
Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional Sentences) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi như TOEIC, IELTS, hay VSTEP. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại câu điều kiện và cách sử dụng phù hợp trong từng tình huống. Trong bài viết này, bạn sẽ được hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập thực hành giúp bạn dễ hiểu – dễ nhớ – dễ áp dụng.
Mục lục bài viết
ToggleCâu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (Conditional sentence) là một dạng cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt mối quan hệ “nếu – thì” giữa hai sự việc một sự việc sẽ xảy ra khi có một điều kiện cụ thể xảy ra.
Câu điều kiện được chia thành nhiều loại khác nhau tùy vào thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) và tính thực tế (có thể xảy ra, không thể xảy ra, trái ngược với thực tế). Chính vì thế, đây là một dạng câu rất quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh, giúp người học diễn đạt giả định, lời khuyên, mong muốn hoặc sự việc không có thật một cách chính xác và linh hoạt.
Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) còn được gọi là câu điều kiện có thật ở hiện tại vì nó mô tả một tình huống có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V(s/es)… | S + will / can / may + V1 (won’t / can’t + V1) |
Trong câu điều kiện loại I, mệnh đề If dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn.
If + S1 + V(s/es) + O, S2 + will + V + O.
-
S1 và S2 (chủ ngữ của hai mệnh đề) có thể là cùng một người hoặc khác nhau.
-
O (bổ ngữ) có thể xuất hiện hoặc không, tùy vào ý nghĩa cụ thể trong từng câu.
-
Mệnh đề if và mệnh đề chính có thể đổi chỗ cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Nếu mệnh đề if đứng trước, cần có dấu phẩy ngăn cách.
Xem thêm: Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn đạt một tình huống không có thật, và kết quả sẽ chỉ xảy ra nếu điều kiện đó xảy ra. Tức là, câu này thường dùng để giả định về những điều không đúng với thực tế hiện tại.
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V-ed | S + would/could/should (not) + V(nt) |
If + S + V-ed/2, S + would/could/should + V (nguyên thể)
V-ed/2 là động từ ở thì quá khứ đơn (đối với động từ thường), hoặc cột 2 (đối với động từ bất quy tắc).
Đối với động từ “to be”, ta dùng were cho tất cả các chủ ngữ trong mệnh đề điều kiện (If I were, If he were…).
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống không có thật trong quá khứ. Người nói sử dụng cấu trúc này nhằm giả định rằng nếu một điều kiện nhất định đã xảy ra, thì một kết quả khác cũng sẽ xảy ra, tuy nhiên, cả điều kiện lẫn kết quả đều không xảy ra trong thực tế
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + had + V-ed/V2 | S + would/could/might + have + V-ed/V2 |
If + S + had + V-ed/V2, S + would/could/might + have + V-ed/V2
Các biến thể của câu điều kiện

Câu điều kiện hỗn hợp
Mệnh đề “if” loại 3, mệnh đề chính loại 2
Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và hệ quả giả định trong hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would/could + V (bare infinitive)
Ví dụ: If she had taken that job, she would be the manager now.
(Nếu cô ấy nhận công việc đó, giờ cô ấy đã là quản lý rồi.)
Mệnh đề “if” loại 2, mệnh đề chính loại 3
Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại và hệ quả giả định trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + V2/ed, S + would/could + have + V3/ed
Ví dụ: If I were you, I would have gone to the party.
(Nếu tôi là bạn, tôi đã đi dự tiệc rồi.)
Đảo ngữ câu điều kiện
Đảo ngữ trong câu điều kiện là hình thức thay đổi trật tự thông thường của mệnh đề “if” nhằm nhấn mạnh hoặc tăng tính trang trọng, biểu cảm cho câu nói.
Thay vì dùng “if + S + V…”, ta đưa trợ động từ lên đầu câu và bỏ “if”
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1:
Cấu trúc | Cấu trúc đảo ngữ |
---|---|
If + S + V…, S + will / can / may + Vo | Should + S + V…, S + will / can / may + Vo |
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2:
Cấu trúc | Cấu trúc đảo ngữ |
---|---|
If + S + were + Adj/N…, S + would/could/might + Vo | Were + S + Adj/N…, S + would/could/might + Vo |
Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
Cấu trúc | Cấu trúc đảo ngữ |
---|---|
If + S + had + V3/ed…, S + would/could/might + have + V3/ed | Had + S + V3/ed…, S + would/could/might + have + V3/ed |
Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh
Chọn đúng loại câu điều kiện
Trong tiếng Anh, có bốn loại câu điều kiện cơ bản: loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3. Mỗi loại được dùng trong một tình huống cụ thể.
-
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên
-
Câu điều kiện loại 1 dùng cho các tình huống có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
-
Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
-
Câu điều kiện loại 3 được dùng khi nói đến không có thật trong quá khứ

Sử dụng đúng thì của động từ
Mỗi loại câu điều kiện có thì động từ riêng trong mệnh đề “if”:
-
Loại 0: thì hiện tại đơn.
-
Loại 1: thì hiện tại đơn.
-
Loại 2: thì quá khứ đơn.
-
Loại 3: thì quá khứ hoàn thành.
Động từ “to be” trong câu điều kiện loại 2
Khi sử dụng động từ “to be” trong mệnh đề điều kiện loại 2, “were” luôn được dùng cho tất cả các ngôi, kể cả với chủ ngữ số ít như I, he, she
Sử dụng đảo ngữ
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn viết trang trọng, có thể dùng đảo ngữ để thay thế cho mệnh đề “if”. Khi đó, trợ động từ được đưa lên đầu câu và “if” bị lược bỏ
Kết hợp các loại câu điều kiện
Khi muốn diễn đạt các tình huống phức tạp hơn, người học có thể kết hợp các loại câu điều kiện (gọi là câu điều kiện hỗn hợp). Điều này cho phép mô tả các mối liên hệ giữa một điều kiện xảy ra ở thời điểm này và một kết quả xảy ra ở thời điểm khác.
Bài tập câu điều kiện
-
If he ______ the truth, he would tell you.
-
She didn’t study hard, so she failed the exam.
-
Khi bạn đun nước đến 100 độ, nó sôi.
-
If they had arrived earlier, they would have gotten better seats.
-
If I ______ the manager, I ______ the team strategy.
-
If you don’t hurry, you’ll miss the bus.
-
Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ hoãn buổi dã ngoại.
-
If she would have listened, she would not be in trouble.
-
If you need help, call me.
-
Tôi đã không học ngành Y, nên bây giờ tôi không phải là bác sĩ.
Đáp án
-
If he knew the truth, he would tell you.
→ Câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại) -
If she had studied hard, she would have passed the exam.
→ Câu điều kiện loại 3 (không có thật trong quá khứ) -
If you heat water to 100 degrees, it boils.
→ Câu điều kiện loại 0 (sự thật hiển nhiên) -
Had they arrived earlier, they would have gotten better seats.
→ Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 -
If I were the manager, I would change the team strategy.
→ Câu điều kiện loại 2 (giả định ở hiện tại) -
Unless you hurry, you’ll miss the bus.
→ “Unless” = “If not” -
If it rains tomorrow, we will postpone the picnic.
→ Câu điều kiện loại 1 (khả năng xảy ra trong tương lai) -
If she would have listened, she would not be in trouble.
If she had listened, she would not be in trouble.
→ Sửa lỗi sai: “would have” không dùng trong mệnh đề “if” -
Should you need help, call me.
→ Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 -
If I had studied medicine, I would be a doctor now.
→ Câu điều kiện hỗn hợp (mệnh đề điều kiện loại 3, mệnh đề chính loại 2)
Qua chia sẻ câu điều kiện trong tiếng Anh, hy vọng cung cấp cho bạn thông tin bổ ích. Đừng quên theo dõi eVSTEP để cập nhật nhiều tin tức mới nhất
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855