
Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Vstep B1 Học Theo Chủ Đề
Bạn có đang chuẩn bị cho kỳ thi Vstep? Bạn đang cần trau dồi thêm từ vựng để phần thi nói trôi chảy và gây ấn tượng với giám thị? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để “bỏ túi” kho từ vựng Vstep B1 thông dụng nhất, giúp bạn sẵn sàng “chinh phục” phần thi này! Cùng Evstep tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
ToggleVì sao nên học từ vựng Vstep B1 theo chủ đề?

Chắc hẳn bạn đã không còn quá xa lạ với hình thức học thuộc lòng, đây là cách học được khá nhiều người áp dụng từ lúc bắt đầu làm quen với tiếng anh. Tuy nhiên, đối với cách học này được cho là khá nhàm chán nếu như bạn cố gắng nhét quá nhiều từ vựng trong cùng một khoảng thời gian. Chính vì thế, học từ vựng theo chủ đề là cách học từ vựng tốt nhất và mang lại hiệu quả cao nhất cho đến thời điểm hiện tại.

Đối với phương pháp này đã được nhiều giáo viên cũng như các trung tâm luyện thi Vstep áp dụng bởi vì nó mang lại những ưu điểm như là:
- Học từ vựng Vstep B1 theo chủ đề có thể giúp kích thích trí não của bạn. Nó sẽ hình thành cho bạn một tư duy logic, các kiến thức mà bạn đang tiếp thu sẽ được sắp xếp khoa học trong đầu.
- Giúp tập trung hơn, ghi nhớ lâu hơn. Đối với phương pháp này sẽ tạo cho ta một cảm giác thoải mái khi có thể hoàn thành bài học một cách thoải mái nhất.
- Hiểu sâu hơn về những ý nghĩa bản chất của từ. Không có gì khác biệt giữa việc học nhồi nhét từ vựng lộn xộn và học theo kiểu “học vẹt” bởi vì bạn không hiểu bản chất của từ. Từ đó, việc sử dụng từ trong giao tiếp sẽ bị hạn chế hơn. Cho nên, việc học từ vựng Vstep B1 theo chủ đề sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn và dễ dàng đoán nghĩa của từ hơn.
Tham Khảo>> Chứng Chỉ Vstep B1 Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết
Tổng hợp từ vựng Vstep B1 theo chủ đề bạn nên biết

Để có thể thi đạt trình độ Vstep B1 thì bạn cần chuẩn bị bao nhiêu từ vựng để bắt đầu ôn luyện tất cả các kỹ năng. Theo thống kê của từ vựng Vstep B1, người chuẩn bị thi ở trình độ này cần phải có trong mình khoảng 2500-3000 từ vựng. Dưới đây là những nguồn tài liệu tổng hợp và phân nhóm rất dễ hiểu bạn có thể tham khảo.
1. Từ vựng Vstep B1 theo loại từ
Học từ vựng Vstep B1 theo loại từ cũng là cách phát triển tốt vốn từ vựng khá là hiệu quả, bạn sẽ phát triển từ gốc sang các nhánh khác liên quan như tính từ, danh từ, động từ…. Khi ấy bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng từ trong mọi ngữ cảnh. Như là:
Danh từ thường gặp
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people, n | /ˈpiːpl/ | người |
2 | history, n | /ˈhɪstəri/ | lịch sử |
3 | way, n | /weɪ/ | đường |
4 | art, n | /ɑːt/ | nghệ thuật |
5 | world, n | /wɜːld/ | thế giới |
6 | information, n | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | thông tin |
7 | map, n | /mæp/ | bản đồ |
8 | skill, n | /skɪl/ | kỹ năng |
9 | family, n | /ˈfæmɪli/ | gia đình |
10 | government, n | /ˈgʌvnmənt/ | chính phủ |
11 | health, n | /hɛlθ/ | sức khỏe |
12 | system, n | /ˈsɪstɪm/ | hệ thống |
13 | computer, n | /kəmˈpjuːtə/ | máy tính |
14 | meat, n | /miːt/ | thịt |
15 | year, n | /jɪə/ | năm |
16 | thanks, n | /θæŋks/ | lời cảm ơn |
Động từ thường gặp
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | be, v | /biː/ | là |
2 | have, v | /hæv/ | có |
3 | do, v | /duː/ | làm |
4 | say, v | /seɪ/ | nói |
5 | get, v | /gɛt/ | được |
6 | make, v | /meɪk/ | làm |
7 | go, v | /gəʊ/ | đi |
8 | see, v | /siː/ | thấy |
9 | know, v | /nəʊ/ | biết |
10 | take, v | /teɪk/ | lấy |
11 | think, v | /θɪŋk/ | nghĩ |
12 | come, v | /kʌm/ | đến |
13 | give, v | /gɪv/ | cho |
14 | look, v | /lʊk/ | nhìn |
15 | use, v | /juːz/ | dùng |
Tính từ thường gặp
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | different, adj | /ˈdɪfrənt/ | khác nhau |
2 | used, adj | /juːzd/ | được sử dụng |
3 | important, adj | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
4 | every, adj | /ˈɛvri/ | mỗi |
5 | large, adj | /lɑːʤ/ | lớn |
6 | available, adj | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
7 | popular, adj | /ˈpɒpjʊlə/ | phổ biến |
8 | able, adj | /ˈeɪbl/ | có thể |
9 | basic, adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
10 | know, adj | /nəʊn/ | được biết đến |
11 | various, adj | /ˈveərɪəs/ | khác nhau |
12 | difficult, adj | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
13 | several, adj | /ˈsɛvrəl/ | nhiều |
14 | united, adj | /jʊˈnaɪtɪd/ | thống nhất |
15 | historical, adj | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | lịch sử |
Tìm Hiểu>> Bạn Đã Luyện Vstep Collection 20 Mock Test Cho Kỳ Thi Chưa?
2. Từ vựng Vstep B1 theo: Chủ đề công việc
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | ambition, n | /æmˈbɪʃ.ən/ | tham vọng, hoài bão |
2 | bank account, n | /bæŋk əˈkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
3 | goal, n | /ɡəʊl/ | mục tiêu |
4 | poverty, n | /ˈpɒv.ə.ti/ | sự nghèo khó |
5 | application, n | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | đơn ứng tuyển, đơn xin việc |
6 | pressure, n | /ˈpreʃ.ər/ | áp lực |
7 | boss, n
boss, adj bossy, adj boss, v boss s.o around, v |
/bɒs/ /ˈbɑː.si/ | sếp, ông chủ, bà chủ
rất giỏi việc gì hách dịch bắt ai làm gì nhiều lần kiểm soát/chỉ huy ai |
8 | colleague, n | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp |
9 | salary, n | /ˈsæl.ər.i/ | lương |
10 | pension, n | /ˈpen.ʃən/ | lương hưu |
11 | manager, n | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý |
12 | staff, n
staff, v |
/stɑːf/ | nhân viên
bố trí nhân viên |
13 | contract, n, v | /ˈkɒn.trækt/ | hợp đồng |
14 | leader, n | /ˈliː.dər/ | lãnh đạo, trưởng (nhóm,…) |
15 | department, n | /dɪˈpɑːt.mənt/ | phòng ban |
Xem Thêm>> Định Dạng Đề Thi Vstep 3-5 Mới Nhất
3. Từ vựng Vstep B1 theo: Chủ đề sức khỏe
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
16 | cough, v
cough, n |
/kɒf/ | ho
tiếng ho |
17 | painful, adj | /ˈpeɪn.fəl/ | đau đớn |
18 | limit, v
limit, n |
/ˈlɪm.ɪt/ | hạn chế
giới hạn |
19 | addicted, adj | /əˈdɪk.tɪd/ | bị nghiện cái gì |
20 | allergic, adj
allergy, n |
/əˈlɜː.dʒɪk/ | dị ứng
bệnh dị ứng, cơn dị ứng |
21 | flu, n | /fluː/ | cúm |
22 | chill, n
chill, adj chill, v |
/tʃɪl/ | cảm lạnh
mát mẻ, se se lạnh làm lạnh cái gì |
23 | ill, adj
ill, adv ill, n |
/ɪl/ | đau ốm, bệnh tật
khó điều ác, điều rủi ro |
24 | inflamed, adj | /ɪnˈfleɪmd/ | sưng tấy |
25 | gout, n | /ɡaʊt/ | bệnh gút |
26 | hepatitis, n | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | viêm gan |
27 | insect bite, n | /ˈɪn.sekt baɪt/ | vết côn trùng cắn |
28 | headache, n | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
29 | stomachache, n | /ˈstʌmək-eɪk/ | đau dạ dày |
30 | toothache, n | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
31 | medicine, n | /ˈmɛd.sən/ | thuốc |
32 | antibiotics, n | /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ | thuốc kháng sinh |
33 | tablet, n | /ˈtæblət/ | thuốc dạng viên |
34 | doctor, n | /ˈdɒk.tə/ | bác sĩ |
35 | general practitioner, n | /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ | bác sĩ đa khoa |
36 | surgeon, n | /’sə:dʤən/ | bác sĩ phẫu thuật |
37 | nurse, n
nurse, v |
/nɜːs/ | y tá
chăm sóc, nuôi dưỡng |
38 | patient, n
patient, adj |
/peɪʃnt/ | bệnh nhân
kiên nhẫn |
39 | physician, n | /fɪˈzɪʃ.ən/ | y sĩ |
40 | hospital, n | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
41 | operating room, n | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/ | phòng mổ |
Xem Thêm>> Bài Mẫu Viết Thư Vstep B2 Và Mẹo Lấy Trọn Điểm Cho Từng Dạng Đề
4. Từ vựng Vstep B1 theo: Chủ đề thể thao
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
42 | competition, n
compete, v competitive, adj |
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
/kəmˈpiːt/ /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ |
sự cạnh tranh
tranh đua tính cạnh tranh |
43 | entertaining, adj
entertained, adj entertain, v entertainment, n |
/ˌentərˈteɪnɪŋ/
/ˌɛntəˈteɪnd/ /en.t̬ɚˈteɪn/ /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ |
giải trí, thú vị
giải trí, thú vị giải trí (cho ai đó) chương trình giải trí |
44 | pleasure, adj | /ˈpleʒər/ | niềm vui thích, điều thú vị |
45 | captain, n | /ˈkæptɪn/ | đội trưởng |
46 | challenge, n | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức |
47 | champion, n | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch |
48 | coach, n | /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
49 | team, n | /tiːm/ | đội |
50 | referee, n | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
51 | score, n | /skɔːr/ | ghi điểm |
52 | absence, n | /ˈæbsəns/ | sự vắng mặt |
Xem Thêm>> Cấu Trúc Đề Vstep B1 Và Nội Dung Cần Phải Chú Ý
5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
53 | textbook, n
textbook, adj |
/ˈtekstbʊk / | sách giáo khoa
điển hình/cực kỳ tốt |
54 | blackboard, n | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
55 | certificate, n
certificate, v |
/səˈtɪfɪkət/ | giấy chứng nhận
cấp giấy chứng nhận |
56 | chemistry, n | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
57 | class, n | /klɑːs/ | lớp học |
58 | assignment , n | /əˈsaɪnmənt / | bài tập |
59 | course, n | /kɔːs/ | khóa học |
60 | dictionary, n | /ˈdɪkʃənri/ | từ điển |
61 | curriculum, n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
62 | dormitory, n | /ˈdɔːrmətɔːri/ | ký túc xá |
63 | lab, n | /læb/ | phòng thí nghiệm |
64 | school, n
school, v |
/skuːl/ | trường học
huấn luyện, dạy ai đó |
65 | primary school, n | /praɪməri skuːl/ | trường tiểu học |
66 | secondary school, n | /sɛkəndəri skuːl/ | trường trung học |
67 | upper-secondary school, n | /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/ | trung học phổ thông |
68 | high school, n | /haɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
69 | private school, n | /praɪvɪt skuːl/ | trường tư |
70 | state school, n | /steɪt skuːl/ | trường công |
71 | sixth form college, n | /sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/ | trường cao đẳng |
72 | vocational, adj | /vəʊˈkeɪʃənl/ | dạy nghề/hướng nghiệp |
73 | university, n | /juːnɪˈvɜːsɪti/ | trường đại học |
74 | boarding school, n | /bɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
75 | day school, n | /deɪ skuːl/ | trường bán trú |
76 | ministry of education, n | /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ | bộ giáo dục |
77 | department of studies, n | /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/ | phòng đào tạo |
78 | classroom, n | /klɑːsrʊm/ | phòng học |
79 | desk, n | /dɛsk/ | bàn học |
80 | library, n | /laɪbrəri/ | thư viện |
81 | lecture hall, n | /lɛkʧə hɔːl/ | giảng đường |
Tham Khảo>> Đề Thi Vstep B1 Có Đáp Và Phương Pháp Luyện Thi Hiệu Quả
6. Từ vựng Vstep B1 theo: chủ đề giao tiếp
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
82 | beautiful, adj
beauty, n beautify, v |
/ˈbjutəfəl/
/ˈbjuː.t̬i/ /ˈbjuːtɪfaɪ/ |
xinh đẹp
sắc đẹp/vẻ đẹp làm đẹp |
83 | body shape, n | /ˈbɑdi ʃeɪp/ | vóc dáng/thân hình |
84 | charming, adj | ˈ/ʧɑrmɪŋ/ | quyến rũ |
85 | cute, adj | /kjut/ | đáng yêu |
86 | accent, n
accent, v |
/ˈæksənt/ | giọng
nhấn mạnh |
87 | call, v | /kɔːl/ | gọi |
88 | communication, n
communicate, v |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
giao tiếp/truyền thông
giao tiếp/trao đổi thông tin |
89 | contact, n
contact, v |
/ˈkɒntækt/ | liên lạc
tiếp xúc |
90 | greet, v
greeting, n |
/griːt /
/ˈɡriːtɪŋ/ |
chào hỏi
lời chào |
91 | inform, v | /ɪnˈfɔːm/ | thông báo |
92 | interrupt, v
interruption, n |
/ˌɪntəˈrʌpt/
/ˌɪntəˈrʌpʃn/ |
ngắt lời
sự gián đoạn |
93 | identity card, n | /aɪˈdɛntɪti kɑːd/ | chứng minh nhân dân |
94 | brave, adj
brave, v bravery, n |
/breɪv/
/breɪv/ /ˈbreɪ.vɚ.i/ |
dũng cảm
can đảm, đương đầu với sự dũng cảm/lòng can đảm |
95 | cheerful, adj | /ˈʧɪrfəl/ | sôi nổi, vui tươi |
96 | clever, adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, khôn khéo |
97 | confident, adj | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
98 | easy-going, adj | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | thoải mái |
99 | energetic, adj | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng |
100 | friendly, adj
friendly, n |
/ˈfrɛndli/ | thân thiện
trò chơi để giải trí và luyện tập |
101 | funny, adj
funny, n |
/ˈfʌni/ | hài hước, vui tính
câu chuyện khôi hài |
102 | afraid, adj | /əˈfreɪd/ | lo sợ, sợ hãi |
103 | angry, adj | /ˈæŋgri/ | tức giận, giận dữ |
104 | bored, adj | /bɔrd/ | chán nản |
105 | confused, adj | /kənˈfjuzd/ | bối rối, lúng túng |
106 | disappointed, adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
107 | surprised, adj | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
108 | thirsty, adj | /ˈθɜrsti/ | khát |
109 | tired, adj | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
110 | worried, adj | /ˈwɜrid/ | lo lắng |
Tìm Hiểu>> Ôn Luyện Và Giải Đề Thi Vstep Reading Có Đáp Án Hiệu Quả
7. Từ vựng Vstep B1 theo: Chủ đề ăn uống
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
111 | fork, n | /fɔːrk/ | cái nĩa |
112 | spoon, n
spoon, v |
/spuːn/ | cái thìa
múc thức ăn bằng thìa |
113 | knife, n, v | /naɪf/ | cái dao |
114 | bowl, n | /boʊl/ | cái bát |
115 | plate, n | /pleɪt/ | đĩa |
116 | chopsticks, n | /ˈtʃɑːpstɪkz/ | đũa |
117 | glass, n | /ɡlæs/ | cái ly |
118 | alcohol, n | /ˈælkəhɔːl/ | đồ có cồn |
119 | wine, n
wine, v |
/waɪn/ | rượu
uống rượu |
120 | juice/ squash, n | /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ | nước ép trái cây |
121 | coke, n | /koʊk/ | nước ngọt |
122 | breakfast, n | /ˈbrɛkfəst/ | bữa sáng |
123 | lunch, n | / lʌnʧ/ | bữa trưa |
124 | snack, n
snack, v |
/ snæk / | bữa ăn phụ, món ăn vặt
ăn vặt |
125 | dinner, n
dine, v |
/ ˈdɪnə / | bữa tối
ăn bữa tối |
126 | delicious, adj | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon miệng |
127 | sweet, adj
sweet, n |
/swiːt/ | ngọt ngào
kẹo |
128 | tasty, adj
taste, v, n |
/ˈteɪsti/ | ngon, ngập tràn hương vị
nếm vị |
129 | salty, adj | /ˈsɔːlti/ | mặn |
130 | hot, adj | /hɒt/ | nóng |
131 | spicy, adj | /ˈspaɪsi/ | có vị cay |
132 | bland, adj | /blænd/ | nhạt nhẽo |
Kết luận
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng vstep B1 theo chủ đề đầy đủ nhất và xuất hiện nhiều trong các bài thi nói tiếng Anh. Để nắm vững từ vựng và cách học từ vựng hữu ích và đạt hiệu quả cao thì bài trên đây của Evstep sẽ giúp bạn chinh phục và nắm chắc những từ vựng hữu ích. Nhanh tay lưu về và lên kế hoạch ôn luyện thôi nào! Bạn nào cần khóa học chất lượng và uy tín hãy liên hệ ngay tại trang web evstep.edu.vn nhé!
>>Các Bài Viết Liên Quan: