
Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao
Với nhiều người học, đặc biệt là người mất gốc hoặc tự học, việc nắm bắt toàn diện hệ thống ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao không phải là điều dễ dàng. Hãy tham khảo bài viết dưới đây cùng EVSTEP để có thêm kiến thức bổ ích nhé!
Mục lục bài viết
ToggleCấu trúc Ngữ pháp tiếng Anh
STT | Cấu trúc câu | Thành phần | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | S + V | Chủ ngữ + Động từ | Dogs bark.He sleeps. |
2 | S + V + O | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | She drinks coffee.They play football. |
3 | S + V + O + O | Chủ ngữ + Động từ + O gián tiếp + O trực tiếp | He gave me a book.She sent her friend a gift. |
4 | S + V + C | Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ | She is a teacher.John became angry. |
5 | S + V + O + C | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ | They named him leader.She made me happy. |
6 | S + V + O + Adv | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ | She put the book on the table.I met her yesterday. |
Các từ loại trong cấu trúc ngữ pháp

Danh từ
Danh từ là từ dùng để gọi tên người, sự vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc trạng thái. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc bổ nghĩa cho giới từ.
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ chung | Chỉ người, vật, địa điểm hoặc sự vật nói chung, không cụ thể | book, city, teacher, dog |
Danh từ riêng | Gọi tên cụ thể của người, địa danh, tổ chức, sự kiện… | John, London, Google, Monday |
Danh từ trừu tượng | Chỉ cảm xúc, ý niệm, trạng thái không sờ, nắm hoặc thấy được bằng giác quan | love, happiness, knowledge, freedom |
Động từ
Động từ (Verbs) là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Chúng thường được sử dụng để mô tả một hành động, vận động, hoặc hoạt động của người, vật hay sự vật nào đó.
Ví dụ:
- She runs every morning.
- The baby is sleeping.
- I feel happy today.
Vị trí:
-
Sau chủ ngữ
-
Sau trợ động từ
-
Trước tân ngữ
Xem thêm: Lộ trình tổng ôn ngữ pháp
Tính từ
Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ, từ đó giúp câu trở nên cụ thể và sinh động hơn. Tính từ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc đứng sau các động từ nối như: be, seem, become…
Ví dụ:
-
a nice day
-
The food is delicious
-
She looks tired.
Vị trí:
-
Trước danh từ
-
Sau “to be” hoặc động từ nối
-
Sau đại từ bất định
Thành phần câu ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao

Chủ ngữ
Chủ ngữ là phần chỉ người, vật, hiện tượng hoặc ý tưởng thực hiện hành động hoặc là trung tâm trong câu. Chủ ngữ thường là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Nó thường đứng ở đầu câu.
Ví dụ:
-
Tom plays football.
-
The students are studying in the library.
-
She loves reading novels.
Động từ
Động từ là phần diễn tả hành động, trạng thái
Ví dụ:
-
She works hard every day.
-
They are students.
-
The baby is crying.
Tân ngữ
Tân ngữ là thành phần chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Tân ngữ thường đứng sau động từ và có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
-
He bought a new car.
-
She drinks milk every morning.
Bổ ngữ
Bổ ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm cho câu rõ ràng và hoàn chỉnh hơn. Bổ ngữ thường đi sau các động từ nối (linking verbs) như: be, become, seem, appear, feel, look…
Ví dụ:
-
She is a teacher.
-
The weather seems cold today.
Trạng ngữ
Trạng ngữ là phần bổ sung thông tin cho câu như thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích… Nó có thể là một từ, cụm từ hoặc cả một mệnh đề.
Ví dụ:
-
We will meet at 7 p.m. (thời gian)
-
She lives in New York. (địa điểm)
-
Because he was tired, he went home early. (nguyên nhân)
Các thì trong tiếng anh
Thì | Công thức (Câu khẳng định)<br>(+) / (–) / (?) | Dấu hiệu nhận biết | Cách dùng chính | Ví dụ minh họa khác |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | (+) S + V(s/es) + O (-) S + do/does + not + V + O (?) Do/Does + S + V + O? |
always, usually, often, every day… | Thói quen, sự thật hiển nhiên | He usually drinks coffee in the morning. |
Hiện tại tiếp diễn | (+) S + am/is/are + V-ing + O (-) S + am/is/are + not + V-ing + O (?) Am/Is/Are + S + V-ing + O? |
now, at the moment, right now… | Hành động đang xảy ra lúc nói | They are playing football now. |
Hiện tại hoàn thành | (+) S + have/has + P2 + O (-) S + have/has not + P2 + O (?) Have/Has + S + P2 + O? |
just, already, yet, since, for… | Hành động đã xảy ra và còn liên quan hiện tại | We have lived here for 10 years. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | (+) S + have/has been + V-ing + O (-) S + have/has not been + V-ing + O (?) Have/Has + S + been + V-ing + O? |
since, for, all day… | Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động | I have been reading this book since morning. |
Quá khứ đơn | (+) S + V2/ed + O (-) S + did not + V + O (?) Did + S + V + O? |
yesterday, last week, in 2000… | Hành động đã xảy ra, kết thúc trong quá khứ | He bought a new car last month. |
Quá khứ tiếp diễn | (+) S + was/were + V-ing + O (-) S + was/were not + V-ing + O (?) Was/Were + S + V-ing + O? |
at 5pm yesterday, while, when… | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ | They were having dinner at 8 p.m. |
Quá khứ hoàn thành | (+) S + had + P2 + O (-) S + had not + P2 + O (?) Had + S + P2 + O? |
before, after, by the time… | Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | He had finished the exam before the bell rang. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | (+) S + had been + V-ing + O (-) S + had not been + V-ing + O (?) Had + S + been + V-ing + O? |
for, since, before… | Nhấn mạnh quá trình trước một mốc quá khứ | She had been cooking for hours before they arrived. |
Tương lai đơn | (+) S + will + V + O (-) S + will not + V + O (?) Will + S + V + O? |
tomorrow, next week, in the future… | Dự đoán, quyết định ngay lúc nói | I will send you an email tomorrow. |
Tương lai gần | (+) S + be + going to + V + O (-) S + be + not + going to + V + O (?) Be + S + going to + V + O? |
this evening, tomorrow… | Kế hoạch, dự định | We are going to visit grandma this weekend. |
Tương lai tiếp diễn | (+) S + will be + V-ing + O (-) S + will not be + V-ing + O (?) Will + S + be + V-ing + O? |
at this time tomorrow, in the future… | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai | She will be studying at this time tomorrow. |
Tương lai hoàn thành | (+) S + will have + P2 + O (-) S + will not have + P2 + O (?) Will + S + have + P2 + O? |
by + mốc thời gian | Hành động hoàn thành trước 1 thời điểm trong tương lai | They will have built the house by next year. |
Trên đây là tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, hy vọng sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quen theo dõi EVSTEP để có thêm kiến thức bổ ích
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855