
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Muốn sử dụng tiếng Anh hiệu quả, bạn cần phải nắm chắc ngữ pháp, trong bài viết này, eVSTEP tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới, hỗ trợ người học xây dựng nền tảng kiến thức, cùng tham khảo nhé!
Mục lục bài viết
ToggleTổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Nhóm thì cơ bản
Việc ghi nhớ 12 thì cơ bản sẽ là nền tảng trước khi bạn bước sang các phần nâng cao hơn. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và ví dụ cho từng thì để bạn dễ dàng kiểm tra lại kiến thức:
Tên thì | Cấu trúc câu khẳng định (S + …) | Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ đơn giản |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | always, usually, every… | She goes to school daily. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | now, at the moment | I am studying English. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 | already, just, yet, since | They have finished homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | for, since, all day | He has been reading for 2 hours. |
Quá khứ đơn | S + V2 | yesterday, ago, last… | We watched a movie yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | while, when | She was cooking when I arrived. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 | before, after, by the time | He had left before 6 p.m. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | for, since | They had been playing before dinner. |
Tương lai đơn | S + will + V | tomorrow, next, soon | I will call you later. |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing | at this time tomorrow | She will be traveling at 5 p.m. |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3 | by, before | We will have finished by then. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V-ing | for, by the time | He will have been working for 8 hours. |
Danh từ & Mạo từ
Trong quá trình tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, danh từ (noun) và mạo từ (article) là 02 thành phần không thể thiếu, đặc biệt quan trọng với người mới bắt đầu khi làm quen và xây dựng câu đúng.
Danh từ là từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng (ví dụ: student, book, school, idea). Danh từ có thể đếm được (apple/apples) hoặc không đếm được (water, information), số ít hoặc số nhiều.
Mạo từ gồm a, an, the.
- A dùng trước danh từ đếm được, bắt đầu bằng phụ âm (a cat).
- An dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (an umbrella).
- The dùng khi người nghe đã biết đối tượng nhắc đến (the sun, the book on the table).
Mọi người nên luyện thói quen xác định loại danh từ trước khi chọn mạo từ. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa hai thành phần này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác, tránh các lỗi sai cơ bản.
Đại từ
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, đại từ (pronouns) thường xuyên xuất hiện trong bài tập cũng như giao tiếp thường ngày. Đại từ giúp thay thế danh từ để tránh lặp lại, giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn.
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they, dùng thay cho người hoặc vật đang được nhắc tới.
- Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their, chỉ quyền sở hữu, thường đi trước danh từ.
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself…, dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là một.
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those, dùng để xác định rõ đối tượng đang nói đến.
- Đại từ bất định: someone, anyone, nobody…, chỉ người hoặc vật không xác định cụ thể.
Động từ & Cụm động từ
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn cần nắm rõ 03 dạng động từ chính: động từ thường, động từ to be, và động từ khiếm khuyết (can, must, should…).
Song song đó, cụm động từ (phrasal verbs) cũng là một phần lý thuyết dễ gây nhầm lẫn Đây là sự kết hợp giữa động từ chính và giới từ/trạng từ, ví dụ:
- look after (chăm sóc)
- give up (từ bỏ)
- turn on/off (bật/tắt)
Điều quan trọng là bạn không nên dịch từng từ, mà cần hiểu cả cụm theo ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, bạn cần chú ý động từ bất quy tắc (go – went – gone), phân biệt cách dùng ở thì hiện tại, quá khứ và hoàn thành. Để dễ học thuộc, bạn nên chia theo cụm chủ đề (trường học, gia đình, công nghệ,…).
Tính từ & Trạng từ
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) là hai loại từ quan trọng, cần nắm vững để diễn đạt chính xác. Cụ thể:
- Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường trả lời câu hỏi what kind?, which one?, how many?
Ví dụ: a beautiful girl, three red apples - Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, thường trả lời how?, when?, where?, to what extent?
Ví dụ: She sings beautifully., He runs quickly
Hầu hết trạng từ kết thúc bằng -ly, nhưng không phải tất cả (fast, well, hard là ngoại lệ). Ngược lại, tính từ không có quy tắc cố định về hậu tố.
Giới từ
Giới từ (prepositions) là nhóm từ nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng, thường dùng để chỉ thời gian, nơi chốn, hướng đi, mối quan hệ giữa các sự vật. Học sinh cấp 2-3 cần nắm vững cách sử dụng một số giới từ phổ biến như in, on, at, to, from, under, over, by, with…

Giới từ chỉ thời gian:
- in + tháng/năm (in May, in 2025)
- on + ngày cụ thể (on Monday, on July 4th)
- at + giờ (at 6 p.m)
Giới từ chỉ nơi chốn:
- in (trong không gian lớn: in the room)
- on (trên bề mặt: on the table)
- at (tại vị trí cụ thể: at the door)
Giới từ đi với động từ:
- Một số động từ luôn đi kèm giới từ như: listen to, depend on, look after, agree with…
Câu điều kiện & Câu gián tiếp
Câu điều kiện:
Câu điều kiện là diễn tả điều kiện và kết quả có thể xảy ra. Có 03 loại phổ biến:
Loại 1 (khả năng xảy ra cao):
If + S + V (hiện tại), S + will + V
→ If it rains, I will stay home.
Loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại):
If + S + V2/ed, S + would + V
→ If I had wings, I would fly.
Loại 3 (giả định quá khứ):
If + S + had + V3, S + would have + V3
→ If she had studied, she would have passed.
Xem thêm
Câu gián tiếp:
Dùng để tường thuật lại lời nói. Khi viết lại câu, bạn cần lùi thì và đổi đại từ, trạng từ thời gian:
- Trực tiếp: He said, “I am busy.”
- Gián tiếp: He said (that) he was busy.
Câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là dạng câu dùng để nhấn mạnh hành động hoặc chủ thể bị tác động.
Cấu trúc chung:
S + be (chia theo thì) + V3/ed + (by + doer)
Ví dụ: The homework is done by Nam.
Cách chuyển từ chủ động sang bị động:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động → chuyển thành chủ ngữ mới.
- Động từ chính → chia dạng “be + V3/ed” đúng với thì ban đầu.
- Có thể lược bỏ “by + doer” nếu không quan trọng.
Lưu ý:
- Không dùng bị động với các nội động từ (intransitive verbs).
- Một số mẫu thường gặp: is made, was built, will be sent, has been written…
Câu hỏi & Câu phủ định
Trong phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, học sinh cấp 2-3 cần nắm rõ 02 cấu trúc nền tảng: câu hỏi (interrogative) và câu phủ định (negative).

Câu hỏi Yes/No:
- Sử dụng trợ động từ do/does (hiện tại) hoặc did (quá khứ).
- Công thức: Do/Does/Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
→ Do you like English?
→ Did she go to school yesterday?
Câu hỏi Wh-:
- Sử dụng từ để hỏi ở đầu câu: What, When, Where, Why, How…
- Theo sau là trợ động từ + chủ ngữ + động từ.
→ Where do you live?
→ Why did he cry?
Câu phủ định:
- Thêm not sau trợ động từ: do/does/did.
→ I do not (don’t) like Math.
→ She doesn’t eat meat.
→ They didn’t play yesterday.
Bí quyết học tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Để nắm vững tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bạn cần một phương pháp học thông minh, không phụ thuộc hoàn toàn vào ghi chép máy móc. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào tư duy hệ thống và chủ động thực hành theo các cách sau:
- Học theo cụm chủ điểm: Ưu tiên chia kiến thức thành các nhóm chủ điểm có liên quan
- Gắn ngữ pháp vào ngữ cảnh cụ thể: Học thông qua một câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại gần gũi sẽ giúp não bạn ghi nhớ bằng hình ảnh thay vì máy móc.
- Ôn tập bằng flashcard hoặc sơ đồ tư duy: 2 công cụ này đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu, giúp củng cố kiến thức hiệu quả hơn việc chép lại lý thuyết nhiều lần.
- Tự kiểm tra sau mỗi chủ đề: Sau khi học xong mỗi chủ đề, bạn có thể tạo và làm 5 – 10 câu mini test để kiểm tra nhanh kiến thức.
Kết luận
Qua chia sẻ về tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, hy vọng sẽ mang đến cho bạn thông tin bổ ích. Nếu bạn đang cần khóa học ôn thi Vstep A2-B1 cùng giảng viên, hãy để lại thông tin để được chúng tôi tư vấn sớm nhất nhé!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855

Trung Tâm luyện thi E - VSTEP bậc 3/6
• Hệ thống bài giảng trực tuyến độc quyền, với hơn 15.000 từ vựng đa dạng chủ đề.
• Lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với từng học viên.
• Đội ngũ vận hành luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình ôn luyện.
• Đội ngũ giáo viên dạy kèm giàu kinh nghiệm, tận tâm.
• Phương pháp giảng dạy e-Learning hiện đại, hiệu quả.