116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

[Tổng hợp] Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh

Trang chủ

-

[Tổng hợp] Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh

[Tổng hợp] Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh
Date
Message0 Bình luận

[Tổng hợp] Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh

Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh là phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức và hệ thống về cách sử dụng các giới từ phổ biến. Cùng tham khảo bài viết với eVSTEP nhé!

Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh là gì?

gioi-tu-chi-noi-chon-tieng-anh-la-gi
giới từ chỉ nơi chốn tiếng anh là gì

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những từ dùng để diễn tả vị trí hoặc mối quan hệ về không gian giữa các sự vật, hiện tượng. Chúng đi trước danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ hoàn chỉnh, giúp người học xác định và mô tả rõ ràng vị trí của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The book is on the table.
    (Cuốn sách ở trên bàn.)

  • He stood in front of the class.
    (Anh ấy đứng trước lớp học.)

Vai trò của giới từ chỉ nơi chốn

Dưới đây là những lợi ích cụ thể khi bạn nắm vững nhóm giới từ này:

  • Miêu tả chính xác vị trí của người hoặc vật trong không gian.
  • Làm cho câu dễ hiểu, tránh gây nhầm lẫn khi người nghe hoặc người đọc muốn biết vật ở đâu.
  • Giúp bạn miêu tả mối quan hệ không gian phức tạp một cách ngắn gọn, không cần dùng nhiều từ.
  • Tạo nên sự linh hoạt trong cách diễn đạt, vì bạn có thể chọn nhiều cách để mô tả cùng một tình huống.

Nếu không dùng giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh, bạn sẽ gặp khó khăn khi diễn đạt vị trí hay địa điểm. Việc nắm vững và sử dụng đúng các giới từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, viết câu rõ ràng, ngắn gọn và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng

cach-dung-cac-gioi-tu-chi-noi-chon-thong-dung
cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng

Dưới đây là danh sách các giới từ nơi chốn thường gặp

At

“At” chỉ một địa điểm cụ thể, có thể là địa chỉ, sự kiện, trường học, cơ quan, hoặc một điểm trong không gian.

Ví dụ:

  • The university is at 98 Roosevelt Street.

  • She was at a birthday party.

  • We met at school yesterday.

Lưu ý: Dùng “at” khi không cần nhấn mạnh vật ở trong hay trên một không gian, chỉ đơn giản là ở tại một điểm xác định.

In

“In” dùng để chỉ một vật ở bên trong không gian khép kín hoặc khu vực rộng lớn (thành phố, quốc gia…).

Ví dụ:

  • He lives in Ho Chi Minh City.

  • The keys are in my bag.

  • There’s someone in the room.

Dùng “in” khi vật thể nằm trọn bên trong không gian chứa nó.

On

“On” được dùng để chỉ vật ở trên bề mặt của vật khác có tiếp xúc. Cũng thường dùng cho phương tiện công cộng, tầng nhà, mặt đường, mặt nước…

Ví dụ:

  • The picture is on the wall.

  • The report is on my desk.

  • We sat on the bus for 3 hours.

 “On” mô tả vị trí có sự tiếp xúc rõ ràng giữa hai vật.

Xem thêm:

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhớ lâu

Under

“Under” chỉ một vật ở ngay phía dưới vật khác, có thể tiếp xúc trực tiếp hoặc nằm gần bên dưới.

Ví dụ:

  • The cat is sleeping under the bed.

  • There’s a box under the table.

Above 

“Above” được dùng khi một vật cao hơn vật khác nhưng không tiếp xúc trực tiếp.

Ví dụ:

  • The lamp is above the mirror.

  • Temperatures were above average this week.

Below

Ngược với “above”, “below” chỉ vị trí thấp hơn vật khác nhưng không nhất thiết tiếp xúc.

Ví dụ:

  • The text is below the image.

  • The valley lies below the mountains.

Near

“Near” chỉ khoảng cách gần giữa hai đối tượng, không cần phải sát cạnh.

Ví dụ:

  • He lives near the station.

  • The hospital is near the park.

Next to / Beside

Hai giới từ này đều có nghĩa là liền kề, sát bên.

Ví dụ:

  • The school is next to the bank.

  • She sat beside her best friend.

Behind

“Behind” chỉ vị trí nằm ở phía sau vật khác, thường bị che khuất hoặc không nhìn thấy ngay.

Ví dụ:

  • The car is parked behind the building.

  • He hid behind the curtain.

In front of 

“In front of” chỉ vị trí phía trước mặt của một người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The tree is in front of the house.

  • The boy stood in front of the class.

Between

“Between” chỉ vị trí nằm giữa hai người hoặc vật cụ thể.

Ví dụ:

  • The sofa is between the window and the bookshelf.

  • He sat between his two brothers.

Among

“Among” dùng khi người hoặc vật ở trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.

Ví dụ:

  • She was among friends.

  • The bird was hiding among the trees.

Một số giới từ nơi chốn khác thường gặp

Ngoài các giới từ phổ biến trên, bạn có thể gặp thêm:

  • Across: He walked across the street. (Anh ấy băng qua đường.)

  • Through: The train passed through the tunnel. (Tàu đi xuyên qua hầm.)

  • Opposite: The bookstore is opposite the bank. (Nhà sách đối diện ngân hàng.)

  • Beside: đồng nghĩa với “next to”

Tham khảo thêm khóa học nền tảng tại eVSTEP: Khóa luyện mất gốc online 

Kết luận

Việc nắm vững giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và dễ hiểu hơn trong cả giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang cần củng cố lại nền tảng ngữ pháp để chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ VSTEP, đừng bỏ lỡ cơ hội học tập cùng eVSTEP nhé

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Logo

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6

• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.

Bình luận (0)

Để lại bình luận