116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Trắc nghiệm tiếng Anh B1: Mẹo làm bài từ chuyên gia luyện thi

Trang chủ

-

Trắc nghiệm tiếng Anh B1: Mẹo làm bài từ chuyên gia luyện thi

Trắc nghiệm tiếng Anh B1: Mẹo làm bài từ chuyên gia luyện thi
Date
Message0 Bình luận

Trắc nghiệm tiếng Anh B1: Mẹo làm bài từ chuyên gia luyện thi

Với áp lực thời gian và lượng kiến thức lớn, việc ôn luyện theo cảm tính sẽ khiến bạn dễ mất điểm ở những phần tưởng chừng đơn giản. Cùng EVSTEP đi tìm hiểu những lỗi sai và mẹo thường gặp khi làm trắc nghiệm tiếng Anh B1 nhé!

Trắc nghiệm tiếng Anh B1 gồm mấy kỹ năng?

Bài thi chứng chỉ tiếng Anh B1, theo khung tham chiếu CEFR, đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ ở mức trung cấp. Trắc nghiệm tiếng Anh B1 chủ yếu xuất hiện ở hai phần: Nghe (Listening) và Đọc hiểu (Reading). Đây là hai kỹ năng kiểm tra khả năng nhận diện và xử lý ngôn ngữ một cách nhanh chóng, thường sử dụng định dạng câu hỏi khách quan như trắc nghiệm lựa chọn (multiple choice), nối thông tin (matching) hay đánh giá thông tin (True/False/Not Given).

Cấu trúc tổng thể bài thi B1 chuẩn châu Âu (PET hoặc tương đương) bao gồm bốn kỹ năng chính:

  • Listening – Nghe hiểu
  • Reading – Đọc hiểu
  • Writing – Viết
  • Speaking – Nói

Trong đó, phần trắc nghiệm tiếng Anh B1 thường tập trung vào Listening và Reading. Hai phần thi này chiếm từ 50-60% tổng điểm, tùy vào hệ thống thi như Cambridge PET, VSTEP hay Aptis.

trac-nghiem-tieng-anh-b1-gom-may-ki-nang
trắc nghiệm tiếng anh b1 gồm mấy kĩ năng

Mẹo làm bài trắc nghiệm tiếng Anh B1

Để vượt qua kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh B1, bạn cần kết hợp kiến thức với chiến thuật làm bài. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế giúp bạn tăng tốc độ làm bài, giảm sai sót và tối ưu điểm số.

Tối ưu thời gian

Trong bài thi B1, mỗi phần có thời gian giới hạn. Hãy phân bổ thời gian theo độ khó: đừng sa đà vào những câu hóc búa. Nếu không chắc chắn, khoanh tạm và đánh dấu để quay lại. Dành vài cuối để kiểm tra các câu chưa chắc.

Kỹ năng loại trừ

Thay vì tìm ngay đáp án đúng, hãy loại bỏ các đáp án sai rõ ràng. Dấu hiệu để nhận biết thường là cấu trúc ngữ pháp không hợp lý, từ vựng không đúng với ngữ cảnh hoặc mang nghĩa sai. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong phần Reading và Listening.

Đoán nghĩa từ vựng

Gặp từ mới không có nghĩa là bạn “bó tay”. Hãy nhìn vào các từ xung quanh để đoán nghĩa theo ngữ cảnh. Ví dụ: nếu câu có từ “although” hay “but”, thì khả năng cao nghĩa phía sau sẽ đối lập với phần đầu.

Chiến thuật nghe thông minh

Nghe lần đầu: chỉ tập trung hiểu nội dung chung, không ghi chép vội. Lần hai: tập trung nghe chi tiết để chọn đáp án. Hãy cảnh giác với các từ đánh lừa như “I wanted to go, but…” – dấu hiệu thay đổi ý.

Ghi chú nhanh

Chỉ ghi lại từ khóa chính như địa điểm, thời gian, con số – không cần viết câu dài. Dùng viết tắt để tiết kiệm thời gian.

Mẹo nâng điểm phần đọc

Đọc lướt tiêu đề trước để xác định chủ đề. Sau đó skimming toàn bài để nắm cấu trúc, rồi scanning để tìm chi tiết trả lời câu hỏi. Cẩn thận phân biệt “False” (trái ngược thông tin) với “Not Given” (không đề cập) – lỗi sai thường gặp nhất.

meo-lam-trac-nghiem-tieng-anh-b1
mẹo làm trắc nghiệm tiếng anh b1

Những lỗi sai thường gặp khi làm bài trắc nghiệm tiếng Anh B1

Dưới đây là ba lỗi thường gặp khiến thí sinh mất điểm đáng tiếc

Đọc lướt câu hỏi, bỏ sót “bẫy”

Một lỗi kinh điển ở phần Reading và Listening của bài thi B1 là không đọc kỹ yêu cầu câu hỏi. Nhiều thí sinh chỉ chú ý đến từ khóa, dẫn đến hiểu sai trọng tâm. Ví dụ, bỏ qua từ phủ định như “not” hay câu hỏi dạng suy luận khiến đáp án chọn lệch khỏi mục tiêu đề bài. Cách khắc phục là luyện thói quen “đọc ngược”, xem kỹ câu hỏi trước, sau đó mới tiếp cận nội dung bài.

Dịch từng từ

Thí sinh thiếu tự tin thường cố gắng dịch toàn bộ câu hỏi sang tiếng Việt. Điều này không chỉ mất thời gian mà còn khiến bạn dễ hiểu sai ngữ nghĩa gốc. Thay vì dịch máy móc, hãy luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc chi tiết (scanning) để nắm nhanh cấu trúc – ngữ cảnh – từ khóa chính.

Trả lời theo cảm tính, thiếu căn cứ

Ở phần Multiple Choice, nhiều bạn “chọn đại” đáp án thấy quen mắt, hoặc suy luận cảm tính mà không đối chiếu thông tin từ bài. Đây là sai lầm lớn trong các phần thi Reading và Use of English.

Trắc nghiệm thử tiếng Anh B1 – Kiểm tra năng lực miễn phí

Nếu bạn đang ôn luyện cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh B1, việc làm quen với định dạng bài thi trắc nghiệm tiếng Anh B1 là điều không thể bỏ qua. Một bài thi thử không chỉ giúp bạn đánh giá trình độ hiện tại mà còn giúp bạn tối ưu thời gian làm bài 

Dưới đây là bộ 10 câu hỏi trắc nghiệm minh họa, bám sát cấu trúc bài thi B1 thật – bao gồm phần đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng. Mỗi câu đều đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ cách suy luận và lựa chọn chính xác.

de-mau-trac-nghiem-tieng-anh-b1
đề mẫu trắc nghiệm tiếng anh b1

Bộ đề mẫu trắc nghiệm tiếng Anh B1 (10 câu):

Câu 1: Choose the correct word to complete the sentence:
I’m not used to _____ so early.
A. get up
B. getting up
C. got up
D. gets up
→ Đáp án: B. getting up
Giải thích: Sau “be used to”, động từ cần chia ở dạng V-ing.

Câu 2: Which sentence is grammatically correct?
A. He don’t like coffee.
B. He doesn’t likes coffee.
C. He doesn’t like coffee.
D. He don’t likes coffee.
→ Đáp án: C. He doesn’t like coffee
Giải thích: Động từ “like” chia theo ngôi thứ 3 số ít với “doesn’t”, không thêm “s”.

Câu 3: What does the word “efficient” mean in the sentence:
She is an efficient worker.
A. lazy
B. hardworking
C. effective
D. slow
→ Đáp án: C. effective
Giải thích: “Efficient” = làm việc tốt, ít lãng phí thời gian/tài nguyên.

Câu 4: Choose the correct form of the word:
He was very  _____  about the result of the exam.
A. worry
B. worrying
C. worried
D. worries
→ Đáp án: C. worried
Giải thích: Sau “be” + tính từ cảm xúc, dùng “worried” (quá khứ phân từ diễn tả cảm xúc của người).

Câu 5: Choose the best answer:
We  _____  to the cinema last night.
A. go
B. gone
C. went
D. goes
→ Đáp án: C. went
Giải thích: “Last night” là dấu hiệu thì quá khứ đơn → dùng động từ quá khứ “went”.

Câu 6: Which word best completes the sentence?
If I  _____  more time, I would take up a new hobby.
A. have
B. had
C. has
D. will have
→ Đáp án: B. had
Giải thích: Câu điều kiện loại 2 → dùng “had” (quá khứ) + “would + V”.

Câu 7: Choose the correct preposition:
She is good  _____  playing the piano.
A. in
B. at
C. on
D. with
→ Đáp án: B. at
Giải thích: Cấu trúc “be good at + V-ing/N” (giỏi về điều gì).

Câu 8: Find the synonym of “essential” in the context:
Good communication is essential for teamwork.
A. unimportant
B. necessary
C. expensive
D. possible
→ Đáp án: B. necessary
Giải thích: “Essential” đồng nghĩa với “necessary” (cần thiết, thiết yếu).

Câu 9: Choose the best option to complete the dialogue:
A: What would you like to drink?
B: _____
A. I like coffee very much.
B. I’d like a cup of tea, please.
C. I don’t drink.
D. It is tasty.
→ Đáp án: B. I’d like a cup of tea, please.
Giải thích: Đây là cách trả lời lịch sự và đúng ngữ cảnh cho một lời mời/đề nghị.

Câu 10: Choose the correct sentence:
A. She can sings very well.
B. She cans sing very well.
C. She can sing very well.
D. She can to sing very well.
→ Đáp án: C. She can sing very well.
Giải thích: Động từ sau “can” phải là dạng nguyên thể không “to”.

Làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh B1 không chỉ là kiểm tra kiến thức, mà còn giúp bạn tối ưu được thời gian làm bài. Khi bạn hiểu rõ cấu trúc đề, biết cách phân bổ thời gian hợp lý và tránh được các bẫy thường gặp, bạn đã nắm trong tay lợi thế lớn để đạt điểm cao.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận