
50 writing topics B1 luyện kỹ năng viết tiếng Anh
Bộ 50 chủ đề Writing topics B1 dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với đa dạng dạng bài viết, mỗi chủ đề đều gần gũi và bám sát các đề thi VSTEP. Cùng tham khảo nhé!
Mục lục bài viết
ToggleTổng quan về kỹ năng Writing B1
Writing B1 là kỹ năng viết ở mức trung cấp trong các kỳ thi tiếng Anh: VSTEP, PET (Cambridge) hay các bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh khác. Ở trình độ B1, thí sinh phải có khả năng viết được những đoạn văn hoặc bài viết ngắn, rõ ràng, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường ngày, công việc hoặc học tập.

Cấu trúc bài Writing B1 thường gồm:
-
Viết thư/email (Informal hoặc Formal): Đây là dạng phổ biến, yêu cầu thí sinh trả lời một bức thư/email, gửi lời mời, xin lỗi, cảm ơn, phàn nàn, yêu cầu thông tin hoặc đưa ra lời khuyên.
-
Viết bài luận ngắn (Paragraph/Short Essay): Thí sinh có thể được yêu cầu trình bày quan điểm cá nhân, miêu tả một sự kiện, kể về trải nghiệm hoặc nêu lý do, lập luận để thuyết phục người đọc.
Tổng hợp 50 writing topics B1
Để luyện kỹ năng viết tiếng Anh hiệu quả ở trình độ B1, việc lựa chọn chủ đề phù hợp rất quan trọng. Dưới đây là 50 writing topics B1 được chia theo 5 nhóm phổ biến

Personal Topics (chủ đề cá nhân, dễ viết)
Nhóm chủ đề | Tên chủ đề | Gợi ý triển khai |
Personal Topics (Chủ đề cá nhân) | 1. Describe your hometown | Giới thiệu nơi bạn sinh ra, địa điểm nổi bật, cảm xúc gắn bó |
2. A person who inspires you | Mô tả người truyền cảm hứng, tính cách, lý do ảnh hưởng | |
3. Your favorite memory | Kể lại kỷ niệm đáng nhớ, bối cảnh, cảm xúc | |
4. Your biggest achievement | Thành tích cá nhân, cách đạt được, cảm nhận | |
5. Your future dream | Mơ ước nghề nghiệp hoặc cuộc sống, lý do chọn | |
6. A time you helped someone | Tình huống cụ thể, hành động giúp đỡ, kết quả | |
7. Describe your personality | Tự nhận xét điểm mạnh, điểm yếu, ví dụ minh hoạ | |
8. A trip you’ll never forget | Nơi đã đi, trải nghiệm đặc biệt, bài học rút ra | |
9. Your weekend routine | Hoạt động cuối tuần, lý do yêu thích, lợi ích | |
10. Something you are proud of | Thành tựu cá nhân hoặc kỹ năng, cảm xúc đi kèm |
Daily Life & Habits
Nhóm chủ đề | Tên chủ đề | Gợi ý triển khai |
Daily Life & Habits | 1. Describe your daily routine | Từ sáng đến tối, thói quen đặc trưng |
2. What do you usually eat? | Món ăn yêu thích, văn hoá ẩm thực | |
3. A habit you want to change | Thói quen xấu, lý do muốn thay đổi | |
4. How do you spend your free time? | Hoạt động giải trí, lợi ích, tần suất | |
5. Your favorite season and why | Mùa yêu thích, cảm xúc và hoạt động phù hợp | |
6. How do you stay healthy? | Chế độ ăn, tập luyện, ngủ nghỉ | |
7. Describe your ideal weekend | Kế hoạch cuối tuần mơ ước | |
8. Your favorite place to relax | Địa điểm, không gian, cảm giác yên bình | |
9. A special family tradition | Phong tục gia đình, dịp đặc biệt, ý nghĩa | |
10. Morning vs evening: which do you prefer? | So sánh ưu nhược, quan điểm cá nhân |
Education & School
Nhóm chủ đề | Tên chủ đề | Gợi ý triển khai |
Education & School | 1. Describe your school | Trường học hiện tại, cơ sở vật chất, môi trường |
2. Your favorite subject | Môn học bạn thích, lý do, giáo viên ấn tượng | |
3. A memorable teacher | Tên, phương pháp giảng dạy, ảnh hưởng cá nhân | |
4. Online learning vs traditional class | So sánh, ưu nhược, quan điểm bản thân | |
5. School uniforms: good or bad? | Trình bày lợi ích và bất cập, đề xuất cải tiến | |
6. Describe a school trip | Địa điểm, hoạt động, cảm xúc học được | |
7. Exams: useful or stressful? | Đánh giá vai trò thi cử và tác động | |
8. How to improve your English | Mẹo học từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng viết | |
9. Should students do homework? | Quan điểm, lý do đồng tình hoặc phản đối | |
10. The importance of group work | Kỹ năng làm việc nhóm, lợi ích học tập |
Travel & Culture
Nhóm chủ đề | Tên chủ đề | Gợi ý triển khai |
Travel & Culture | 1. A country you want to visit | Lý do lựa chọn, địa điểm nổi bật, kỳ vọng |
2. Traveling alone vs with others | Ưu nhược từng cách du lịch, trải nghiệm cá nhân | |
3. Traditional festivals in your country | Mô tả lễ hội, phong tục, ý nghĩa văn hoá | |
4. Learning languages is important | Lợi ích học ngoại ngữ, cá nhân hoá lý do | |
5. Cultural differences you noticed | Trải nghiệm va chạm văn hoá, cảm xúc, bài học | |
6. Food from different countries | Món ăn đặc trưng, hương vị, điểm khác biệt | |
7. How to be a good tourist | Hành vi lịch sự, bảo vệ môi trường, văn hoá | |
8. Describe your dream holiday | Vị trí, hoạt động, người đồng hành | |
9. Tourism: good or bad for local people? | Tác động kinh tế, văn hoá, môi trường | |
10. Should people travel more? | Quan điểm cá nhân, lý do, ví dụ minh hoạ |
Xem thêm: B1 cần bao nhiêu từ vựng
Opinion-based & Problem-solving (nâng cao hơn)
Nhóm Chủ Đề | Tên Chủ Đề | Gợi Ý Triển Khai |
Technology & Society | 1. Your opinion on smartphones | Lợi ích, tác hại, cách sử dụng hợp lý |
2. Do social media help communication? | Vai trò mạng xã hội, ví dụ thực tế | |
3. Online vs face-to-face communication | So sánh, trải nghiệm cá nhân | |
4. The role of technology in education | Thiết bị học tập, học trực tuyến, hiệu quả | |
5. Is technology making us lazy? | Lý luận, ví dụ, giải pháp cân bằng | |
6. How do you use the internet every day? | Các hoạt động thường ngày, ưu điểm | |
7. Video games: good or bad? | Tác động đến sức khỏe, học tập, xã hội | |
8. The future of AI in life | Dự đoán về AI, ảnh hưởng đến công việc, xã hội | |
9. Cyberbullying: what should we do? | Nhận diện, hậu quả, giải pháp giáo dục | |
10. Screen time: how much is too much? | Giới hạn hợp lý, ảnh hưởng đến sức khỏe |
Những lỗi sai phổ biến trong bài Writing B1
Dù bạn đã luyện tập nhiều chủ đề trong writing topics B1, nhưng chỉ một vài lỗi cơ bản cũng có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc. Dưới đây là những sai sót phổ biến thí sinh hay gặp khi viết bài luận ở cấp độ B1 – và cách để khắc phục:
- Sử dụng cấu trúc câu đơn điệu: Thí sinh thường dùng quá nhiều câu đơn, gây cảm giác nhàm chán. Đa dạng hoá với câu ghép, câu phức sẽ giúp bài viết sinh động và giàu tính kết nối hơn.
- Lỗi ngữ pháp cơ bản: Sai thì hoặc lẫn lộn giữa các thì là lỗi phổ biến trong các chủ đề writing test B1.
- Dùng sai từ vựng hoặc từ vựng quá đơn giản: Học từ đồng nghĩa và cụm từ mang tính học thuật vừa nâng cao điểm từ vựng (Lexical Resource), vừa giúp bạn tránh lặp từ.
- Thiếu mạch lạc và kết nối ý: Các đoạn văn không được kết nối logic bằng các linking words (however, moreover, for example…) khiến bài thiếu tính thuyết phục.
- Không trả lời đúng trọng tâm đề bài: Dù bạn viết hay nhưng không đúng yêu cầu (task achievement) thì vẫn bị trừ điểm.
Với 50 writing topics B1 mà bạn vừa khám phá, việc luyện viết sẽ trở nên dễ dàng hơn, hãy chọn cho mình vài đề tài mỗi tuần, kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng diễn đạt của bản thân.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855