concerning … / With regards to …
(Về vấn đề… / Liên quan đến…) - As you told me, …
(Như bạn đã nói với tôi…)
Dạng 2: Making a request (yêu cầu)
- I would be grateful if…
Câu này thể hiện lòng cảm kích ngay từ lúc đưa ra yêu cầu, dù người nhận chưa làm gì cả. Trong thư Writing B1 xin thông tin, hỗ trợ, hay yêu cầu tài liệu ở môi trường học thuật hoặc công sở.
Ví dụ:
I would be grateful if you could send me the final report by Monday.
- I wonder if you could…
Nhẹ nhàng, gián tiếp, thể hiện sự tế nhị khi yêu cầu người khác điều gì đó. Khi bạn muốn đưa ra đề nghị mà không gây áp lực cho người nhận.
Ví dụ: I wonder if you could extend the deadline for the assignment.
- Could you tell me something about…?
Lịch sự nhưng trực tiếp hơn hai cách trên. Đây là mẫu câu phổ biến để hỏi thông tin. Khi bạn cần được giải thích hoặc hướng dẫn về một điều gì đó.
Ví dụ: Could you tell me something about the new policy on remote work?
- I would be interested in having more details about…
Thể hiện bạn thực sự có hứng thú với thông tin nào đó và muốn biết thêm. Khi bạn cần thêm thông tin để ra quyết định hoặc hiểu rõ một vấn đề.
Ví dụ: I would be interested in having more details about your scholarship programs.
Dạng 3: Giving good news (thông báo tin tốt)
- We are pleased to announce that…
Dùng thay mặt tổ chức hoặc nhóm người khi chia sẻ thông tin tích cực. Thông báo chính thức như tuyển dụng, chương trình mới, tin tốt trong công việc.
Ví dụ: We are pleased to announce that our company has opened a new branch in Da Nang.
- I am delighted to inform you that…
Vui vẻ, thân thiện, mang tính cá nhân nhưng vẫn giữ được sự trang trọng. Khi bạn muốn truyền đạt tin tốt đến người cụ thể.
Ví dụ: I am delighted to inform you that your application has been accepted.
- You will be pleased to learn that…
Nhấn mạnh vào cảm xúc tích cực mà người nhận có thể sẽ cảm thấy. Khi bạn tin chắc tin tức sẽ khiến người khác vui hoặc yên tâm.
Ví dụ: You will be pleased to learn that your request has been approved.
Dạng 4: Giving bad news (thông báo tin xấu)
- We regret to inform you…
Thể hiện sự tiếc nuối khi đưa ra tin không mong muốn. Khi từ chối yêu cầu, thông báo kết quả không tốt (từ chối đơn ứng tuyển, ngừng hợp tác…).
Ví dụ: We regret to inform you that your application has not been successful.
- It is with great sadness that we…
Dùng để thông báo tin buồn nghiêm trọng (mất mát, rút lui, đóng cửa…). Trong các tình huống nhạy cảm, mang tính cảm xúc cao.
Ví dụ: It is with great sadness that we announce the passing of our dear colleague.
- After careful consideration, we have decided…
Chuyên nghiệp, thể hiện sự suy xét kỹ trước khi đưa ra quyết định không tích cực. Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng quyết định đã được suy nghĩ kỹ càng, tránh gây cảm giác chủ quan hay bất công.
Ví dụ: After careful consideration, we have decided not to proceed with your proposal.
Dạng 3 và 4 thường thấy nhiều trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ đề Writing B1, các bạn có thể luyện tập với người bản xứ để mở rộng vốn câu từ của mình.
Dạng 5: Complaining (phàn nàn)
- I am writing to express my dissatisfaction with…
Lịch sự nhưng rõ ràng, nhấn mạnh cảm xúc không hài lòng. Khi muốn phản ánh dịch vụ, sản phẩm hoặc trải nghiệm không tốt.
Ví dụ: I am writing to express my dissatisfaction with the poor customer service I received.
- I am writing to complain about…
Thẳng thắn, rõ ràng. Cách mở đầu phổ biến cho thư khiếu nại. Thư khiếu nại về sản phẩm bị lỗi, dịch vụ kém, đơn hàng sai…
Ví dụ: I am writing to complain about the delay in delivery of my order.
- Please note that the goods we ordered on (date)…
Lịch sự nhưng trực tiếp, dùng khi trình bày sự việc một cách khách quan trước khi nêu yêu cầu xử lý. Khi mô tả sự cố cụ thể để làm rõ vấn đề, thường trước khi đề xuất hướng giải quyết.
Ví dụ: Please note that the goods we ordered on 5th March have not yet arrived.

5. Concluding sentence – Kết thúc thư
- Let me know if you need any more information.
Câu này thường được dùng để kết thúc thư một cách lịch sự và thân thiện. Người viết thể hiện sự sẵn lòng hỗ trợ thêm nếu người nhận có thắc mắc hoặc chưa hiểu rõ vấn đề nào đó. Việc dùng từ “let me know” mang sắc thái thoải mái, không tạo áp lực, khiến người nhận cảm thấy dễ tiếp cận và tự nhiên khi phản hồi. Đây là một lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn mở rộng cuộc trao đổi mà vẫn giữ sự chuyên nghiệp.
- Please get back to me as soon as possible.
Đây là mẫu câu mang tính chất yêu cầu nhẹ nhàng nhưng rõ ràng. Người viết đang đề nghị người nhận phản hồi sớm để tiếp tục xử lý công việc hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Mặc dù yêu cầu “as soon as possible” (càng sớm càng tốt) có thể gây một chút áp lực thời gian, nhưng việc dùng “please” khiến nó vẫn giữ được sự lịch sự. Câu này rất phù hợp với các tình huống cần phản hồi gấp hoặc có hạn định thời gian rõ ràng trong phần Writing B1
- I look forward to hearing from you soon.
Câu này mang tính lịch sự cao và phổ biến trong giao tiếp email chuyên nghiệp. Việc dùng “look forward to” thể hiện thái độ mong đợi tích cực, thân thiện, đồng thời cũng là cách nhẹ nhàng để nhắc người nhận phản hồi. Đây là mẫu câu “an toàn” để dùng trong hầu hết mọi bối cảnh – từ email xin việc, đề xuất hợp tác, đến thư yêu cầu thông tin hoặc xác nhận.
- Please do not hesitate to contact me / Please feel free to contact me if you need further information.
Cặp câu này thường được sử dụng để đảm bảo với người nhận rằng họ hoàn toàn có thể liên hệ lại nếu có thêm câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ. “Do not hesitate” và “feel free” đều mang sắc thái cởi mở, thể hiện sự thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ từ phía người viết. Đây là cách kết thúc thư giúp xây dựng lòng tin và tạo cảm giác an tâm cho người nhận – rất hiệu quả trong các email chăm sóc khách hàng, tư vấn hoặc giao tiếp đối tác.
- I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible.
Câu này trong Writing B1 mang sắc thái trang trọng, thể hiện rõ sự mong muốn hành động từ phía người nhận, nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự. Cụm “I would be grateful” (Tôi sẽ rất cảm ơn) là một cách thể hiện yêu cầu mà không gây khó chịu, còn “attend to this matter” nhấn mạnh rằng có một vấn đề cụ thể cần được xử lý. Đây là mẫu câu thích hợp dùng trong các tình huống có mức độ khẩn cấp nhẹ hoặc khi bạn đang làm việc với khách hàng, đối tác ở vị trí cao hơn hoặc có tính chuyên môn.
6, Signing Off – Ký tên trong Writing B1
Trường hợp thân mật
- Best: Ngắn gọn, đơn giản, mang tính thân thiện nhưng vẫn đủ lịch sự.
- Best wishes: Gửi lời chúc tốt đẹp, thường dùng trong bối cảnh thân tình hoặc khi có thông điệp tích cực cần chia sẻ.
- Regards: Phổ biến, trung tính, không quá trang trọng, phù hợp khi bạn không cần thể hiện sự thân mật sâu sắc.
- Take care: Gần gũi và có tính chăm sóc, thể hiện sự quan tâm.
- Bye: Rất thân mật, thường dùng trong giao tiếp ít trang trọng, thậm chí gần như hội thoại.
Lưu ý: Những cách này không nên dùng trong văn bản chuyên nghiệp hoặc với người bạn chưa từng làm việc cùng.
Trường hợp trang trọng
(đã đề cập tên người nhận)
- Best regards: Cách ký tên phổ biến, trang trọng vừa phải, lịch sự, phù hợp trong nhiều hoàn cảnh.
- Warm regards: Thân thiện hơn “Best regards”, vẫn giữ được sự trang trọng nhưng có thêm yếu tố cởi mở.
- Yours sincerely: Cách kết truyền thống trong thư trang trọng khi biết rõ tên người nhận. Mang tính chuẩn mực và rất phù hợp với thư xin việc, thư thương mại hoặc phản hồi khách hàng.
(chưa đề cập tên người nhận)
- Yours faithfully: Đây là cách kết thư chuẩn mực và rất trang trọng, bắt buộc phải dùng khi bạn chưa biết rõ danh tính người nhận. Phù hợp với thư xin việc, thư yêu cầu, thư kiến nghị,…
Tổng kết:
Bố cục chuẩn viết thư/email trong đề VSTEP Writing B1
Viết đúng cấu trúc, chọn từ ngữ phù hợp và bám sát đề bài là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần Task 1 của Writing B1 VSTEP. Hãy luyện tập viết nhiều tình huống thư khác nhau để làm chủ dạng bài này nhé!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855