116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh A1 chi tiết A-Z

Trang chủ

-

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh A1 chi tiết A-Z

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh A1 chi tiết A-Z
Date
Message0 Bình luận

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh A1 chi tiết A-Z

Ngữ pháp tiếng Anh A1, dù là kiến thức cơ bản, nhưng đây lại là bước đệm để phát triển kỹ năng ngôn ngữ ở các cấp độ cao hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ được hệ thống lại toàn bộ điểm ngữ pháp cần nắm ở trình độ A1, cùng tham khảo với eVSTEP.

Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh A1

Ngữ pháp tiếng Anh trình độ A1 trong kỳ thi VSTEP thuộc cấp độ sơ khởi theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho người học. Ở cấp độ này, thí sinh cần nắm được các cấu trúc câu đơn giản, như thì hiện tại đơn, đây là  thì cơ bản thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi.

Bên cạnh đó, kiến thức về động từ “to be”, các loại từ chính (danh từ, động từ, tính từ) cùng một số giới từ phổ biến như in, on, at cũng được chú trọng nhằm giúp người học diễn đạt các ý tưởng về thời gian, địa điểm và đối tượng.

tong-quan-ngu-phap-tieng-anh-a1
tổng quan ngữ pháp tiếng anh a1

Các ngữ pháp A1 tiếng anh cần nắm 

Câu đơn

Câu đơn là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, là một mệnh đề độc lập (independent clause), tạo bởichủ ngữ (subject) và động từ (verb). Mặc dù có cấu trúc đơn giản, câu đơn vẫn thể hiện ý trọn vẹn và có thể đứng độc lập mà không cần bất kỳ mệnh đề phụ nào đi kèm.

Ngoài chủ ngữ và động từ, câu đơn cũng có thể mở rộng với các thành phần khác như: tân ngữ (object), bổ ngữ (complement) hoặc trạng ngữ (adverbial) để truyền đạt ý nghĩa cụ thể hơn về hành động, đối tượng, thời gian, địa điểm,…

Các dạng cấu trúc phổ biến của câu đơn:

S + V: She runs

S + V + O: He reads books

S + V + C: The soup tastes good

S + V + A: They work in the morning

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Thì này được dùng để mô tả:

  • Những hành động xảy ra thường xuyên, theo thói quen.
    She goes to school every day.

  • Những sự thật hiển nhiên hoặc chân lý không thay đổi.
    The sun rises in the east.

Mặc dù là thì đơn giản, thì hiện tại đơn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng các thì phức tạp hơn trong tiếng Anh.

Cấu trúc 

Với động từ “to be”:

Khẳng định: S + am/is/are + N/ Adj

Ví dụ: I am a student.

Phủ định: S + am/is/are + not + N/ Adj

Ví dụ: He is not tired.

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/ Adj?

Ví dụ: Are you ready?

Với động từ thường;

Khẳng định: S + V(s/ es) +…

Phủ định: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…

Nghi vấn: Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?

Cách dùng

  • Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại

  • Diễn đạt chân lý hoặc sự thật hiển nhiên

  • Mô tả các sự kiện theo lịch trình, thời gian biểu cụ thể

  • Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái nhận thức

ngu-phap-a1-tieng-anh-can-nam
ngữ pháp a1 tiếng anh cần nắm

Động từ “to be”

Động từ “to be” là một phần không thể thiếu ngữ pháp tiếng anh A1 cơ bản, thuộc nhóm trợ động từ và được sử dụng linh hoạt dưới dạng như am, is, are, was, were, been và being. Chức năng chính của “to be” là mô tả tính chất, nghề nghiệp, tình trạng hoặc vị trí của người và vật. Đồng thời, nó giúp liên kết chủ ngữ với phần vị ngữ, tạo nên một câu đầy đủ về mặt ngữ pháp.

Về mặt ý nghĩa, “to be” có thể được hiểu là “là”, “thì” hoặc “ở” khi dịch sang tiếng Việt, tùy theo từng tình huống. Đây là nền tảng quan trọng giúp người học xây dựng câu nói chính xác, tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • He is very tall. (Anh ấy rất cao.)

  • They are at the library. (Họ đang ở thư viện.)

  • She was tired after the trip. (Cô ấy đã mệt sau chuyến đi.)

  • The chairs were broken. (Những chiếc ghế đã bị hỏng.)

Các từ loại cơ bản

Trong tiếng Anh, việc nắm vững các từ loại cơ bản là điều kiện tiên quyết để xây dựng câu đúng và diễn đạt ý nghĩa chính xác. Ba trong số những từ loại quan trọng nhất mà người học cần làm quen từ sớm là danh từ (noun), tính từ (adjective) và động từ (verb).

Danh từ (noun)

Là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng. Ví dụ: teacher (giáo viên), cat (con mèo), city (thành phố), happiness (niềm vui). Danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Tính từ (adjective)

Được dùng để mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ, giúp câu trở nên sinh động và cụ thể hơn. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), busy (bận rộn), cold (lạnh). Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.

Động từ (verb)

Biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Đây là thành phần không thể thiếu trong mọi câu tiếng Anh. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), think (suy nghĩ), live (sống).

Các giới từ thông dụng

Giới từ (prepositions) là những từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng hoặc cách thức giữa các thành phần trong câu. Đây là phần ngữ pháp cơ bản nhưng lại thường gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách sử dụng.

Giới từ chỉ nơi chốn/địa điểm:

  • in

  • on

  • under

  • next to

Xem thêm: Các loại giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ thời gian:

  • at

  • on

  • in

Giới từ chỉ hướng đi/chuyển động:

  • to (đến)

  • into (vào trong)

  • out of (ra khỏi)

cac-gioi-tu-thong-dung
các giới từ thông dụng

Giới từ chỉ phương tiện hoặc cách thức:

  • by (bằng)

  • with (với)

Mạo từ

Mạo từ là một loại từ đặc biệt đứng trước danh từ để xác định mức độ xác định đối tượng xác định hoặc chưa của danh từ đó. Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a/an).

Có hai nhóm chính:

“The” – Mạo từ xác định (definite article):

Được dùng khi nói đến một danh từ đã xác định, tức là người nghe và người nói đều biết rõ đối tượng đang được nhắc tới.

Ví dụ: The sun rises in the east.

“A” / “An” – Mạo từ không xác định

Dùng khi đề cập đến một danh từ chưa xác định rõ, chung chung. Hai dạng này áp dụng cho danh từ đếm được số ít:

  • a đi trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm: a cat, a house

  • an đi trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm: an apple, an idea

Câu hỏi với “Wh-“

  • What (cái gì)
    What is your name?
  • Where (ở đâu)
    Where do you live?
  • When (khi nào)
    When is your birthday?
  • Who (ai)
    Who is that man?
  • Why (tại sao)
    Why are you late?
  • Which (cái nào)
    Which color do you prefer, blue or green?
  • How (như thế nào)
    How do you get to school?

Động từ khuyết thiếu cơ bản

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một nhóm đặc biệt trong tiếng Anh, bổ nghĩa cho động từ chính để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, suy đoán hoặc mong muốn. Các động từ khuyết thiếu không đứng một mình, mà luôn đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive) ngay sau nó

Động từ Chức năng chính Ví dụ
Can Có thể làm gì, sự vật/ hiện tượng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai I can swim. / Can I go now?
Could Có thể làm gì trong quá khứ, Could là quá khứ của Can She could play piano. / Could you help me?
May Xin phép trang trọng May I ask a question? / It may rain later.
Might Might là dạng quá khứ của May He might come tomorrow.
Must Lời khuyên, suy luận mang tính chắc chắn You must wear a seatbelt. / She must be tired.
Shall xin lời khuyên, ý kiến Shall we go now?
Should Lời khuyên, nên làm You should study more.
Will Dự đoán, cam kết trong tương lai I will call you tomorrow.
Would Lời đề nghị lịch sự, giả định Would you like some tea?

Số và danh từ số ít/số nhiều

Trong tiếng Anh, danh từ (noun) được chia thành hai dạng chính là số ít và số nhiều. Việc phân biệt và sử dụng đúng dạng số ít/số nhiều là một phần thiết yếu trong ngữ pháp và ảnh hưởng trực tiếp đến việc chia động từ, sử dụng mạo từ và cấu trúc câu.

Danh từ số ít

Là danh từ chỉ một người, vật, sự việc

Ví dụ: a book, a student, an apple, the car

Danh từ số ít thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an” (đối với danh từ đếm được) và sử dụng động từ chia ở ngôi số ít.

  • A dog barks loudly.

  • An orange is on the table.

Danh từ số nhiều

Dùng để chỉ hai hoặc nhiều hơn đối với người, vật, sự việc.

  • book → books

  • box → boxes

  • bus → buses

Tuy nhiên, cũng có nhiều danh từ bất quy tắc trong cách chuyển sang số nhiều:

  • man → men

  • child → children

  • mouse → mice

  • foot → feet

Lưu ý 

Trình độ A1 được xem là cấp độ khởi đầu trong hành trình học tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng cho việc tiếp cận các kiến thức ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn. Vì vậy, người học cần tập trung nắm chắc các điểm ngữ pháp cơ bản trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao

Để sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố cần phải có. Thực hành thông qua viết câu, làm bài tập, hoặc giao tiếp hằng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tăng phản xạ ngôn ngữ.

Ngoài ra, người học nên tận dụng các tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh A1 từ nguồn uy tín và chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên, bạn học hoặc các nền tảng học trực tuyến để được giải đáp thắc mắc và củng cố kiến thức hiệu quả hơn.

Tại eVSTEP, người học trình độ A1 sẽ được tiếp cận chương trình học bài bản, có lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao. Hệ thống bài giảng dễ hiểu, kết hợp thực hành giao tiếp và ngữ pháp sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ nền tảng tiếng Anh

Hy vọng, qua tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh A1 sẽ mang đến cho bạn thông tin bổ ích

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận