116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

30+ Từ vựng B1 VSTEP thường xuất hiện trong đề

Trang chủ

-

30+ Từ vựng B1 VSTEP thường xuất hiện trong đề

30+ Từ vựng B1 VSTEP thường xuất hiện trong đề
Date
Message0 Bình luận

30+ Từ vựng B1 VSTEP thường xuất hiện trong đề

Tổng hợp 30+ từ vựng B1 VSTEP thông dụng ở các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và dễ dàng ghi nhớ nhờ ví dụ cụ thể. Cùng khám phá ngay bài viết dưới đây của EVSTEP để có thêm kiến thức bổ ích nhé!

Các chủ đề từ vựng B1 Vstep thường gặp

Phân tích từ hơn 30 đề thi VSTEP B1 trong 3 năm gần đây (2021–2024) cho thấy, các chủ đề lặp lại nhiều gồm:

  • Cuộc sống hàng ngày: công việc, giao thông, thói quen, mua sắm.
  • Giáo dục: học tập, phương pháp học, thi cử.
  • Môi trường: ô nhiễm, biến đổi khí hậu, năng lượng.
  • Sức khỏe: lối sống lành mạnh, bệnh tật, y tế công cộng.

Đây là những chủ đề quen thuộc nhưng từ vựng có tính khái quát cao, ví dụ: “lifestyle”, “pollution”, “academic performance”, “public health”.

cac-tu-vung-b1-vstep-thuong-gap
các từ vựng b1 vstep thường gặp

Dựa vào phân tích đề thi thực tế, có thể phân loại từ vựng B1 VSTEP thành:

  • Danh từ trừu tượng (abstract nouns): education, environment, freedom, motivation.
  • Cụm động từ (phrasal verbs): take up, give in, deal with, figure out.
  • Từ nối – từ liên kết (linking words): however, therefore, in contrast, for instance.

Những dạng từ này không chỉ giúp câu văn linh hoạt mà còn thể hiện rõ tư duy ngôn ngữ của thí sinh.

30+ từ vựng B1 VSTEP thường gặp theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng đúng ngữ cảnh trong bài thi VSTEP B1. Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 30 từ vựng thường gặp, kèm ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh.

Chủ đề Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa Mẹo nhớ nhanh
Education communicate Động từ /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp She communicates well with her team. Cô ấy giao tiếp tốt với nhóm của mình. “Communi” như “community” – cộng đồng cần giao tiếp
academic Tính từ /ˌæk.əˈdem.ɪk/ học thuật He has an excellent academic record. Anh ấy có thành tích học thuật xuất sắc. Liên quan đến “academy” – học viện
attend Động từ /əˈtend/ tham dự She attends English classes every Friday. Cô ấy tham dự lớp học tiếng Anh vào thứ Sáu Gần giống “at event” – đi đến sự kiện
Health disease Danh từ /dɪˈziːz/ bệnh tật Heart disease is a major cause of death. Bệnh tim là nguyên nhân chính gây tử vong “Dis” – không + “ease” – thoải mái
recover Động từ /rɪˈkʌv.ər/ hồi phục He recovered quickly from the surgery. Anh ấy hồi phục nhanh sau ca phẫu thuật “Re” – lại + “cover” – che → hồi phục
symptom Danh từ /ˈsɪmp.təm/ triệu chứng Fever is a common symptom of flu. Sốt là triệu chứng phổ biến của cảm cúm “Sym” giống “sign” – dấu hiệu
Environment pollution Danh từ /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm Air pollution affects human health. Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe “Pollu” giống như “polluted”
recycle Động từ /ˌriːˈsaɪ.kəl/ tái chế We should recycle plastic bottles. Chúng ta nên tái chế chai nhựa “Re” – lại + “cycle” – vòng lặp → tái sử dụng
conserve Động từ /kənˈsɜːv/ bảo tồn We must conserve water during summer. Chúng ta phải tiết kiệm nước vào mùa hè “Con” – cùng + “serve” – phục vụ

Mẹo học từ vựng B1 hiệu quả

meo-hoc-tu-vung-b1-vstep
mẹo học từ vựng b1 vstep

Học từ vựng B1 VSTEP cần chiến lược phù hợp để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt trong các kỹ năng thi VSTEP. Dưới đây là các phương pháp học khoa học đã được chứng minh hiệu quả:

Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ứng dụng như Anki, Quizlet giúp bạn ôn lại từ vựng theo chu kỳ tối ưu, tránh quên sau một thời gian.

Từ khóa liên tưởng (Keyword Technique): Liên kết từ mới với từ quen thuộc hoặc hình ảnh cụ thể, giúp bộ não ghi nhớ nhanh hơn. Ví dụ, từ “reluctant” (lưỡng lự) có thể liên tưởng đến “re-lúc cần”.

Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy (Mindmap): Nhóm từ vựng theo chủ đề như giáo dục, sức khỏe, công việc… sẽ giúp kết nối logic giữa các từ.

Nghe và nhại lại (Shadowing): Luyện nghe từ vựng qua podcast, video, sau đó lặp lại giúp nâng cao phản xạ nghe-nói, đồng thời nhớ lâu cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.

Bài tập thực hành áp dụng từ vựng

Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu:

  1. He was very tired, __________ he went straight to bed.
    A. although
    B. so
    C. but
    D. because
  2. I __________ my homework before dinner yesterday.
    A. finish
    B. finished
    C. was finishing
    D. have finished
  3. She is interested __________ learning English.
    A. for
    B. with
    C. in
    D. on
  4. If I __________ enough money, I would travel abroad.
    A. have
    B. had
    C. will have
    D. has
  5. The book is __________ than the movie.
    A. more interesting
    B. interested
    C. most interesting
    D. interest
  6. We __________ in Hanoi since 2021.
    A. lived
    B. are living
    C. have lived
    D. live
  7. My brother is good at __________ computers.
    A. use
    B. used
    C. using
    D. to use
  8. They went to the market to buy some __________.
    A. fruit
    B. fruits
    C. a fruit
    D. fruiting
  9. The teacher asked us __________ quietly.
    A. to sit
    B. sit
    C. sitting
    D. sat
  10. A new shopping mall __________ in my town next year.
    A. will build
    B. builds
    C. is building
    D. will be built

Đáp án:

  1. B. so
  2. B. finished
  3. C. in
  4. B. had
  5. A. more interesting
  6. C. have lived
  7. C. using
  8. A. fruit
  9. A. to sit
  10. D. will be built

Bài tập điền từ vào chỗ trống (5 câu)

Điền một từ vựng phù hợp trình độ B1 vào mỗi chỗ trống:

  1. I’m planning to study __________ after I graduate from university.
  2. She was absent yesterday __________ she was sick.
  3. We should protect the environment by using __________ bags instead of plastic.
  4. He is __________ about the result of the interview.
  5. This is the first time I __________ to Da Nang.
  6. Mini Writing Task (3 đề ngắn)

Đáp án:

  1. abroad
  2. because
  3. reusable
  4. nervous
  5. have been

Viết đoạn văn ngắn từ 70–90 từ, sử dụng tối thiểu 3 từ vựng B1 VSTEP đã học.

Đề 1: Describe a trip you enjoyed.
Đề 2: Write about your favorite season and explain why.
Đề 3: Describe a person you admire and what you have learned from them.

Bài nói mẫu (Speaking Sample)

Topic: Describe a hobby you enjoy

I would like to talk about reading books, which is my favorite hobby. I usually read every evening before going to bed. Reading helps me relax and expand my knowledge. I often read fiction and self-help books because they are both entertaining and useful. One of my favorite books is “Atomic Habits” because it teaches me how to improve myself step by step. I believe reading is not only a hobby but also a way to become a better version of myself.

bai-tap-thuc-hanh
bài tập thực hành

Như vậy, chinh phục kỳ thi VSTEP không khó nếu bạn có chiến lược học từ vựng thông minh. Danh sách từ vựng B1 VSTEP trong bài viết hy vọng sẽ mang đến thông tin hữu ích cho bạn.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Bình luận (0)

Để lại bình luận