116 Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
CTA Icon
CTA Icon
CTA Icon

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh: Bài tập về giới từ địa điểm

Trang chủ

-

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh: Bài tập về giới từ địa điểm

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh: Bài tập về giới từ địa điểm
Date
Message0 Bình luận

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh: Bài tập về giới từ địa điểm

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, tuy nhiên, việc phân biệt và sử dụng đúng các giới từ chỉ vị trí đôi khi gây khó khăn người học. Bài viết eVSTEP chia sẻ dưới đây sẽ hệ thống đầy đủ kiến thức về giới từ chỉ vị trí, đi kèm bài tập, giúp bạn nắm vững về giới từ này nhé!

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh là gì

Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để mô tả vị trí, địa điểm, khoảng cách hoặc hướng di chuyển của sự vật, con người trong không gian.

Nói một cách đơn giản, chúng trả lời cho câu hỏi “ở đâu?” (Where?) trong câu.

cac-gioi-tu-chi-vi-tri-trong-tieng-anh-la-gi
các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh là gì

Một số nhóm giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Giới từ chỉ địa điểm cụ thể: in, on, at
    Dùng để nói ai đó/vật gì đó đang ở đâu

  • Giới từ diễn tả vị trí cao/thấp: above, over, under, below
    Dùng để so sánh độ cao giữa hai đối tượng

  • Giới từ mô tả khoảng cách hoặc vị trí gần xa: near, next to, beside, by, beyond
    Cho biết mức độ gần hay xa giữa các vật

  • Giới từ chỉ hướng hoặc vị trí tương đối: in front of, behind, up, down
    Dùng khi muốn nói hướng đi hoặc vị trí so với vật khác

  • Giới từ nói về khu vực có giới hạn, không gian khép kín: in, within, inside, outside
    Giúp xác định đối tượng nằm trong hay ngoài một phạm vi cụ thể nào đó

Xem thêm

Tại sao cần các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh

Giới từ chỉ nơi chốn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, bởi vì chúng đóng vai trò trong việc truyền đạt thông tin liên quan đến vị trí. Dưới đây là lý do tại sao bạn cần nắm vững dạng giới từ này:

  • Chúng giúp xác định vị trí của người hoặc vật trong không gian

  • Giúp câu văn tránh sự mơ hồ, người nghe dễ hiểu bạn đang nói về đâu.

  • Cho phép bạn mô tả quan hệ không gian phức tạp một cách ngắn gọn, dễ hiểu

  • Tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt, vì cùng một vị trí có thể được mô tả theo nhiều cách tùy ngữ cảnh.

Nếu không có giới từ chỉ nơi chốn, việc diễn đạt thông tin liên quan đến vị trí sẽ trở nên khó hiểu và thiếu chính xác.

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh

tong-hop-cac-gioi-tu-chi-vi-tri-trong-tieng-anh
tổng hợp các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh

Giới từ phổ biến

Giới từ Nghĩa tiếng Việt Cách dùng đơn giản Ví dụ minh họa
at ở, tại Dùng để nói về một địa điểm cụ thể hoặc một sự kiện, địa chỉ at school, at the bus stop
in trong Dùng khi vật/người nằm bên trong thứ gì đó hoặc trong một khu vực lớn in the box, in the room
on trên Khi thứ gì đó nằm trên bề mặt hoặc gắn vào bề mặt on the table, on the wall
by / next to bên cạnh Nói về vị trí sát cạnh một vật/người khác by the window, next to my friend
under dưới Khi thứ gì đó nằm bên dưới một vật khác under the bed, under the chair
above ở trên (không chạm) Khi vật cao hơn cái khác nhưng không tiếp xúc trực tiếp above the shelf, above the head
below ở dưới (không chạm) Khi vật nằm thấp hơn nhưng không tiếp xúc below zero, below the picture
between ở giữa (2 vật) Khi một vật nằm giữa hai vật rõ ràng between the park and the school
among ở giữa (nhiều vật) Khi vật nằm giữa nhiều thứ khác nhau among the trees, among the people
behind đằng sau Khi vật/người ở phía sau một vật khác behind the house, behind the TV
in front of phía trước Khi vật/người ở phía trước một thứ khác in front of the shop
near / close to gần Khi vật/người ở gần thứ khác near the station, close to home
inside bên trong Khi vật/người ở hẳn trong thứ gì đó inside the box, inside the room
outside bên ngoài Khi vật/người ở ngoài rìa hoặc không nằm trong không gian kín outside the house, outside the fence

Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh khác

Giới từ Ý nghĩa Câu ví dụ minh họa
Opposite (đối diện) Chỉ vị trí nằm thẳng đối diện với một địa điểm khác The bank is opposite the post office.
Round / Around (xung quanh) Diễn tả sự bao quanh hoặc di chuyển quanh một nơi We walked around the lake at sunset.
Along (dọc theo) Diễn tả chuyển động hoặc vị trí dọc theo vật nào đó She cycled along the coast road.
From (từ nơi nào) Chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc hay nơi khởi hành He came from the library.
To (đến nơi nào) Chỉ đích đến của hành động hoặc di chuyển They went to the cinema together.
About (xung quanh) Diễn tả sự chuyển động không có định hướng rõ ràng xung quanh The children ran about the garden.
Onto (lên trên) Miêu tả sự di chuyển hướng lên bề mặt của vật khác The cat jumped onto the sofa.
Into (vào trong) Chỉ hành động di chuyển từ ngoài vào trong một không gian He walked into the dark room.

Bài tập 

bai-tap-ve-gioi-tu-vi-tri
bài tập về giới từ vị trí

Phần 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The cat is hiding ___ the sofa.

  2. My house is ___ the bakery and the supermarket.

  3. There’s a mirror ___ the wall.

  4. The dog is sleeping ___ the table.

  5. The keys are ___ my bag.

  6. The library is ___ the school.

  7. He parked his car ___ the building.

Đáp án

  1. under

  2. between

  3. on

  4. under

  5. in

  6. next to

  7. in front of

Phần 2: Chọn đáp án đúng

  1. The book is ___ the shelf.
    a. in
    b. on
    c. under

  2. She sat ___ me during class.
    a. between
    b. next to
    c. in

  3. The plane flew ___ the clouds.
    a. in front of
    b. under
    c. above

  4. The cat is hiding ___ the curtain.
    a. in front of
    b. behind
    c. on

  5. The picture is hanging ___ the wall.
    a. on
    b. under
    c. in

  6. The toys are ___ the box.
    a. in
    b. on
    c. between

  7. He stood ___ the teacher and the blackboard.
    a. between
    b. next to
    c. behind

  8. The ball rolled ___ the table.
    a. behind
    b. under
    c. between

  9. I put the milk ___ the fridge.
    a. on
    b. in
    c. next to

  10. The chair is ___ the desk.
    a. behind
    b. under
    c. in

  11. There is a plant ___ the corner of the room.
    a. in
    b. on
    c. under

  12. The shoes are ___ the bed.
    a. under
    b. between
    c. on

  13. The umbrella is ___ the door.
    a. in front of
    b. in
    c. on

  14. He parked the bike ___ the tree.
    a. next to
    b. on
    c. in

  15. The man is sitting ___ the woman.
    a. between
    b. under
    c. on

Đáp án

  1. b – behind

  2. a – on

  3. a – in

  4. a – between

  5. b – under

  6. b – in

  7. b – under

  8. a – in

  9. a – under

  10. a – in front of

  11. a – next to

  12. a – between

Bạn có thể làm thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Kết luận

Tóm lại qua chia sẻ các giới từ chỉ vị trí trong tiếng anh, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò và cách sử dụng giới từ trong việc mô tả vị trí, phương hướng, khoảng cách giữa các sự vật.

Nếu bạn đang trong quá trình luyện thi B1 VSTEP, có thể đăng ký khóa học mất gốc – B1 để được tư vấn lộ trình

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:

🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/

📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT

📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Logo

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6

• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.

Bình luận (0)

Để lại bình luận